Xốp khối EPS: Cách chọn, ứng dụng thực tế & báo giá xốp khối
Trong ngành xây dựng và công nghiệp, việc giảm tải trọng cho nền móng yếu, cách nhiệt hiệu quả, hay tạo mô hình với chi phí hợp lý luôn là bài toán thách thức. Sau 15 năm làm việc trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt và cách âm, chúng tôi nhận thấy xốp khối EPS đang ngày càng trở thành giải pháp ưu việt cho nhiều vấn đề này.
Xốp khối EPS (hay còn gọi là block EPS) là vật liệu lõi nhẹ đa năng được sản xuất dưới dạng khối lớn, có thể cắt theo kích thước yêu cầu, với ưu điểm vượt trội về:
- Trọng lượng siêu nhẹ (chỉ 1-2% so với bê tông cùng thể tích)
- Khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc
- Cường độ chịu nén tốt, phù hợp làm lớp tôn nền, đệm lót sàn
- Dễ gia công, cắt gọt thành hình dạng phức tạp
- Chi phí hợp lý, thi công nhanh chóng
Bài viết này sẽ giúp kỹ sư, chỉ huy công trình, chủ kho lạnh hay xưởng mô hình hiểu rõ về thông số kỹ thuật, cách chọn đúng loại xốp khối phù hợp với nhu cầu, cùng bảng báo giá cập nhật năm 2025.
Tổng quan nền tảng về xốp khối EPS
Xốp khối là gì? Phân biệt xốp khối với xốp tấm, mốp xốp, xốp cứng, xốp tôn nền
Xốp khối EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu được sản xuất dưới dạng khối lớn từ hạt polystyrene giãn nở, có kích thước lớn (thường 1-2m³) và có thể cắt thành nhiều hình dạng, kích thước khác nhau theo yêu cầu sử dụng. Đây là dạng nguyên bản của vật liệu EPS trước khi được cắt thành các dạng sản phẩm nhỏ hơn.
Để tránh nhầm lẫn giữa các loại xốp trên thị trường, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Xốp khối EPS | Xốp tấm EPS | Mốp xốp | Xốp cứng tôn nền |
|---|---|---|---|---|
| Hình dạng | Khối lớn (1×2×0.5m, 1×2×1m…) | Tấm mỏng (thường 1×2m, dày 2-10cm) | Cách gọi chung cho EPS dạng tấm/khối | Dạng tấm/khối EPS tỷ trọng cao |
| Ứng dụng chính | Nâng nền, làm mô hình, decor | Cách nhiệt mái, tường, panel | Tùy theo hình dạng cụ thể | Tôn nền, lót sàn chịu lực |
| Tỷ trọng | 8-40kg/m³ | 10-30kg/m³ | Tùy loại | 18-35kg/m³ |
| Cách nhận biết | Khối lớn, cần cắt theo yêu cầu | Đã được cắt sẵn thành tấm | – | Cứng hơn, nén ít hơn khi tác động lực |
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng tôi tư vấn chính xác hơn cho khách hàng, tránh tình trạng sử dụng sai loại vật liệu dẫn đến lãng phí và kém hiệu quả.

Cấu tạo & nguyên lý: vì sao xốp khối EPS nhẹ, cách nhiệt – cách âm – chịu nén tốt
Qua nhiều năm nghiên cứu và ứng dụng vật liệu EPS, chúng tôi nhận thấy hiệu quả đặc biệt của nó đến từ cấu trúc vi mô độc đáo. Xốp khối EPS được cấu tạo từ hàng triệu tế bào kín chứa không khí, với khoảng 98% thể tích là không khí và chỉ 2% là nhựa polystyrene.
Cấu trúc tổ ong này tạo nên những đặc tính vượt trội:
- Siêu nhẹ nhưng chịu lực tốt: Không khí chiếm phần lớn thể tích nên khối lượng riêng rất thấp, trong khi liên kết giữa các hạt tạo khả năng chống nén
- Cách nhiệt xuất sắc: Không khí bị bẫt trong các tế bào kín hạn chế đối lưu, giúp hệ số dẫn nhiệt cực thấp (0.033-0.040 W/mK)
- Khả năng cách âm: Cấu trúc đa tế bào hấp thụ âm thanh hiệu quả
- Ít thấm nước: Tế bào kín hạn chế sự xâm nhập của nước, duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài
Các tên gọi thương mại thường gặp của xốp khối trên thị trường Việt Nam
Trong quá trình tư vấn khách hàng, chúng tôi nhận thấy việc hiểu các tên gọi khác nhau của xốp khối EPS trên thị trường giúp tránh nhầm lẫn khi đặt hàng:
- Xốp khối EPS: Tên gọi phổ biến nhất, chỉ dạng khối lớn của vật liệu EPS
- Xốp block EPS: Tương tự xốp khối, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp
- Xốp nâng sàn/đôn nền: Chỉ xốp khối EPS dùng trong ứng dụng nâng cao nền móng
- Xốp chịu lực lót sàn: Xốp khối có tỷ trọng cao, dùng lót dưới bê tông
- Xốp mô hình/điêu khắc: Xốp khối EPS được sử dụng trong ngành trang trí, quảng cáo
- Mốp xốp EPS khối: Cách gọi dân gian ở một số địa phương miền Nam
Bảng dưới đây tóm tắt các tên gọi và ngữ cảnh sử dụng:
| Tên gọi | Ngữ cảnh sử dụng | Đối tượng thường dùng |
|---|---|---|
| Xốp khối/Block EPS | Tên chung, đa ngành | Kỹ sư, nhà thầu, xưởng sản xuất |
| Xốp nâng sàn/đôn nền | Xây dựng, nền móng | Kỹ sư xây dựng, chủ thầu |
| Xốp mô hình | Trang trí, quảng cáo | Studio, xưởng mô hình, decor |
| Xốp chịu lực | Công trình lớn | Kỹ sư kết cấu, chỉ huy trưởng |
| Xốp khối điêu khắc | Nghệ thuật, trang trí | Họa sĩ, nghệ nhân, studio |
Thông số kỹ thuật & phân loại xốp khối EPS
Tỷ trọng xốp khối EPS (kg/m³) và ý nghĩa kỹ thuật
Thông qua hàng trăm dự án đã tư vấn và cung cấp, chúng tôi nhận thấy tỷ trọng là thông số quan trọng nhất quyết định tính năng và giá thành của xốp khối EPS. Tỷ trọng càng cao, xốp càng cứng chắc và khả năng chịu tải càng lớn, nhưng giá thành cũng tăng theo.
Bảng tỷ trọng xốp khối EPS và ứng dụng tham khảo:
| Tỷ trọng (kg/m³) | Ứng dụng phù hợp | Giá tương đối (%) |
|---|---|---|
| 8-10 | Mô hình đơn giản, đóng gói, trưng bày ngắn hạn | 100% |
| 12-14 | Mô hình phức tạp, decor, bao bì cao cấp | 120-140% |
| 15-18 | Nâng nền nhà dân, lớp lót nhẹ, kho lạnh tải nhỏ | 150-180% |
| 20-25 | Nâng nền công trình lớn, kho lạnh công nghiệp | 200-250% |
| 30-40 | Công trình đặc biệt, chịu tải trọng cao, đường sá | 300-400% |
Qua kinh nghiệm thực tế, chúng tôi thường khuyến nghị:
- Đối với mô hình, trang trí: nên dùng tỷ trọng 12-18 kg/m³ để đảm bảo độ cứng phù hợp và dễ gia công
- Với nâng nền công trình dân dụng: tỷ trọng 18-22 kg/m³ là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu tải
- Cho kho lạnh và công trình chịu tải cao: cần tỷ trọng từ 25 kg/m³ trở lên
Quy cách kích thước khối & khả năng cắt theo yêu cầu
Một trong những ưu điểm lớn nhất của xốp khối EPS là tính linh hoạt cao khi có thể cắt theo nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Dưới đây là bảng thông tin về các quy cách chuẩn mà xưởng của chúng tôi đang cung cấp:
| Kích thước chuẩn (DxRxC) | Khả năng cắt theo yêu cầu | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1.0 × 2.0 × 0.5m | Có, chính xác đến ±2mm | Phù hợp nâng nền nhà dân, lớp mỏng |
| 1.0 × 2.0 × 1.0m | Có, chính xác đến ±2mm | Tiết kiệm thời gian lắp đặt cho dự án lớn |
| 1.2 × 2.4 × 0.6m | Có, chính xác đến ±2mm | Phù hợp với kích thước panel tiêu chuẩn |
| Theo yêu cầu | Tối đa 3.0 × 3.0 × 1.2m | Cần đặt trước 3-7 ngày |
Cách tính thể tích xốp khối rất đơn giản: V(m³) = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m)
Ví dụ: Một khối xốp kích thước 1.0 × 2.0 × 0.5m sẽ có thể tích là 1.0m³.
Các chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng
Ngoài tỷ trọng, còn nhiều chỉ tiêu kỹ thuật khác cần cân nhắc khi lựa chọn xốp khối EPS:
| Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị tham chiếu | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt λ | 0.033-0.040 W/mK | Càng thấp, cách nhiệt càng tốt |
| Cường độ nén tại 10% biến dạng | 60-250 kPa (tùy tỷ trọng) | Khả năng chịu tải, nền móng |
| Độ hút ẩm | <4% (theo thể tích) | Ảnh hưởng đến độ bền lâu dài |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C đến +80°C | Phạm vi sử dụng an toàn |
| Khả năng chống cháy | E hoặc B1 (có chất chống cháy) | Quy định an toàn cháy nổ |
Mối liên hệ giữa tỷ trọng – cường độ nén – độ bền
Qua nhiều năm tư vấn cho các dự án lớn nhỏ, chúng tôi nhận thấy mối quan hệ trực tiếp giữa tỷ trọng và khả năng chịu nén của xốp khối EPS:
- Tỷ trọng 15kg/m³: cường độ nén khoảng 70-80 kPa, phù hợp cho tải trọng nhẹ
- Tỷ trọng 20kg/m³: cường độ nén khoảng 100-120 kPa, đáp ứng được hầu hết nhu cầu nâng nền dân dụng
- Tỷ trọng 25kg/m³: cường độ nén khoảng 150-180 kPa, phù hợp cho công trình công nghiệp
- Tỷ trọng 30kg/m³ trở lên: cường độ nén >200 kPa, dành cho công trình đặc biệt, đường sá
Những giới hạn kỹ thuật cần lưu ý
Từ kinh nghiệm thực tế, chúng tôi khuyến cáo khách hàng lưu ý một số giới hạn kỹ thuật của xốp khối EPS:
- Không nên sử dụng xốp tỷ trọng dưới 15kg/m³ cho các ứng dụng chịu lực
- Tránh tiếp xúc với dung môi hữu cơ như xăng, dầu, acetone… sẽ làm tan rã xốp EPS
- Không sử dụng ở nhiệt độ trên 80-90°C sẽ gây biến dạng
- Cần có lớp bảo vệ khi sử dụng ngoài trời để tránh tia UV làm giòn vật liệu
- Xốp EPS không phân hủy sinh học, cần xử lý đúng cách khi thải bỏ

Nhóm ứng dụng 1 – Xây dựng, nâng nền & lót sàn
Nâng nền, lót sàn đổ bê tông
Đây là ứng dụng phổ biến nhất mà chúng tôi tư vấn trong nhiều năm qua. Khi đối diện với nền đất yếu cần nâng cao 0.5-1.5m, giải pháp truyền thống là đắp cát, đá hoặc đổ bê tông. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều nhược điểm: tăng tải trọng lên nền móng, gây lún, nứt công trình, tăng chi phí thép và gia cường, kéo dài thời gian thi công.
Xốp khối EPS giải quyết hoàn hảo các vấn đề này với những lợi ích:
- Giảm tải trọng lên nền móng đến 98% so với đất đá đắp
- Rút ngắn thời gian thi công 50-70% so với phương pháp truyền thống
- Giảm chi phí kết cấu móng, thép gia cường, cọc
- Không lún, không co ngót theo thời gian
- Thi công đơn giản, không cần thiết bị nặng
Một lớp cấu tạo điển hình từ dưới lên khi sử dụng xốp khối lót sàn:
- Lớp đất nền đầm chặt
- Lớp cát đệm 5-10cm
- Lớp xốp khối EPS (tỷ trọng 18-25kg/m³)
- Màng chống thấm HDPE (nếu cần)
- Lưới thép gia cường
- Lớp bê tông 10-15cm
Ứng dụng trong mái tôn, trần, tường, kho lạnh
Với khả năng cách nhiệt vượt trội, xốp khối EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ. Qua nhiều dự án, chúng tôi đã cung cấp và tư vấn sử dụng xốp khối EPS trong:
- Mái tôn công nghiệp: Giảm nhiệt độ trong nhà xưởng 8-10°C vào mùa hè, tiết kiệm chi phí điện điều hòa 30-40%
- Tường panel sandwich: Tạo lớp lõi cách nhiệt hiệu quả cho panel 3D, giúp không gian bên trong mát về hè, ấm về đông
- Kho lạnh: Duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng làm lạnh đến 40-50%
- Trần cách nhiệt: Ngăn nhiệt truyền từ mái vào không gian sống, cải thiện chất lượng không khí trong nhà
Trong các kho lạnh, việc sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 25-30kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều, giảm thiểu hiện tượng đọng sương, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị làm lạnh.
Các loại công trình phù hợp
Từ kinh nghiệm cung cấp xốp khối cho hàng trăm công trình, chúng tôi nhận thấy vật liệu này đặc biệt phù hợp với:
- Nhà dân, biệt thự trên nền đất yếu
- Nhà xưởng công nghiệp diện tích lớn
- Cầu đường, hạ tầng giao thông (đặc biệt hữu ích cho đường qua vùng đất yếu)
- Hầm chui, bãi đỗ xe ngầm
- Kho lạnh, nhà kho thực phẩm
- Bể bơi, công trình thủy lợi
- Sân vận động, công trình công cộng
- Cải tạo, nâng cấp công trình cũ
Ví dụ bài toán điển hình nâng nền
Một dự án nhà xưởng 500m² tại Hà Nội cần nâng nền 60cm trên đất yếu. Giải pháp truyền thống là đắp cát, đá với tổng chi phí khoảng 200-250 triệu đồng (bao gồm vật liệu, nhân công, gia cường móng).
Khi sử dụng xốp khối EPS:
- Thể tích xốp cần: 500m² × 0.6m = 300m³
- Loại xốp: EPS tỷ trọng 20kg/m³
- Tổng chi phí: 180-200 triệu đồng
- Thời gian thi công: 5-7 ngày (so với 20-25 ngày khi đắp cát, đá)
- Lợi ích: Giảm tải trọng lên nền móng, không cần gia cường móng bổ sung, tăng tuổi thọ công trình
Rủi ro khi không dùng xốp khối
Nhiều khách hàng ban đầu e ngại chi phí xốp khối EPS cao hơn vật liệu đắp truyền thống, nhưng thực tế đã chứng minh những rủi ro nghiêm trọng khi không sử dụng giải pháp này trên nền yếu:
- Nứt sàn, lún không đều do tải trọng lớn
- Chi phí gia cường thép, móng tăng 30-50%
- Thời gian thi công kéo dài, ảnh hưởng tiến độ
- Dừng khai thác để sửa chữa, chi phí cơ hội
- Tuổi thọ công trình giảm, phải bảo trì thường xuyên
- Chi phí dài hạn tăng do phải sửa chữa, khắc phục
Nhóm ứng dụng 2 – Mô hình, điêu khắc & quảng cáo
Xốp khối EPS trong mô hình 3D, decor
Qua nhiều dự án tư vấn cho các studio thiết kế và công ty tổ chức sự kiện, chúng tôi nhận thấy xốp khối EPS đã cách mạng hóa ngành mô hình và trang trí. Với đặc tính siêu nhẹ, dễ cắt gọt và chi phí hợp lý, xốp khối trở thành vật liệu lý tưởng để tạo nên những công trình nghệ thuật ấn tượng.
Từ các chữ nổi 3D tại sự kiện, phông sân khấu, đến các mô hình kiến trúc, tượng trang trí hay đạo cụ phim trường, xốp khối EPS cho phép nghệ nhân thỏa sức sáng tạo với:
- Khả năng tạo hình không giới hạn
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
- Thời gian sản xuất nhanh, đáp ứng tiến độ dự án gấp
- Chi phí thấp hơn nhiều so với vật liệu truyền thống
[Hình ảnh: Mô hình trang trí sự kiện làm từ xốp khối EPS]
Cách chọn tỷ trọng & kích thước cho mô hình
Khi tư vấn cho các đơn vị làm mô hình và decor, chúng tôi thường đề xuất lựa chọn tỷ trọng phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể:
| Loại mô hình | Tỷ trọng gợi ý (kg/m³) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mô hình trưng bày ngắn hạn | 8-12 | Nhẹ, dễ cắt, tiết kiệm chi phí |
| Trang trí sự kiện, quảng cáo | 12-16 | Cân bằng giữa độ bền và chi phí |
| Chữ nổi 3D ngoài trời | 16-20 | Chịu được tác động môi trường |
| Mô hình kiến trúc chi tiết | 16-25 | Dễ tạo chi tiết phức tạp, độ bền cao |
| Tượng điêu khắc nghệ thuật | 20-30 | Chất lượng bề mặt tốt, độ bền cao |
Chúng tôi còn cung cấp dịch vụ cắt CNC theo file 3D với độ chính xác cao, giúp tạo ra những mô hình phức tạp mà phương pháp thủ công khó đạt được.
Ưu điểm vs vật liệu khác
So với các vật liệu truyền thống trong ngành mô hình và trang trí, xốp khối EPS có những ưu điểm vượt trội:
| Tiêu chí | Xốp khối EPS | Foam PU | Gỗ | Thạch cao |
|---|---|---|---|---|
| Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ | Nặng | Rất nặng |
| Khả năng tạo hình | Rất tốt | Tốt | Hạn chế | Tốt |
| Tốc độ gia công | Nhanh | Trung bình | Chậm | Chậm |
| Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình |
| Độ bền | Trung bình | Cao | Cao | Cao |
| Khả năng tái sử dụng | Khó | Khó | Có thể | Khó |
Quy trình cơ bản làm mô hình
Dựa trên kinh nghiệm hỗ trợ nhiều xưởng mô hình, chúng tôi tóm tắt quy trình cơ bản:
- Thiết kế: Tạo bản vẽ 2D/3D, xác định kích thước và tỷ lệ
- Chọn xốp khối: Lựa chọn tỷ trọng phù hợp với yêu cầu bền-đẹp-giá
- Cắt thô: Sử dụng dây nhiệt, cưa lọng hoặc máy CNC để tạo hình dạng cơ bản
- Tạo chi tiết: Sử dụng dao điêu khắc, giấy nhám để hoàn thiện chi tiết
- Xử lý bề mặt: Phủ sơn lót, tạo texture nếu cần
- Sơn hoàn thiện: Sơn màu, phủ bảo vệ cho sản phẩm
- Lắp đặt: Vận chuyển và lắp đặt tại địa điểm sự kiện
Case study
Case 1: Chữ nổi trang trí lễ kỷ niệm công ty Một doanh nghiệp tại Hà Nội cần bộ chữ nổi 3D kích thước lớn (2m cao) cho sự kiện kỷ niệm 10 năm thành lập. Sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 16kg/m³, chúng tôi hoàn thành trong 3 ngày với chi phí chỉ bằng 40% so với phương án sử dụng vật liệu composite. Khách hàng đặc biệt hài lòng với độ sắc nét và khả năng di chuyển, tái sử dụng dễ dàng.
Case 2: Mô hình kiến trúc cho triển lãm bất động sản Một công ty phát triển dự án cần mô hình tổng thể khu đô thị (3x4m) trong thời gian gấp 7 ngày. Bằng cách sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 20kg/m³ kết hợp công nghệ cắt CNC, chúng tôi đã tạo ra mô hình với độ chi tiết cao, trọng lượng chỉ 75kg (so với 300kg nếu dùng vật liệu truyền thống), giúp dễ dàng vận chuyển giữa các địa điểm triển lãm.

Nhóm ứng dụng 3 – Đóng gói & công nghiệp
Xốp khối cho bao bì, thùng xốp, chèn hàng
Trong lĩnh vực đóng gói và bảo vệ hàng hóa, xốp khối EPS mang đến giải pháp hoàn hảo với khả năng chống sốc, cách nhiệt và chi phí hợp lý. Qua kinh nghiệm cung cấp cho nhiều doanh nghiệp, chúng tôi thấy xốp khối đặc biệt hiệu quả trong:
- Đóng gói thiết bị điện tử: Bảo vệ khỏi va đập, tĩnh điện
- Đóng gói hàng dễ vỡ: Gốm sứ, thủy tinh, đồ nghệ thuật
- Thùng đựng thực phẩm: Giữ nhiệt, bảo quản thực phẩm tươi sống
- Đóng gói vận chuyển quốc tế: Chịu được các điều kiện khắc nghiệt
- Cold-chain logistics: Duy trì nhiệt độ ổn định cho dược phẩm, vaccine
Xốp khối EPS thường được cắt thành các khối nhỏ hoặc định hình theo sản phẩm, tạo lớp bảo vệ vừa vặn, chống va đập tốt hơn nhiều so với các vật liệu thông thường.
Ứng dụng đặc thù (phao nổi, nhà yến, container lạnh…)
Ngoài các ứng dụng phổ biến, chúng tôi còn cung cấp xốp khối EPS cho nhiều ứng dụng đặc biệt:
- Phao nổi, cầu tàu nổi: Với đặc tính không thấm nước và nổi tốt, xốp khối EPS tỷ trọng cao là vật liệu lý tưởng cho các công trình nổi trên mặt nước
- Nhà yến: Cách nhiệt, cách âm, duy trì độ ẩm ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho chim yến làm tổ
- Container lạnh: Lớp cách nhiệt hiệu quả, giảm tiêu thụ năng lượng làm lạnh
- Hệ thống thủy canh: Nổi trên mặt nước, hỗ trợ trồng rau sạch
- Thiết bị cứu sinh: Áo phao, thiết bị cứu hộ trên biển
Những ứng dụng này tận dụng triệt để đặc tính nhẹ, không thấm nước và cách nhiệt của xốp khối EPS.
Khi nào dùng khối, khi nào dùng tấm
Qua quá trình tư vấn, chúng tôi thường hướng dẫn khách hàng:
Nên dùng xốp khối khi:
- Cần tạo hình 3D phức tạp (mô hình, chữ nổi)
- Dự án lớn cần số lượng nhiều (nâng nền, kho lạnh)
- Cần cắt theo kích thước đặc biệt
- Làm lõi cho panel 3D, vật liệu composite
- Chế tạo phao nổi, cấu trúc nổi
Nên dùng xốp tấm khi:
- Cách nhiệt mái, tường với độ dày đồng đều
- Diện tích nhỏ, thi công đơn giản
- Cần tiết kiệm thời gian cắt, gia công
- Lớp lót mỏng cho tường, trần nhà
- Làm panel đã định hình sẵn
Sự lựa chọn giữa xốp khối và xốp tấm chủ yếu phụ thuộc vào quy mô dự án, độ phức tạp của hình dạng cần tạo, và yêu cầu về thời gian thi công.
So sánh xốp khối EPS với giải pháp khác
EPS vs XPS
Hai loại xốp cách nhiệt phổ biến nhất trên thị trường là EPS (Expanded Polystyrene) và XPS (Extruded Polystyrene). Qua nhiều năm tư vấn, chúng tôi đúc kết sự khác biệt như sau:
| Tiêu chí | Xốp khối EPS | Xốp XPS |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Hạt nhỏ nở và kết dính | Cấu trúc đồng nhất, tế bào kín |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt (λ = 0.033-0.040 W/mK) | Rất tốt (λ = 0.028-0.036 W/mK) |
| Khả năng chống ẩm | Trung bình | Cao |
| Cường độ nén | 60-250 kPa (tùy tỷ trọng) | 200-700 kPa |
| Giá thành | Thấp | Cao (gấp 1.5-2.5 lần EPS) |
| Ứng dụng mạnh | Nâng nền, mô hình, đóng gói | Tường ngầm, sàn chịu tải cao |
Kết luận: Nên dùng EPS khi cần giải pháp chi phí hợp lý cho nâng nền, cách nhiệt thông thường, mô hình. Chọn XPS khi công trình đòi hỏi khả năng chống ẩm cao, chịu tải lớn hoặc tiếp xúc với đất/nước thường xuyên.
EPS vs cát đắp, bê tông đặc
Khi tư vấn giải pháp nâng nền, chúng tôi thường so sánh xốp khối EPS với phương pháp truyền thống:
| Tiêu chí | Xốp khối EPS | Cát đắp | Bê tông đặc |
|---|---|---|---|
| Trọng lượng | Rất nhẹ (15-30kg/m³) | Nặng (~1600kg/m³) | Rất nặng (~2400kg/m³) |
| Thời gian thi công | Nhanh (3-7 ngày) | Trung bình (10-20 ngày) | Chậm (15-30 ngày) |
| Áp lực lên nền | Rất thấp | Cao | Rất cao |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Kém | Rất kém |
| Chi phí trực tiếp | Cao | Thấp | Trung bình |
| Chi phí gián tiếp* | Thấp | Cao | Rất cao |
| Ổn định lâu dài | Cao, không lún | Trung bình, có thể lún | Cao nhưng tăng tải lớn |
*Chi phí gián tiếp: chi phí gia cường móng, xử lý nền, phòng chống lún…
Kết luận: Nên dùng xốp khối EPS khi xây dựng trên nền đất yếu, cần thi công nhanh và giảm thiểu nguy cơ lún, nứt công trình. Cát đắp chỉ nên dùng cho công trình nhỏ trên nền đất tốt, còn bê tông đặc phù hợp cho các khu vực chịu tải trực tiếp.
EPS vs các vật liệu cách nhiệt khác
Khi tư vấn về cách nhiệt, chúng tôi thường so sánh EPS với các vật liệu phổ biến khác:
| Tiêu chí | Xốp EPS | Bông khoáng | Polyurethane (PU) | Bê tông nhẹ |
|---|---|---|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt (W/mK) | 0.033-0.040 | 0.035-0.045 | 0.022-0.028 | 0.16-0.35 |
| Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ | Nhẹ | Trung bình |
| Khả năng chống ẩm | Trung bình | Kém | Tốt | Trung bình |
| Độ bền theo thời gian | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
| Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình |
| Dễ thi công | Cao | Trung bình | Thấp (cần phun) | Trung bình |
| Thân thiện môi trường | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình |
Kết luận: Nên chọn xốp khối EPS khi cần giải pháp cân bằng giữa hiệu quả cách nhiệt, chi phí và thi công đơn giản. Bông khoáng phù hợp khi yêu cầu cao về khả năng chống cháy. Polyurethane lý tưởng cho không gian hẹp cần hiệu suất cách nhiệt cao nhất. Bê tông nhẹ phù hợp khi cần kết hợp kết cấu và cách nhiệt.
Hướng dẫn chọn đúng xốp khối theo nhu cầu
5 câu hỏi cần trả lời
Từ kinh nghiệm tư vấn nhiều dự án, chúng tôi đúc kết 5 câu hỏi quan trọng giúp xác định đúng loại xốp khối phù hợp:
- Mục đích sử dụng? (nâng nền, kho lạnh, mô hình, đóng gói…)
- Tải trọng dự kiến? (người đi lại, xe cộ, thiết bị nặng…)
- Thời gian sử dụng? (tạm thời, dài hạn, vĩnh viễn…)
- Điều kiện môi trường? (trong nhà, ngoài trời, tiếp xúc nước…)
- Yêu cầu đặc biệt? (chống cháy, an toàn thực phẩm…)
Trả lời 5 câu hỏi này giúp xác định chính xác tỷ trọng và loại xốp khối cần dùng, tránh lãng phí hoặc chọn sai vật liệu.
Bảng gợi ý chọn tỷ trọng
Dựa trên hàng trăm dự án đã tư vấn, chúng tôi tổng hợp bảng gợi ý chọn tỷ trọng xốp khối EPS phù hợp:
| Ứng dụng | Tỷ trọng gợi ý (kg/m³) | Lý do |
|---|---|---|
| Nâng nền & xây dựng | ||
| Nâng nền nhà dân dụng | 18-22 | Cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu tải |
| Nâng nền công nghiệp | 22-30 | Chịu tải trọng cao từ thiết bị, hàng hóa |
| Cầu đường, hạ tầng | 25-35 | Chịu tải trọng động, độ rung |
| Kho lạnh | 25-30 | Chịu tải và cách nhiệt tốt |
| Mô hình & trang trí | ||
| Mô hình đơn giản | 12-15 | Dễ cắt, chi phí thấp |
| Chữ nổi, trang trí | 15-20 | Bền, dễ sơn phủ |
| Điêu khắc nghệ thuật | 20-25 | Tạo chi tiết sắc nét |
| Đóng gói & bảo vệ | ||
| Thùng đựng thực phẩm | 20-25 | Cách nhiệt, chịu va đập |
| Đóng gói hàng dễ vỡ | 15-20 | Hấp thụ sốc tốt |
| Chèn góc, lót hàng | 10-15 | Nhẹ, tiết kiệm chi phí |
Cách tính nhanh m³
Để giúp khách hàng ước tính nhanh lượng xốp khối cần dùng, chúng tôi hướng dẫn công thức đơn giản:
Đối với nâng nền, lót sàn:
- Tính diện tích cần nâng: Dài (m) × Rộng (m) = Diện tích (m²)
- Xác định chiều cao cần nâng (m)
- Thể tích xốp = Diện tích × Chiều cao
Đối với tường, mái:
- Tính diện tích: Dài (m) × Cao/Rộng (m) = Diện tích (m²)
- Xác định độ dày lớp xốp (m)
- Thể tích xốp = Diện tích × Độ dày
Quy đổi sang khối chuẩn:
- Số khối 1×2×0.5m = Thể tích ÷ 1m³
- Số khối 1×2×1m = Thể tích ÷ 2m³
Lưu ý: Nên tính thêm 5-10% dự phòng cho cắt ghép, lãng phí.
Ví dụ tính toán cho nhà xưởng & nhà dân
Ví dụ 1: Nhà xưởng 400m²
- Diện tích: 400m²
- Chiều cao cần nâng: 0.8m
- Thể tích xốp cần: 400 × 0.8 = 320m³
- Tỷ trọng phù hợp: 22kg/m³ (nhà xưởng có thiết bị)
- Số khối 1×2×1m: 320 ÷ 2 = 160 khối
- Thêm 5% dự phòng: 160 × 1.05 = 168 khối
Ví dụ 2: Nhà dân 80m²
- Diện tích: 80m²
- Chiều cao cần nâng: 0.5m
- Thể tích xốp cần: 80 × 0.5 = 40m³
- Tỷ trọng phù hợp: 18kg/m³ (nhà dân tải trọng thông thường)
- Số khối 1×2×0.5m: 40 ÷ 1 = 40 khối
- Thêm 5% dự phòng: 40 × 1.05 = 42 khối
Với phương pháp này, khách hàng có thể nhanh chóng ước tính lượng vật liệu cần dùng và ngân sách dự kiến trước khi liên hệ báo giá chi tiết.
Quy trình thi công xốp khối lót sàn & nâng nền
Chuẩn bị bề mặt, lớp đệm
Dựa trên kinh nghiệm tư vấn thi công tại nhiều công trình, chúng tôi khuyến nghị quy trình chuẩn bị bề mặt như sau:
- Dọn dẹp mặt bằng: Loại bỏ rác, vật liệu hữu cơ, đất yếu
- San phẳng bề mặt: Đảm bảo mặt nền phẳng, không có điểm lồi lõm lớn
- Đầm nén nền đất: Đạt độ chặt K ≥ 0.95 theo tiêu chuẩn
- Thi công lớp cát đệm: Rải lớp cát dày 5-10cm, đầm chặt
- Kiểm tra cao độ: Đảm bảo cao độ theo thiết kế
- Thi công màng chống thấm (nếu cần): Trải màng HDPE/LDPE chồng mí tối thiểu 15cm
Lưu ý: Việc chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng quyết định 50% chất lượng công trình. Sai sót ở bước này có thể dẫn đến lún không đều, nứt sàn sau này.
Xếp, cố định block, đặt thép & đổ bê tông
Sau khi đã chuẩn bị bề mặt, quy trình thi công xốp khối bao gồm:
- Xếp khối xốp:
- Xếp theo thứ tự từ góc, đảm bảo thẳng hàng
- Các khối xếp so le như xây gạch để tăng liên kết
- Khe giữa các khối ≤ 5mm
- Cố định block:
- Sử dụng keo dán xốp giữa các khối
- Lắp đặt thanh neo nếu cần (với công trình lớn)
- Đảm bảo các khối không bị trôi/xê dịch
- Lắp đặt lớp bảo vệ:
- Trải màng PE hoặc vải địa kỹ thuật
- Đảm bảo che phủ toàn bộ bề mặt xốp
- Đặt thép:
- Lắp đặt lưới thép (thường Ø6-8, ô 200×200mm)
- Kê con kê để đảm bảo lưới cách mặt xốp 2-3cm
- Buộc thép theo thiết kế
- Đổ bê tông:
- Sử dụng bê tông mác ≥ M250
- Đổ đều, tránh tập trung tải trọng
- Chiều dày lớp bê tông 10-15cm tùy tải trọng
- Bảo dưỡng bê tông theo tiêu chuẩn
Nghiệm thu & các lỗi thường gặp
Trong quá trình tư vấn và giám sát, chúng tôi thường nhấn mạnh các điểm kiểm tra và lỗi thường gặp:
Các điểm cần nghiệm thu:
- Kiểm tra cao độ mặt sàn hoàn thiện
- Kiểm tra độ phẳng (sai số ≤ 3mm/3m)
- Kiểm tra khe co giãn (nếu có)
- Kiểm tra bề mặt bê tông (không rỗ, nứt)
Các lỗi thường gặp và cách phòng tránh:
- Xốp nổi khi đổ bê tông: Do không cố định đủ chắc → Neo/dán kỹ các khối xốp
- Bê tông chui xuống khe hở: Do khe hở lớn → Trám kín khe bằng keo PU
- Mặt sàn không phẳng: Do cao độ xếp xốp không đều → Kiểm tra cao độ liên tục
- Nứt bê tông: Do thiếu thép/lớp bê tông mỏng → Tuân thủ thiết kế về cốt thép và độ dày
- Xốp bị ẩm/hút nước: Do không có lớp chống thấm → Đảm bảo màng PE phủ kín
Checklist thi công từng bước
1. Chuẩn bị
□ Kiểm tra cao độ nền hiện trạng
□ Dọn dẹp mặt bằng, loại bỏ vật liệu hữu cơ
□ Chuẩn bị đầy đủ vật tư: xốp, keo, màng PE, thép
□ Kiểm tra tỷ trọng xốp khối (cân thử 1m³)
2. Thi công lớp đệm
□ Đầm nén nền đất đạt K ≥ 0.95
□ Rải cát đệm 5-10cm, đầm chặt
□ Kiểm tra cao độ, độ phẳng lớp cát
□ Trải màng chống thấm (nếu cần)
3. Xếp xốp
□ Bắt đầu từ góc, đảm bảo vuông góc
□ Xếp so le tối thiểu 50cm
□ Dán keo tại mặt tiếp xúc
□ Kiểm tra cao độ mỗi 2-3 hàng
□ Đảm bảo khe hở ≤ 5mm
4. Bảo vệ và gia cố
□ Phủ màng PE toàn bộ bề mặt
□ Xử lý chống xê dịch (neo, dán)
□ Lắp đặt lưới thép theo thiết kế
□ Kiểm tra khoảng cách từ lưới đến mặt xốp
5. Đổ bê tông
□ Kiểm tra mác bê tông
□ Đổ theo phương pháp đổ dần
□ Đầm/lèn bê tông đúng kỹ thuật
□ Hoàn thiện mặt bê tông
6. Bảo dưỡng và nghiệm thu
□ Bảo dưỡng bê tông tối thiểu 7 ngày
□ Kiểm tra cao độ mặt sàn hoàn thiện
□ Kiểm tra độ phẳng, chất lượng bề mặt
□ Lập biên bản nghiệm thu
Báo giá xốp khối EPS 2025 & yếu tố ảnh hưởng
Yếu tố quyết định giá
Qua nhiều năm cung cấp vật liệu xốp khối EPS, chúng tôi nhận thấy giá thành chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
- Tỷ trọng: Yếu tố quan trọng nhất, tỷ trọng càng cao giá càng cao (tăng khoảng 10% giá cho mỗi 1kg/m³)
- Giá hạt nhựa gốc: Biến động theo thị trường dầu mỏ thế giới
- Khối lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn được chiết khấu cao hơn
- Kích thước khối: Khối chuẩn có giá tốt hơn so với cắt theo yêu cầu đặc biệt
- Tỷ lệ tái chế: Xốp EPS có phần tái chế thường có giá thấp hơn
- Chi phí vận chuyển: Phụ thuộc vào khoảng cách, khối lượng
- Yêu cầu đặc biệt: Phụ gia chống cháy, kháng khuẩn làm tăng giá
Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan, chúng tôi cung cấp bảng giá tham khảo, nhưng giá chính xác sẽ được báo sau khi xác nhận thông số kỹ thuật và khối lượng cụ thể.
Bảng giá tham khảo
Bảng giá xốp khối EPS tham khảo (cập nhật tháng 4/2025):
| Tỷ trọng (kg/m³) | Giá tham khảo (VNĐ/m³)* | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|
| 10 | Liên hệ | Mô hình đơn giản, đóng gói nhẹ |
| 15 | Liên hệ | Mô hình, decor, đóng gói cao cấp |
| 18 | Liên hệ | Nâng nền nhà dân, cách nhiệt |
| 20 | Liên hệ | Nâng nền công trình, kho lạnh nhỏ |
| 25 | Liên hệ | Công trình công nghiệp, kho lạnh lớn |
| 30 | Liên hệ | Cầu đường, công trình đặc biệt |
| 35+ | Liên hệ | Hạ tầng chịu tải trọng cao |
*Giá trên chưa bao gồm VAT và vận chuyển, áp dụng cho đơn hàng từ 50m³.
Chính sách chiết khấu & dịch vụ
Tại Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong, chúng tôi áp dụng chính sách chiết khấu hấp dẫn:
- Chiết khấu 3-5% cho đơn hàng 50-100m³
- Chiết khấu 5-8% cho đơn hàng 100-200m³
- Chiết khấu 8-12% cho đơn hàng trên 200m³
- Chính sách giá đặc biệt cho đối tác dài hạn và dự án lớn
Dịch vụ đi kèm:
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Hỗ trợ tính toán khối lượng và chi phí
- Cắt theo yêu cầu với sai số ±2mm
- Vận chuyển tận công trình
- Bảo hành vật liệu 12-24 tháng tùy ứng dụng
Hướng dẫn đọc bảng giá
Để hiểu đúng bảng giá, quý khách lưu ý:
- Giá tham khảo được cập nhật định kỳ nhưng có thể thay đổi do biến động thị trường
- Khoảng giá phản ánh các yếu tố như khối lượng, kích thước, yêu cầu đặc biệt
- Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách, được tính riêng
- Cắt theo yêu cầu đặc biệt có thể phát sinh phụ phí 5-10%
Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng cung cấp:
- Tỷ trọng cần dùng
- Kích thước và khối lượng
- Địa điểm giao hàng
- Yêu cầu đặc biệt (nếu có)
An toàn, môi trường & tiêu chuẩn
Khả năng cháy, khuyến cáo an toàn
Là đơn vị cung cấp vật liệu xốp khối EPS lâu năm, chúng tôi luôn cung cấp thông tin đầy đủ về khả năng cháy và an toàn:
Xốp khối EPS tiêu chuẩn thuộc nhóm vật liệu dễ cháy (Euroclass E), có thể bắt cháy khi tiếp xúc với nguồn lửa trực tiếp. Tuy nhiên, có nhiều giải pháp nâng cao an toàn cháy:
- Sử dụng loại xốp EPS có phụ gia chống cháy (FR-EPS, Euroclass B-s1,d0)
- Bảo vệ xốp bằng lớp vật liệu không cháy (bê tông, thạch cao, kim loại)
- Thiết kế hệ thống PCCC phù hợp cho công trình sử dụng xốp EPS
- Thi công theo đúng quy trình, đảm bảo xốp không tiếp xúc trực tiếp với môi trường
Khuyến cáo an toàn:
- Không để xốp tiếp xúc với nguồn lửa trần
- Không hút thuốc gần khu vực thi công, lưu trữ xốp
- Bảo vệ xốp khỏi tia lửa từ hoạt động hàn cắt
- Tuân thủ quy định PCCC khi thi công, lắp đặt
Ảnh hưởng sức khỏe & an toàn thực phẩm
Xốp khối EPS là vật liệu được đánh giá an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách:
- Không độc hại: EPS không chứa formaldehyde, CFCs hoặc HCFCs
- Không phát tán: Không giải phóng hạt nhỏ hoặc khí độc hại ở nhiệt độ thông thường
- An toàn tiếp xúc: Không gây kích ứng da, mắt trong quá trình thi công thông thường
- An toàn thực phẩm: EPS cấp thực phẩm (Food Grade) được chứng nhận an toàn cho tiếp xúc với thực phẩm
Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Khi cháy, xốp EPS sinh ra khói đen và khí độc, cần tránh hít phải
- Khi cắt, mài xốp cần đeo khẩu trang để tránh hít bụi xốp
- Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm khi sử dụng trong đóng gói thực phẩm
Tái chế & tiêu chuẩn liên quan
Xốp EPS là vật liệu 100% có khả năng tái chế, tuy nhiên tại Việt Nam hệ thống thu gom và tái chế còn hạn chế. Chúng tôi khuyến khích:
- Thu gom phế liệu xốp EPS để tái chế
- Ưu tiên sử dụng xốp EPS có tỷ lệ vật liệu tái chế khi điều kiện cho phép
- Tránh thải bỏ xốp EPS ra môi trường tự nhiên
Các tiêu chuẩn/chứng chỉ phổ biến
Xốp khối EPS của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn:
- TCVN 9067-1: Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu cách nhiệt EPS
- ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng
- EN 13163: Tiêu chuẩn Châu Âu về sản phẩm cách nhiệt EPS
- ASTM C578: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về vật liệu cách nhiệt polystyrene
- Chứng nhận an toàn cháy: Theo quy định PCCC hiện hành
- Chứng nhận Food Grade: Đối với sản phẩm dùng trong bao bì thực phẩm
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất của vật liệu xốp khối EPS trong các ứng dụng khác nhau.

Kinh nghiệm thực tế & case study
Case study 1 – nâng nền/kho lạnh
Dự án: Nhà xưởng & kho lạnh 1200m² tại Hà Đông, Hà Nội
Thách thức:
- Nền đất yếu (sức chịu tải 0.8kg/cm²)
- Cần nâng cao nền 0.8m
- Yêu cầu hoàn thành trong 15 ngày
- Khu vực kho lạnh cần cách nhiệt hiệu quả
Giải pháp:
- Sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 22kg/m³ cho phần nâng nền thông thường
- Sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 28kg/m³ cho khu vực kho lạnh
- Tổng khối lượng sử dụng: 960m³ xốp khối
- Thi công liên tục 24/7 với 3 đội
Kết quả:
- Hoàn thành trong 12 ngày, sớm hơn 3 ngày so với kế hoạch
- Tiết kiệm 35% chi phí so với phương án đắp cát, đá truyền thống
- Giảm tải trọng lên nền 1400 tấn
- Sau 2 năm vận hành, không phát sinh hiện tượng lún, nứt
- Tiết kiệm 28% chi phí năng lượng làm lạnh nhờ khả năng cách nhiệt của xốp EPS
Case study 2 – mô hình/decor
Dự án: Lễ hội đèn lồng 2024 tại Hà Nội
Thách thức:
- Cần tạo 12 mô hình linh vật lớn (cao 3-5m)
- Thời gian thực hiện gấp (15 ngày)
- Yêu cầu nhẹ để dễ di chuyển giữa các địa điểm
- Ngân sách hạn chế
Giải pháp:
- Sử dụng xốp khối EPS tỷ trọng 16kg/m³ làm cơ sở
- Kết hợp công nghệ cắt CNC và điêu khắc thủ công
- Phủ lớp bảo vệ chống cháy, chịu thời tiết
- Thiết kế cấu trúc có thể tháo rời để dễ vận chuyển
Kết quả:
- Hoàn thành 12 mô hình trong 14 ngày
- Trọng lượng chỉ bằng 1/5 so với phương án sử dụng vật liệu truyền thống
- Tiết kiệm 40% ngân sách
- Chất lượng mô hình đạt yêu cầu, dễ dàng di chuyển giữa 5 địa điểm
- Mô hình được tái sử dụng cho sự kiện năm sau
7 kinh nghiệm “xương máu” khi đặt mua & thi công
Sau hàng trăm dự án tư vấn và cung cấp xốp khối, chúng tôi đúc kết 7 kinh nghiệm quan trọng:
- Kiểm tra tỷ trọng thực tế: Cân 1m³ xốp để kiểm tra, tránh trường hợp nhà cung cấp gian lận tỷ trọng (sai lệch >5% là không đạt)
- Lưu ý điều kiện bảo quản: Không để xốp dưới ánh nắng trực tiếp quá 2 tuần, có thể gây giòn và giảm chất lượng
- Tính toán dư phòng: Luôn tính thêm 5-10% lượng xốp cho hao hụt cắt, ghép
- Chú ý thời tiết khi thi công: Không thi công khi có gió mạnh hoặc mưa to (xốp nhẹ sẽ bị cuốn, trôi)
- Ưu tiên kích thước tiêu chuẩn: Giảm chi phí và thời gian chờ đợi so với yêu cầu kích thước đặc biệt
- Kiểm tra kỹ nghiệm thu: Đặc biệt là độ phẳng, các khe hở, cao độ trước khi đổ bê tông
- Lưu mẫu kiểm định: Lưu 1-2 khối xốp mẫu để kiểm tra chất lượng nếu phát sinh vấn đề
FAQ về xốp khối
Xốp khối EPS có chịu được nước không?
Có, xốp khối EPS có khả năng chống thấm nước tốt. Với cấu trúc tế bào kín, EPS chỉ hút ẩm <4% theo thể tích khi ngâm nước dài ngày. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền lâu dài, chúng tôi vẫn khuyến nghị sử dụng lớp màng chống thấm HDPE khi xốp tiếp xúc với nền ẩm ướt hoặc môi trường ngầm. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình kho lạnh hoặc nâng nền trên đất có mực nước ngầm cao.
Xốp khối có đủ cứng để lót dưới bê tông không?
Hoàn toàn đủ cứng, miễn là chọn đúng tỷ trọng. Xốp khối EPS tỷ trọng từ 20kg/m³ trở lên có cường độ chịu nén từ 100kPa, đủ sức chịu tải cho nền nhà dân dụng. Với công trình công nghiệp, chúng tôi khuyến nghị dùng tỷ trọng 25-30kg/m³ để đảm bảo an toàn. Điều quan trọng là cần có lớp bê tông phủ đủ dày (tối thiểu 10cm) và cốt thép gia cường phù hợp. Qua hàng trăm công trình đã thực hiện, chúng tôi chưa ghi nhận trường hợp nào xảy ra vấn đề về độ cứng khi tuân thủ thiết kế.
Xốp khối có thể để ngoài trời bao lâu?
Xốp khối EPS thông thường không nên để trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời quá 2-3 tuần vì tia UV sẽ làm giòn bề mặt, gây vàng và suy giảm chất lượng. Nếu cần lưu trữ ngoài trời, chúng tôi khuyến nghị che phủ bằng bạt màu trắng hoặc bạt phản quang. Với các ứng dụng ngoài trời lâu dài như biển quảng cáo, mô hình trang trí, cần phủ lớp bảo vệ như sơn acrylic chuyên dụng hoặc lớp vữa polyme. Lớp phủ này không chỉ bảo vệ khỏi UV mà còn tăng tuổi thọ cho sản phẩm lên 5-10 năm.
So sánh chi phí giữa xốp khối và vật liệu đắp truyền thống?
Xét về chi phí trực tiếp, xốp khối EPS thường cao hơn 20-30% so với đắp cát, đá truyền thống. Tuy nhiên, xét về tổng chi phí dự án, xốp khối thường tiết kiệm hơn 15-25% nhờ:
- Giảm chi phí gia cường móng, kết cấu chịu lực
- Tiết kiệm thời gian thi công (nhanh hơn 3-4 lần)
- Không phát sinh chi phí xử lý lún, nứt sau này
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển, nhân công, thiết bị nặng
- Đối với kho lạnh, tiết kiệm 30-40% chi phí năng lượng dài hạn
Nhiều khách hàng ban đầu e ngại chi phí xốp cao, nhưng sau khi tính toán đầy đủ và nhìn vào lợi ích dài hạn, họ nhận ra đây là giải pháp kinh tế hơn. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn phân tích chi phí chi tiết cho dự án cụ thể của bạn.
Xốp khối dùng cho mô hình có thể sơn trực tiếp không?
Có thể sơn trực tiếp, nhưng không phải với mọi loại sơn. Chúng tôi khuyến nghị quy trình:
- Xử lý bề mặt: Dùng giấy nhám mịn để tạo độ nhám
- Lớp lót: Sử dụng sơn lót gốc nước chuyên dụng cho EPS
- Lớp phủ: Dùng sơn acrylic gốc nước hoặc sơn nhũ
Tuyệt đối tránh sơn gốc dung môi, sơn xịt có chứa acetone hoặc các dung môi mạnh sẽ làm tan rã xốp. Với mô hình cần độ bền cao, nên phủ thêm lớp vải lưới thủy tinh mỏng + keo PVA trước khi sơn. Điều này tạo lớp bảo vệ chống trầy xước, tăng độ bền gấp 3-5 lần so với sơn trực tiếp.
Thi công xốp khối có yêu cầu kỹ thuật cao không?
Thi công xốp khối tương đối đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao như các vật liệu truyền thống. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm kỹ thuật quan trọng:
- Chuẩn bị bề mặt nền phẳng, đầm chặt
- Xếp xốp theo kiểu so le, giống xây gạch
- Đảm bảo các khối khớp chặt, khe hở <5mm
- Cố định xốp tránh xê dịch khi đổ bê tông
- Đặt lưới thép đúng vị trí, có con kê
- Đổ bê tông đều, tránh tập trung tải trọng
Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết và có thể hỗ trợ giám sát kỹ thuật cho các dự án lớn. Với đội ngũ có kinh nghiệm, việc thi công thường diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.
Xốp khối có thân thiện với môi trường không?
Xốp khối EPS có những đặc điểm thân thiện với môi trường như:
- Không chứa CFC, HCFC gây hại tầng ozone
- Tiết kiệm năng lượng đáng kể trong các công trình
- 100% có khả năng tái chế
- Sản xuất tiêu thụ ít năng lượng hơn nhiều vật liệu khác
- Tuổi thọ cao, giảm nhu cầu thay thế
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý EPS không phân hủy sinh học trong tự nhiên. Chúng tôi cam kết với các biện pháp bảo vệ môi trường như thu gom phế liệu để tái chế, nghiên cứu tăng tỷ lệ vật liệu tái chế trong sản phẩm, và hướng dẫn khách hàng xử lý đúng cách khi thải bỏ. Đây là trách nhiệm chung của chúng tôi đối với môi trường và thế hệ tương lai.
Tạm Kết
Tóm tắt 5 điểm quan trọng nhất
Sau khi tìm hiểu toàn bộ thông tin về xốp khối EPS, chúng tôi xin nhấn mạnh 5 điểm quan trọng nhất:
- Chọn đúng tỷ trọng là yếu tố quyết định thành công của dự án – 18-22kg/m³ cho nhà dân, 22-30kg/m³ cho công trình lớn, 12-20kg/m³ cho mô hình
- Thi công đúng quy trình – đặc biệt là việc chuẩn bị nền, xếp khối và cố định xốp trước khi đổ bê tông
- Cân nhắc tổng chi phí, không chỉ giá vật liệu – xốp khối thường tiết kiệm 15-25% tổng chi phí dự án dù giá ban đầu cao hơn
- Đảm bảo an toàn bằng cách bảo vệ xốp khỏi nguồn lửa và UV khi thi công, lưu trữ
- Chọn nhà cung cấp uy tín – kiểm tra tỷ trọng thực tế, yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật
Xốp khối EPS là giải pháp hiệu quả cho nhiều bài toán xây dựng và công nghiệp, đặc biệt trên nền đất yếu hoặc công trình yêu cầu nhẹ, cách nhiệt, thi công nhanh.
Hướng dẫn gửi thông tin để tư vấn & báo giá
Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn phù hợp, quý khách vui lòng cung cấp:
- Loại công trình/dự án (nâng nền, kho lạnh, mô hình…)
- Diện tích/thể tích cần sử dụng
- Tỷ trọng mong muốn (hoặc để chúng tôi tư vấn)
- Địa điểm công trình/giao hàng
- Thời gian dự kiến thực hiện
- Yêu cầu đặc biệt (nếu có)
Liên hệ ngay:
- Hotline: 0946953943 (Tư vấn 24/7)
- Email: xopviet89@gmail.com
- Website: https://xopviet.com/
- Văn phòng: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
- Google Maps
Gợi ý bước tiếp theo
Để tiết kiệm thời gian và có thông tin chính xác nhất, chúng tôi khuyến nghị:
- Tải xuống checklist thi công – Tài liệu PDF hướng dẫn chi tiết quy trình thi công xốp khối
- Nhận mẫu xốp miễn phí – Chúng tôi có thể gửi mẫu các loại tỷ trọng khác nhau để quý khách đánh giá chất lượng
- Đặt lịch tư vấn trực tiếp – Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể đến khảo sát công trình và đưa ra giải pháp tối ưu
- Tham quan nhà máy/showroom – Quý khách có thể đến thăm cơ sở sản xuất của chúng tôi để hiểu rõ hơn về quy trình và chất lượng sản phẩm
Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt và cách âm, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu sử dụng xốp khối EPS của quý khách. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!
Xem thêm:

