Chống nóng mái bê tông bằng xốp: chống nóng và tiết kiệm điện
Mái bê tông luôn là “điểm nóng” gây đau đầu cho nhiều gia đình, đặc biệt trong những ngày hè oi bức. Bề mặt bê tông có khả năng hấp thụ và tích trữ nhiệt cực mạnh, khiến nhiệt độ trong nhà tăng cao, gây cảm giác ngột ngạt khó chịu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn khiến hóa đơn tiền điện tăng vọt do phải sử dụng điều hòa liên tục.
Chống nóng mái bê tông bằng xốp đã trở thành giải pháp được nhiều gia đình và doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn. Phương pháp này không chỉ mang lại không gian sống mát mẻ, dễ chịu mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và kéo dài tuổi thọ công trình. Với hiệu quả cách nhiệt vượt trội, khả năng cách âm tốt và chi phí hợp lý, vật liệu xốp chống nóng đang ngày càng khẳng định vị thế trong ngành xây dựng hiện đại.
Xốp chống nóng mái bê tông là gì?
Xốp chống nóng mái bê tông là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng được sử dụng để lót dưới sàn bê tông, tạo thành lớp cách ly hiệu quả giữa bề mặt mái và không gian bên trong. Nhờ khả năng cản trở sự truyền nhiệt, xốp giúp giảm đáng kể nhiệt độ bề mặt mái và làm mát không gian sống một cách tự nhiên.
Về mặt cấu tạo, các loại xốp chống nóng thường được sản xuất từ những vật liệu như Polystyrene (EPS, XPS), Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Cấu trúc đặc trưng của chúng là hàng triệu ô khí li ti hoặc ô kín đồng nhất, tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt cực thấp.
Ví dụ, bê tông xốp có hệ số dẫn nhiệt từ 0,11 – 0,22 W/m.K, tấm XPS đạt 0.028 W/m.K, trong khi PIR cao cấp chỉ 0.021 W/m.K – con số ấn tượng chứng minh khả năng cách nhiệt siêu hiệu quả của loại vật liệu này.
Tại sao cần chống nóng mái bê tông?
Vấn đề hấp thụ và truyền nhiệt
Mái bê tông là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, hấp thụ một lượng nhiệt khổng lồ trong suốt cả ngày. Nhiệt lượng này sau đó được truyền xuống không gian bên dưới, biến ngôi nhà thành “lò nướng” khổng lồ, gây cảm giác hầm hập, ngột ngạt không thể chịu đựng được.
Tác động tiêu cực đến sức khỏe
Môi trường nóng bức kéo dài không chỉ gây khó chịu mà còn dẫn đến tình trạng mất ngủ, mệt mỏi, stress nhiệt và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Đặc biệt đối với trẻ em và người già, việc sống trong môi trường có nhiệt độ cao có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
Tốn kém điện năng
Để duy trì nhiệt độ mát mẻ trong nhà, các thiết bị điều hòa phải hoạt động liên tục với công suất tối đa. Điều này không chỉ làm tăng hóa đơn tiền điện một cách đáng kể mà còn gây áp lực lên hệ thống điện quốc gia, đặc biệt trong những tháng hè cao điểm.
Ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình
Sự giãn nở và co ngót liên tục do biến đổi nhiệt độ khiến kết cấu mái bê tông dễ bị nứt nẻ, hư hỏng. Theo thời gian, điều này không chỉ làm giảm tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền và tuổi thọ tổng thể của công trình.
Hạn chế về khả năng cách âm
Mặc dù bê tông có khả năng cách âm tốt hơn so với mái ngói hoặc tôn, nhưng vẫn cần được cải thiện để hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió hoặc các nguồn âm thanh bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn.
Các loại xốp chống nóng mái bê tông phổ biến và hiệu quả nhất

Xốp EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo và đặc điểm: Được sản xuất từ hạt polystyrene giãn nở, tạo thành cấu trúc rỗng với hàng triệu túi khí nhỏ bên trong. Sản phẩm thường có màu trắng đặc trưng và trọng lượng cực nhẹ.
Ưu điểm vượt trội:
- Giá thành kinh tế, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng
- Trọng lượng siêu nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công
- Cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn hơi nước xâm nhập vào không gian sống
- Khả năng cách âm đáng kể, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài
- An toàn tuyệt đối, không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường
- Tuổi thọ ấn tượng lên đến 50 năm
- Chịu được áp lực nén tốt trong quá trình thi công đổ bê tông
Nhược điểm: Khả năng chống cháy không cao bằng một số loại khác, có thể hấp thụ nước trong môi trường ẩm ướt do cấu trúc liên kết hạt không chặt chẽ như XPS.
Ứng dụng: Thích hợp cho việc lót sàn, ốp tường nhà ở, kho lạnh, nhà xưởng công nghiệp, siêu thị và các tòa nhà cao tầng.
Xốp XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo và công nghệ: Được sản xuất bằng công nghệ đùn ép tiên tiến từ nhựa PS (Polystyrene), tạo ra cấu trúc tế bào kín hoàn toàn đồng nhất. Sản phẩm có nhiều màu sắc đa dạng như vàng, xanh, hồng, trắng.
Ưu điểm đặc biệt:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số dẫn nhiệt cực thấp (0.028 – 0.0289 W/m.K)
- Duy trì ổn định độ cách nhiệt trên 80% sau 50 năm sử dụng
- Chịu nén cực cao từ 25 tấn/m² trở lên
- Chống ẩm tuyệt đối, không hấp thủ nước, ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả
- Độ bền vượt trội với tuổi thọ trung bình 30-50 năm
- Hoàn toàn an toàn, thân thiện môi trường, cấu trúc hóa học ổn định
- Dễ dàng vận chuyển, cắt gọt và thi công lắp đặt
- Cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh
- Có thể bổ sung phụ gia chống cháy lan đạt cấp B2
Nhược điểm: Giá thành cao hơn EPS. Bề mặt nhựa cần xử lý đặc biệt để tăng khả năng bám dính với vữa xi măng.
Ứng dụng: Lý tưởng cho vách ngăn nhà hàng, quán bar, cách nhiệt kho lạnh, tòa cao ốc, chống nóng mái tôn, cách nhiệt tường nhà và sàn tầng hầm.

Xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate)
Cấu tạo cao cấp: Là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa Polyol và Isocyanate, tạo ra cấu trúc ô kín hoàn hảo.
Ưu điểm siêu việt:
- Cách nhiệt siêu hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp nhất (khoảng 0.0182 W/m.K)
- Trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cơ học cực cao
- Khả năng chống chịu hóa chất tốt
- Chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn tuyệt đối
- Chống thấm hoàn hảo với cấu trúc ô kín không thấm nước
- Tuổi thọ siêu cao (>30 năm, có thể lên đến 50 năm cho PU Foam)
- Thi công nhanh gọn, đặc biệt dạng phun PU Foam
- Tính thẩm mỹ cao, không cần khoan đục khi thi công
- Hoàn toàn an toàn, thân thiện môi trường, không mối mọt
Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại xốp chống nóng.
Ứng dụng: Được ưa chuộng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt khắt khe, khu vực nhiệt độ cao. Dạng PU Foam phun được sử dụng rộng rãi tại châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tấm Takani (PIR với xi măng polyme)
Cấu tạo 3 lớp đặc biệt: Gồm 2 lớp ngoài là xi măng polyme đặc chủng và 1 lớp lõi PIR. PIR là phiên bản cải tiến từ PU với độ ổn định nhiệt và cách nhiệt vượt trội.
Ưu điểm nổi bật:
- Tỷ suất truyền nhiệt siêu thấp (0.021W/m.K) cho khả năng chống nóng đỉnh cao
- Tuổi thọ cực cao trên 70 năm
- Tính cơ lý tuyệt vời, không biến dạng khi nhiệt độ thay đổi
- Bám dính hoàn hảo vào sàn bê tông nhờ bề mặt xi măng polyme
- Chống thấm tuyệt đối, không tan trong nước, hấp thụ nước và hơi nước cực thấp
- Độ bền nén cao, duy trì độ bền vững cho công trình sau 50 năm
- Trọng lượng nhẹ (1.2 – 2.4kg/m² tùy độ dày), dễ cắt xén và thi công
- Chống cháy lan hiệu quả
Ứng dụng: Là giải pháp lý tưởng cho mái bê tông công trình dân dụng cần tuổi thọ cao và khả năng liên kết vượt trội.

Xốp hơi cách nhiệt (Bubble Wrap)
Cấu tạo 3 lớp: Gồm lớp nhựa Polyethylene chứa túi khí ở giữa và 2 lớp màng nhôm phản xạ bên ngoài, tạo thành cấu trúc “túi hơi” đặc trưng.
Ưu điểm đáng chú ý:
- Cách nhiệt hiệu quả nhờ khả năng phản xạ cao, hạn chế bức xạ nhiệt tới 95%
- Cách âm, chống ồn lên tới 70%
- Tuổi thọ cao lên tới 30 năm
- Chống thấm nước, chống ẩm mốc và chống cháy hiệu quả
- Trọng lượng siêu nhẹ, thi công đơn giản
- Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí
- Có thể tái sử dụng nhiều lần
Ứng dụng: Thích hợp sử dụng trực tiếp dưới tấm lợp, xi măng, mái ngói cho nhà ở, nhà xưởng, làm trần cách nhiệt, sàn và tường.
Bê tông xốp (AAC/CLC)
Định nghĩa và đặc điểm: Là vật liệu xây dựng không nung có cấu trúc dạng bọt khí rỗng li ti liên kết với nhau. Trọng lượng chỉ bằng 1/2, 1/3 so với bê tông thường.
Ưu điểm của bê tông xốp:
- Hệ số dẫn nhiệt thấp (0,11 – 0,22 W/m.K), cách nhiệt hiệu quả
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho công trình
- Khả năng cách âm tốt nhờ cấu trúc bọt khí
- Thân thiện môi trường, không thải khí độc
- Chống cháy hiệu quả, chịu nhiệt độ cao
- Có thể sử dụng để đôn nền, nâng sàn
Nhược điểm: Cường độ nén thấp hơn bê tông đặc, có thể thấm nước theo thời gian, trọng lượng vẫn lớn hơn xốp tấm hiện đại.
Phân loại:
- AAC (Autoclaved Aerated Concrete): Sản xuất bằng công nghệ chưng áp hiện đại, chất lượng cao
- CLC (Cellular Lightweight Concrete): Sản xuất thủ công, chất lượng thấp hơn AAC
Ứng dụng: Xây dựng tường, trần nhà, kho lạnh, phòng karaoke, công trình trên nền đất yếu.

Ưu điểm vượt trội của xốp chống nóng mái bê tông
Cách nhiệt hiệu quả vượt trội
Xốp chống nóng tạo ra lớp cách nhiệt dày và hiệu quả, ngăn chặn đáng kể lượng nhiệt truyền từ bên ngoài vào không gian sống. Khả năng giảm nhiệt độ bề mặt mái lên đến 20-30°C sẽ mang lại sự khác biệt rõ rệt về độ mát mẻ và thoải mái trong nhà.
Tiết kiệm điện năng đáng kể
Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, nhu cầu sử dụng điều hòa và quạt sẽ giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm hóa đơn tiền điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng điện năng tiêu thụ.
Bảo vệ và kéo dài tuổi thọ công trình
Xốp chống nóng giúp giảm thiểu sự giãn nở và co ngót do biến đổi nhiệt độ, bảo vệ kết cấu mái bê tông khỏi các vết nứt, hư hỏng. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ tổng thể của ngôi nhà một cách đáng kể.
Thi công đơn giản, tiết kiệm chi phí
Các loại xốp chống nóng thường có trọng lượng nhẹ, dễ cắt gọt, di chuyển và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và chi phí nhân công, đồng thời giảm áp lực lên kết cấu công trình.
An toàn sức khỏe và thân thiện môi trường
Hầu hết các loại xốp chống nóng hiện nay không chứa chất độc hại, hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường. Nhiều loại còn có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sống.
Cách âm hiệu quả
Ngoài khả năng cách nhiệt, xốp còn có tác dụng cách ly tiếng ồn hiệu quả từ mưa, gió, traffic, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn cho gia đình.
Chống thấm và chống ẩm mốc
Đặc biệt các loại xốp có cấu trúc ô kín giúp ngăn nước thấm vào, chống ẩm và ngăn sự hình thành nấm mốc, bảo vệ sức khỏe gia đình và duy trì tính thẩm mỹ của công trình.
Khả năng chống cháy
Một số loại xốp có khả năng chống cháy lan tốt, hạn chế thiệt hại và đảm bảo an toàn tối đa khi có sự cố cháy xảy ra.
Chi phí hợp lý
Mức giá của xốp chống nóng mái bê tông hiện tại rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí tổng thể khi so sánh với hiệu quả mang lại và các vật liệu cách nhiệt khác trên thị trường.
Hướng dẫn thi công xốp chống nóng mái bê tông chuẩn kỹ thuật
Chuẩn bị bề mặt
Làm sạch và xử lý bề mặt: Bề mặt mái bê tông phải được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rong rêu, rác thải và các phế liệu. Tất cả các vết nứt, lỗ hổng cần được xử lý kỹ lưỡng để đảm bảo bề mặt phẳng và khô ráo.
Xử lý chống thấm: Để đảm bảo hiệu quả tối đa, đặc biệt với xốp EPS, nên trải thêm lớp màng chống thấm (bitum, polyme lỏng) hoặc quét lớp Primer (lót) lên toàn bộ bề mặt mái trước khi lắp đặt xốp.
Lắp đặt tấm xốp
Sắp xếp tấm xốp: Đặt các tấm xốp lên bề mặt đã chuẩn bị, sắp xếp khít với nhau, không để lại khe hở lớn. Sử dụng keo chuyên dụng để cố định hoặc hệ khung xương cho mái nghiêng. Các tấm nên được xếp so le nhau để tăng tính ổn định.
Các phương án hoàn thiện
Lát gạch/đá trang trí: Cán một lớp vữa mỏng lên trên lớp xốp, sau đó lát gạch, đá hoặc các vật liệu trang trí khác để bảo vệ xốp và tăng tính thẩm mỹ tổng thể.
Đổ lớp bê tông bảo vệ: Đổ một lớp bê tông mỏng (khoảng 3-5cm) lên trên lớp xốp, kết hợp với hệ lưới cốt thép (phi 4-8mm, đan 20x20cm) để gia cố, chống nứt và tăng khả năng chịu lực.
Sử dụng lớp phủ chuyên dụng: Các loại sơn hoặc lớp phủ chống nóng chuyên dụng có thể thi công trực tiếp lên xốp (đặc biệt PU hoặc XPS đã xử lý bề mặt).
Hoàn thiện và bảo dưỡng
Đầm và bảo dưỡng: Sử dụng máy rung đầm chặt bê tông và tưới nước giữ ẩm trong 7-10 ngày đầu để bê tông đạt cường độ tối ưu.
Lưu ý kỹ thuật quan trọng
- Tính toán độ dốc thoát nước hợp lý để tránh tình trạng đọng nước
- Lựa chọn độ dày và tỷ trọng xốp phù hợp với mức độ sử dụng sân thượng
- Không để tổng trọng lượng mái quá nặng, ảnh hưởng đến kết cấu tường và móng
- Bảo quản xốp đúng cách trước thi công (tránh vật sắc nhọn, hóa chất, ẩm ướt)
- Tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo thi công đúng kỹ thuật
- Theo dõi bề mặt sau 24h thi công để đảm bảo ổn định
Kinh nghiệm lựa chọn xốp chống nóng mái bê tông phù hợp
Lựa chọn theo loại xốp
XPS – Lựa chọn cân bằng: Phù hợp cho công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt, chịu nén cao, chống ẩm hiệu quả và độ bền cao. Đặc biệt thích hợp cho sân thượng có người đi lại thường xuyên.
EPS – Giải pháp kinh tế: Là lựa chọn tối ưu cho những công trình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần hiệu quả chống nóng tốt, không yêu cầu quá cao về khả năng chống thấm tuyệt đối.
PU/PIR (Takani) – Cao cấp nhất: Dành cho những công trình đòi hỏi cách nhiệt siêu hiệu quả, tuổi thọ cực cao, khả năng chống cháy và chống thấm vượt trội. Thường được sử dụng cho các công trình dân dụng cần chất lượng cao nhất.
Bê tông xốp (AAC/CLC) – Đa năng: Hiệu quả cho chống nóng và cách âm, trọng lượng nhẹ hơn bê tông thường, nhưng cần cân nhắc khả năng chịu tải và vấn đề thấm nước lâu dài.
Lựa chọn theo công trình
Công trình dân dụng (nhà ở): Ưu tiên độ bền, tính thẩm mỹ, hiệu quả cách nhiệt và chống thấm tối ưu. Tấm Takani hoặc XPS 50mm là những lựa chọn được khuyên dùng.
Công trình công nghiệp: Đối với nhà xưởng, kho lạnh có diện tích lớn, có thể chọn XPS kết hợp phương án thi công tối ưu. PU Foam phun cũng là giải pháp hiệu quả cho diện tích lớn.
Phân loại theo mức độ sử dụng:
- Sân thượng đi lại thường xuyên: Chọn xốp có tỷ trọng cao, chịu lực tốt (XPS)
- Tiết kiệm chi phí: EPS hoặc xốp thông thường
- Chống nóng vách nhà liền kề: XPS 20-25mm
Các yếu tố cần cân nhắc
Tỷ trọng: Lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng (tỷ trọng thấp cho cách nhiệt đơn thuần, cao cho chịu lực tốt).
Độ dày: Tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt cụ thể, ví dụ XPS 50mm phù hợp cho mái bê tông dân dụng.
Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên chọn sản phẩm chính hãng từ các đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.

Địa chỉ cung cấp và thi công xốp chống nóng mái bê tông uy tín – Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong
Giới thiệu Công ty Tiến Phong
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong (xopviet.com) tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm xốp cách nhiệt, vật liệu chống nóng, cách âm chất lượng cao tại Việt Nam.
Trong suốt 15 năm thành lập và phát triển, Tiến Phong đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành vật liệu cách nhiệt. Với công nghệ tiên tiến được chuyển giao từ Hàn Quốc cùng đội ngũ nhân viên trẻ, năng động và chuyên nghiệp, chúng tôi tự hào mang đến những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường xây dựng hiện đại.
Sản phẩm chủ lực của Tiến Phong
XỐP KHỐI EPS: Vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả được ứng dụng rộng rãi làm nền, sàn chống nóng, vật liệu ốp lót tường và tấm panel 3D trong các công trình xây dựng hiện đại.
XỐP TẤM XPS: Vật liệu cách nhiệt chống nóng, chống cháy cao cấp được sản xuất từ hạt Polystyrene nóng chảy kết hợp với các chất phụ gia đặc biệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
XỐP PE: Sản phẩm đa năng với ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bao bì đến cách nhiệt.
THÙNG XỐP: Đa dạng chủng loại chuyên dụng như thùng đựng hải sản tươi sống, trái cây, rau củ, thực phẩm đông lạnh với khả năng giữ nhiệt tối ưu.
GẠCH MÁT: Giải pháp thay thế điều hòa hiệu quả và thân thiện môi trường, có khả năng chống nóng vượt trội cho tường, vách, trần, mái và sàn nhà.
TÔN XỐP PU: Vật liệu ưu việt cho trần, la phông, vách ngăn với nhiều ưu điểm nổi bật: tính thẩm mỹ cao, chi phí hợp lý, đa dạng mẫu mã và màu sắc.
PANEL EPS – PU: Vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình và lĩnh vực xây dựng khác nhau.
Cam kết chất lượng và dịch vụ
Sản phẩm chất lượng cao: Tất cả sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chính hãng nhập khẩu.
Giá thành cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến giá thành tối ưu nhất, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn tận tình, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp chống nóng mái bê tông bằng xốp phù hợp nhất.
Hỗ trợ thi công: Cung cấp dịch vụ thi công chuyên nghiệp và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, đảm bảo hiệu quả cao nhất cho công trình.
Chính sách bảo hành: Cam kết chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng và minh bạch, mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0946953943
Email: xopviet89@gmail.com
Website: https://xopviet.com/
Địa chỉ Google Maps: https://maps.app.goo.gl/uVneEDD1S617AR2p9
Lời kết
Chống nóng mái bê tông bằng xốp không chỉ là một giải pháp kỹ thuật hiệu quả mà còn là khoản đầu tư thông minh mang lại lợi ích lâu dài cho mọi gia đình và doanh nghiệp. Từ việc tạo ra không gian sống mát mẻ, tiết kiệm điện năng đáng kể, đến bảo vệ và kéo dài tuổi thọ công trình, những ưu điểm của xốp cách nhiệt đã được chứng minh qua thời gian và được hàng ngàn khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Với sự đa dạng về chủng loại từ EPS kinh tế, XPS cân bằng, đến PU/PIR cao cấp, mỗi loại xốp đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại xốp và thi công theo đúng quy trình kỹ thuật sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu và độ bền lâu dài.
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong với 15 năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, tự hào là đối tác đáng tin cậy để bạn lựa chọn giải pháp chống nóng mái bê tông bằng xốp tối ưu nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý cùng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp.
Đừng để mái bê tông tiếp tục “đốt cháy” ngôi nhà và hóa đơn tiền điện của bạn! Hãy liên hệ ngay với Công ty Tiến Phong để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho giải pháp chống nóng mái bê tông bằng xốp phù hợp nhất với công trình của bạn.
Hotline: 0946953943 | Website: https://xopviet.com/
Tiến Phong – Giải pháp cách nhiệt thông minh, không gian sống mát mẻ!
- Xốp cách nhiệt Hà Nội – Giải pháp toàn diện từ Tiến Phong
- Mua tấm xốp trắng ở Hà Nội – Giá tốt từ nhà máy Tiến Phong
- Tấm xốp cách nhiệt chống nóng: Vật liệu toàn diện cho công trình
- Xốp chống nóng mái nhà – Giải pháp tối ưu cho mọi công trình
- Xốp cách nhiệt chống cháy – Bảo vệ toàn diện cho mọi công trình

