Xốp chống nóng – Cách nhiệt toàn diện cho mọi công trình
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhiệt độ ngày càng tăng cao, xốp chống nóng đã trở thành giải pháp cách nhiệt không thể thiếu cho mọi công trình xây dựng tại Việt Nam. Với khả năng giảm nhiệt độ trong nhà từ 8-12°C và tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng, các loại vật liệu cách nhiệt như xốp EPS, XPS, PE OPP, PU Foam không chỉ mang lại sự thoải mái cho cuộc sống mà còn bảo vệ kết cấu công trình khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt.
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong với 15 năm kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến từ Hàn Quốc, tự hao là đơn vị hàng đầu cung cấp các sản phẩm tấm xốp cách nhiệt chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Hãy cùng khám phá những thông tin quan trọng về xốp chống nóng và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn.
Giới thiệu Xốp Chống Nóng – Vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại
Xốp chống nóng là gì?
Xốp chống nóng, hay còn gọi là mút xốp cách nhiệt, là vật liệu cách nhiệt được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Với cấu trúc đặc biệt chứa nhiều túi khí nhỏ, xốp chống nóng có khả năng cản trở luồng nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống và làm việc.
Vật liệu này không chỉ giúp giảm nhiệt độ từ 5-10 độ C so với môi trường bên ngoài, mà còn đóng góp tích cực vào việc tiết kiệm năng lượng điện cho các thiết bị làm mát và bảo vệ kết cấu công trình khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Thị trường hiện nay có nhiều loại xốp cách nhiệt đa dạng như PE OPP, XPS, EPS, PU Foam, Takani và túi khí cách nhiệt, mỗi loại đều có đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
Xu hướng sử dụng xốp cách nhiệt tại Việt Nam
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm quanh năm của Việt Nam, xốp chống nóng thể hiện sự phù hợp tuyệt vời và hiệu quả vượt trội. Nhu cầu chống nóng ngày càng tăng cao đã thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi vật liệu cách nhiệt này trong cả các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, phòng trọ và các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh.
Xu hướng xây dựng xanh và tiết kiệm năng lượng hiện nay cũng góp phần thúc đẩy việc sử dụng xốp chống nóng ngày càng phổ biến, giúp các công trình đạt được hiệu quả kinh tế và môi trường tốt hơn.

Lợi Ích Vượt Trội Của Xốp Chống Nóng
Khả năng cách nhiệt, chống nóng tối ưu
Xốp chống nóng sở hữu khả năng hạn chế sự dẫn truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong căn phòng một cách hiệu quả, ngăn chặn luồng khí nóng xâm nhập. Vật liệu này mang lại không gian mát mẻ, thoáng đãng vào mùa hè và giữ ấm hiệu quả vào mùa đông, giúp duy trì nhiệt độ nội thất ổn định và thoải mái.
Với hệ số dẫn nhiệt thấp (thường dưới 0,157 W/m.K), xốp chống nóng đảm bảo khả năng cản nhiệt vượt trội, góp phần quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống.
Khả năng cách âm, giảm tiếng ồn hiệu quả
Cấu trúc đặc biệt của xốp chống nóng giúp hấp thụ và triệt tiêu âm thanh, giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài có thể lên tới 60-80% tùy loại. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các khu vực cần sự im lặng cao như phòng ngủ, phòng học, phòng làm việc, hoặc những nơi gần đường phố, nhà máy.
Trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, vận chuyển
Xốp chống nóng có trọng lượng rất nhẹ, mang lại tính linh hoạt cao trong quá trình di chuyển, vận chuyển và thi công lắp đặt. Điều này giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn rất nhiều so với các vật liệu truyền thống khác, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển và nhân công, không gây tải trọng lớn lên kết cấu công trình.
Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài
Một số loại xốp chống nóng có tuổi thọ trung bình rất cao, có thể lên tới 30-70 năm, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ bền tốt này giúp hạn chế tối đa nhu cầu sửa chữa, bảo dưỡng hay thay thế định kỳ, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Khả năng chống cháy hiệu quả
Nhiều loại xốp chống nóng hiện đại có khả năng an toàn cao, không bắt lửa hoặc chỉ bị teo lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao mà không bùng thành ngọn lửa. Chúng có đặc tính tự tắt khi không còn tiếp xúc nguồn lửa, giúp hạn chế thiệt hại về người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn.
Chống thấm và chống ẩm mốc vượt trội
Một số loại xốp cách nhiệt có cấu trúc ô kín, không hấp thụ nước, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều. Đặc tính này đồng thời ngăn ngừa nấm mốc, vi khuẩn phát triển và duy trì hiệu suất cách nhiệt cũng như độ bền vật liệu trong thời gian dài.
Thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe
Xốp chống nóng hiện nay được sản xuất như một vật liệu xanh, không chứa các chất độc hại như CFC, HCFC, formaldehyde hay amiăng. Nhiều loại có khả năng tái chế 100%, đáp ứng các tiêu chuẩn công trình xanh và an toàn tuyệt đối cho người thi công cũng như người sử dụng, không gây kích ứng da hay hô hấp.
Tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí tổng thể
Xốp cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả chức năng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. So với các giải pháp cách nhiệt khác, xốp chống nóng có giá thành hợp lý, giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể chi phí tổng thể cho công trình, có thể lên tới 20-35% chi phí điện năng tiêu thụ hàng năm.

Các Loại Xốp Chống Nóng Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Xốp PE OPP (PE Foam)
Cấu tạo: Được làm từ các lớp PE thổi bọt khí và bề mặt được dán màng bạc OPP (có thể 1 mặt hoặc 2 mặt, có loại có keo dính). Lớp màng bạc đã qua xử lý chống oxy hóa.
Ưu điểm:
- Hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- Tuổi thọ cao, lên tới 30 năm ở mọi điều kiện thời tiết
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công lắp đặt
- Có thể tái sử dụng nhiều lần
- Bề mặt tráng bạc giúp phản xạ ánh sáng tốt, tiết kiệm chi phí chiếu sáng
- Ngăn cản bức xạ nhiệt lên tới 95-97%
- Khả năng cách âm tốt, giảm khoảng 70% tiếng ồn từ bên ngoài
Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt có thể kém hơn một số loại xốp cao cấp khác. Quá trình chế tạo có thể tốn thời gian và nguyên liệu thô khó tái chế.
Ứng dụng:
- Làm trần cách nhiệt, lót sàn gỗ, tường cho nhà ở, văn phòng, phòng họp
- Vách cách âm cho phòng thu, phòng karaoke
- Chống nóng cho nhà kho, phân xưởng, khu chế biến
- Làm ống bảo ôn điều hòa máy lạnh
- Làm tấm chống chói cho ô tô, bọc lót đồ gốm sứ, đóng gói thủ công
Xốp XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo: Được sản xuất từ Polystyrene nóng chảy thông qua công nghệ CO2, tạo ra cấu trúc xốp với các ô kín hoàn chỉnh. Trọng lượng nhẹ nhưng rắn chắc và bền.
Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội với chỉ số dẫn nhiệt thấp (0.0289-0.035W/m.K)
- Chống ẩm tuyệt vời với tỷ lệ hấp thụ nước cực thấp (dưới 0,1%)
- Cường độ chịu nén cao (20-40 tấn/m²), phù hợp cho các bề mặt chịu tải
- Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 40-50 năm
- Cách âm hiệu quả (30-35dB)
- Thân thiện với môi trường, có thể tái chế 100%
Nhược điểm: Kích thước lớn có thể tốn chi phí vận chuyển. Cần bổ sung chất phụ gia để đạt khả năng chống cháy cao.
Ứng dụng:
- Chống nóng, cách nhiệt cho tường, trần nhà, sàn nhà
- Bảo ôn kho lạnh, sàn kho lạnh, xe đông lạnh, hộp y tế
- Đôn nền, nâng sàn chống ẩm mốc
- Chống thấm cho tầng hầm, hầm chứa

Xốp EPS (Expandable PolyStyrene)
Cấu tạo: Sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene EPS resin cao cấp, chứa 98% không khí trong cấu trúc dạng tổ ong kín mạch.
Ưu điểm:
- Trọng lượng siêu nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và tạo hình
- Khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt hiệu quả trong việc bảo ôn không khí lạnh
- Khả năng chống cháy lan: không bắt cháy, chỉ bị teo lại do nhiệt độ cao
- Cách âm hiệu quả, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài
- Giá thành kinh tế nhất trong các loại vật liệu cách nhiệt
- Thân thiện với môi trường, có thể tái chế 100%
Nhược điểm: Khả năng chống nóng trực tiếp không cao bằng các loại cao cấp khác, chỉ phù hợp với nhiệt độ dao động 30-35 độ C.
Ứng dụng:
- Lót hoặc ốp tường, sàn nhà, trần, mái cho nhà ở, biệt thự
- Làm nền, cách nhiệt bảo ôn cho kho lạnh, hầm đông
- Sản xuất mốp xốp để làm bao bì đóng gói
- Dùng làm mô hình trang trí, cắt chữ, phào chỉ
Xốp PU Foam (Polyurethane Foam)
Cấu tạo: Sử dụng dưới dạng tấm hoặc phun bọt xốp trực tiếp lên bề mặt thi công bằng máy cao áp, tạo thành lớp cách nhiệt liền mạch, kín khít.
Ưu điểm:
- Hệ số dẫn nhiệt thấp nhất hiện nay (0.021W/m.K), gấp 2-3 lần so với xốp EPS
- Độ bền cao, khả năng bám dính tốt, tuổi thọ trung bình > 30 năm
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng
- Tính năng siêu nhẹ, giảm đến hơn 49% tải trọng kết cấu
- Khả năng cách âm vượt trội
- Chống thấm tốt và có tính năng biến tính chống cháy cao
Nhược điểm: Yêu cầu hệ thống máy móc, thiết bị thi công chuyên dụng và đội ngũ tay nghề cao. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn các loại xốp thông thường.
Ứng dụng:
- Cách nhiệt hệ thống bảo ôn, đường ống dẫn của kho lạnh
- Cách nhiệt cho quán karaoke, quán bar, nhà hàng, khách sạn cao cấp
- Cách nhiệt cho hệ thống vách tường bao, mái tôn, nhà sàn
Tấm Cách Nhiệt Takani
Cấu tạo: Cấu tạo 3 lớp bao gồm 2 lớp xi măng polyme đặc chủng ở bề mặt và lớp lõi giữa là chất liệu PIR.
Ưu điểm:
- Khả năng chống nóng cực cao với lõi PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp nhất (0.021W/m.K)
- Tuổi thọ cực cao, lên đến 70 năm sau khi thí nghiệm
- Trọng lượng nhẹ (1.2 – 2.4kg/m2), dễ cắt xén, vận chuyển và thi công
- Tính thẩm mỹ cao, có thể lắp đặt bên ngoài tường mà không cần sơn bả hoàn thiện
- Thân thiện với môi trường, không gây hại đến tầng ozone
Nhược điểm: Giá thành sản phẩm khá cao so với các loại xốp khác do công nghệ sản xuất hiện đại.
Ứng dụng:
- Xây dựng chống nóng tường Tây, mái bê tông, mái ngói, mái tôn
- Các công trình văn phòng, nhà xưởng, phòng họp
- Đôn nền, lót sàn
Túi Khí Cách Nhiệt (Xốp Hơi/Xốp Bong Bóng)
Cấu tạo: Gồm 3 lớp: lớp nhựa Polyethylene chứa túi khí ở giữa, và 2 lớp màng nhôm ở hai bên ngoài.
Ưu điểm:
- Khả năng phản xạ ánh sáng và nhiệt tốt, hạn chế bức xạ nhiệt lên tới 95-97%
- Lớp túi khí dẫn nhiệt kém giúp sản phẩm có khả năng cách nhiệt cao (khoảng 50%)
- Chống ồn hiệu quả, giảm 60-70% tiếng ồn bên ngoài
- Có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc và chống bắt lửa tốt
- Tuổi thọ cao, lên tới 20-30 năm
- Giá thành rẻ, dễ dàng thi công lắp đặt
Ứng dụng:
- Sử dụng trực tiếp dưới tấm lợp cho các công trình xây dựng
- Rải ở trên các lớp vách trần, vách thạch cao để chống nóng
- Làm vật liệu bảo ôn cho đường ống điều hòa máy lạnh

Bảng So Sánh Các Loại Xốp Chống Nóng Phổ Biến
| Tiêu chí | Xốp PE OPP | Xốp XPS | Xốp EPS | Xốp PU Foam | Takani | Túi khí cách nhiệt |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hiệu quả cách nhiệt | Tốt | Rất tốt (0.0289W/m.K) | Trung bình | Cao nhất (0.021W/m.K) | Rất cao (0.021W/m.K) | Tốt (phản xạ 95-97%) |
| Khả năng cách âm | Tốt (giảm 70%) | Hiệu quả (30-35dB) | Tốt | Vượt trội | Tốt (23.08dB) | Tốt (giảm 60-70%) |
| Khả năng chống cháy | Trung bình | Cần phụ gia | Không bắt cháy | Cao | Cao | Tốt |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Siêu nhẹ | Siêu nhẹ | Nhẹ | Nhẹ |
| Tuổi thọ | 30 năm | 40-50 năm | 50 năm | >30 năm | >70 năm | 20-30 năm |
| Độ thấm nước | Trung bình | Rất thấp (<0.1%) | Kém | Tốt | Tốt | Tốt |
| Giá thành | Rẻ | Phải chăng | Rẻ nhất | Cao | Cao | Phải chăng |
| Độ dễ thi công | Dễ | Dễ | Dễ | Chuyên nghiệp | Dễ | Đơn giản |
Ứng Dụng Đa Dạng Của Xốp Chống Nóng Trong Thực Tế
Công trình dân dụng
Chống nóng mái nhà: Xốp EPS hoặc XPS được đặt dưới mái tôn, mái bê tông, mái ngói giúp ngăn chặn hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, giảm nhiệt độ bên trong nhà đáng kể.
Cách nhiệt tường nhà: Áp dụng cho vách tường ngoài, tường đôi, hoặc làm vách ngăn nội thất, đặc biệt tại khu vực có khí hậu nóng, giúp giảm tải hơi nóng, tiết kiệm năng lượng và hạn chế nấm mốc.
Cách nhiệt sàn nhà: Lót xốp dưới sàn giúp ngăn chặn hơi lạnh từ nền đất, tạo cảm giác ấm áp, thoải mái. Thích hợp cho sàn gỗ, sàn bê tông.
Cách nhiệt trần nhà, la phông: Tạo không gian sống thoải mái, cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt cho các căn hộ tầng cao chịu ánh nắng trực tiếp.
Cách âm cho phòng: Sử dụng cho phòng ngủ, phòng học, studio, phòng karaoke để giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh.
Công trình công nghiệp & thương mại
Cách nhiệt nhà xưởng, nhà kho: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tăng năng suất lao động và tiết kiệm chi phí năng lượng.
Bảo ôn kho lạnh, hầm đông: Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, xốp là vật liệu không thể thiếu để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các hàng hóa yêu cầu nhiệt độ ổn định.
Cách nhiệt hệ thống đường ống: Sử dụng để bảo ôn các đường ống dẫn như chiller, boiler.
Các ứng dụng khác
Vật liệu đóng gói, chèn hàng chống sốc: Bảo vệ các thiết bị điện tử, đồ gia dụng, vật phẩm dễ vỡ nhờ khả năng chống sốc và trọng lượng nhẹ.
Sản xuất mô hình trang trí: Nhờ khả năng dễ dàng tạo hình.
Chế tạo phao cứu sinh, đồ chơi trẻ em: Do đặc tính nhẹ và an toàn.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xốp Chống Nóng và Lời Khuyên Lựa Chọn
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xốp chống nóng
Loại xốp: Mỗi loại xốp (PE OPP, XPS, EPS, PU Foam, Takani, Túi khí) có giá thành khác nhau dựa trên cấu tạo, công nghệ sản xuất và hiệu suất.
Độ dày và tỷ trọng: Xốp dày hơn hoặc có tỷ trọng cao hơn thường có giá cao hơn do cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt hơn.
Quy cách đóng gói: Giá có thể khác nhau giữa dạng cuộn, tấm, loại có keo dính hay không, và số mặt tráng bạc.
Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường có ưu đãi giá tốt hơn so với mua lẻ.
Thương hiệu và nhà cung cấp: Các thương hiệu uy tín, có kinh nghiệm thường đảm bảo chất lượng nhưng giá có thể nhỉnh hơn.
Lời khuyên lựa chọn xốp chống nóng phù hợp
Xác định rõ mục đích: Chọn loại xốp phù hợp với từng hạng mục công trình (mái, tường, sàn, kho lạnh) và yêu cầu cụ thể.
Cân nhắc điều kiện khí hậu: Lựa chọn vật liệu có hiệu suất tối ưu trong điều kiện khí hậu đặc trưng nơi công trình.
Đánh giá khả năng tài chính: Cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích tiết kiệm năng lượng lâu dài.
Ưu tiên chất lượng và độ bền: Không nên chỉ chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng và độ bền của vật liệu.
Tìm hiểu đơn vị cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm, sản phẩm chính hãng và dịch vụ hỗ trợ tốt.

Hướng Dẫn Thi Công Lắp Đặt Xốp Chống Nóng
Các Bước Thi Công Cơ Bản
Bước 1: Khảo Sát và Chuẩn Bị Bề Mặt Làm sạch hoàn toàn bề mặt cần thi công, loại bỏ mảnh vụn, rác thải, bụi bẩn. Đảm bảo bề mặt khô ráo và bằng phẳng. Kiểm tra tình trạng kết cấu, sửa chữa các khuyết tật nếu có.
Bước 2: Lựa Chọn Vật Liệu Phù Hợp Dựa trên mục đích và đặc điểm công trình, chọn loại xốp, độ dày, tỷ trọng phù hợp. Chuẩn bị đầy đủ vật tư phụ như keo dán chuyên dụng, nẹp tole, vít, bông khoáng cách âm nếu cần.
Bước 3: Cắt và Bố Trí Tấm Xốp Đo đạc chính xác và cắt tấm xốp theo kích thước phù hợp. Bố trí các tấm xốp so le để đảm bảo độ khít và hiệu quả cách nhiệt. Với mái dốc, cần căng nẹp tole lên vì kèo để tránh xốp bị trũng.
Bước 4: Cố Định Xốp
Với mái tôn mới: Trải xốp lên xà gồ, sau đó đặt tấm tôn lên và dùng vít chuyên dụng bắn cố định cả hai lớp vào xà gồ.
Với mái tôn cải tạo: Đặt tấm xốp lên mái tôn cũ, sau đó lắp lớp tôn mới lên trên và cố định bằng vít.
Với tường: Sử dụng keo dán chuyên dụng để dán tấm xốp lên bề mặt tường. Có thể kết hợp lắp đặt hệ khung xương định hình bằng thanh phụ kiện nhôm và bắn tấm bảo vệ MGO hoặc thạch cao.
Bước 5: Xử Lý Mối Nối và Hoàn Thiện Kiểm tra kỹ các mép cạnh, mối nối giữa các tấm xốp để đảm bảo không có khe hở. Sử dụng băng keo chuyên dụng để dán kín các mối nối. Thi công lớp phủ bảo vệ như vữa, sơn bả nếu cần để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ lớp cách nhiệt.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Thi Công
Thi Công Chuyên Nghiệp: Đối với các công trình phức tạp hoặc đòi hỏi kỹ thuật cao, nên thuê thợ chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn.
Bảo Quản Vật Liệu: Lưu trữ xốp ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn lửa và nhiệt độ cao. Khi vận chuyển cần nhẹ nhàng để tránh va đập, hư hỏng.
An Toàn Lao Động: Luôn sử dụng khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ trong quá trình thi công để đảm bảo an toàn cho người lao động.
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong – Đối Tác Tin Cậy
Về Tiến Phong
Trong suốt 15 năm thành lập và phát triển, Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp vật liệu cách nhiệt, cách âm tại Việt Nam. Với công nghệ tiên tiến được chuyển giao từ Hàn Quốc cùng đội ngũ nhân viên trẻ, năng động và chuyên nghiệp, Tiến Phong tự hào mang đến những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường xây dựng hiện đại.
Sản Phẩm Chủ Lực
XỐP KHỐI EPS: Vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả được ứng dụng làm nền, sàn chống nóng, vật liệu ốp lót tường và tấm panel 3D trong các công trình xây dựng.
XỐP TẤM XPS: Vật liệu cách nhiệt chống nóng, chống cháy được sản xuất từ hạt Polystyrene nóng chảy kết hợp với các chất phụ gia đặc biệt.
XỐP PE: Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến bao bì.
THÙNG XỐP: Đa dạng chủng loại như thùng đựng hải sản, trái cây, rau củ, thực phẩm với khả năng bảo quản nhiệt độ tối ưu.
GẠCH MÁT: Giải pháp thay thế điều hòa hiệu quả, có khả năng chống nóng cho tường, vách, trần, mái, sàn nhà.
TÔN XỐP PU: Vật liệu ưu việt cho trần, la phông, vách ngăn với ưu điểm thẩm mỹ cao, chi phí thấp, đa dạng mẫu mã và màu sắc.
PANEL EPS – PU: Vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình và lĩnh vực khác nhau.
Ưu Điểm Khi Chọn Tiến Phong
Sản Phẩm Chính Hãng 100%: Đảm bảo chất lượng vượt trội, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế.
Giá Thành Cạnh Tranh: Là đơn vị sản xuất và phân phối trực tiếp, chúng tôi mang đến mức giá tốt nhất thị trường, không qua trung gian.
Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm 24/7, giúp quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
Giao Hàng Nhanh Chóng: Hệ thống kho hàng rộng khắp đảm bảo giao hàng toàn quốc một cách nhanh chóng, an toàn và tiện lợi.
Chính Sách Bảo Hành Ưu Việt: Cam kết bảo hành sản phẩm lên đến 5 năm đối với lỗi nhà sản xuất và hỗ trợ đổi trả linh hoạt.

Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm xốp chống nóng và nhận báo giá ưu đãi nhất, vui lòng liên hệ với Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong ngay hôm nay!
- Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0946953943
- Email: xopviet89@gmail.com
- Website: https://xopviet.com/
- Địa chỉ Google Maps: Xem bản đồ
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xốp Chống Nóng
Xốp chống nóng có dễ cháy không?
Xốp chống nóng thông thường có khả năng chịu nhiệt nhất định, ví dụ EPS chịu được đến 80°C và sẽ biến dạng ở nhiệt độ cao hơn. Tuy nhiên, nhiều loại xốp hiện nay được bổ sung chất chống cháy, đạt các tiêu chuẩn an toàn PCCC, giúp hạn chế bắt lửa và lan truyền cháy. Tiến Phong cung cấp các sản phẩm đã được kiểm định về tính chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tuổi thọ của tấm xốp chống nóng là bao lâu?
Tuổi thọ của xốp chống nóng phụ thuộc vào loại vật liệu và điều kiện sử dụng. Trung bình, xốp PE OPP có thể dùng 30 năm, xốp EPS và XPS là 40-50 năm, Takani lên tới 70 năm, và túi khí cách nhiệt khoảng 20-30 năm. Việc bảo quản và thi công đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ sản phẩm đáng kể.
Có thể tự thi công xốp chống nóng tại nhà không?
Một số loại xốp có trọng lượng nhẹ và dễ thi công như PE OPP, EPS, túi khí cách nhiệt có thể tự lắp đặt tại nhà với các dụng cụ đơn giản như dao cắt, keo dán. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu và độ bền lâu dài, đối với các kỹ thuật phức tạp hoặc công trình lớn, nên tham khảo hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia hoặc thuê thợ chuyên nghiệp.
Xốp chống nóng có độc hại không?
Các loại xốp chống nóng chất lượng cao hiện nay đều được sản xuất theo quy trình an toàn, không chứa các chất độc hại như CFC, HCFC, formaldehyde, hay amiăng. Sản phẩm của Tiến Phong thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thi công, đã được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Nên chọn độ dày xốp bao nhiêu cho mái tôn?
Độ dày phù hợp cho mái tôn tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và yêu cầu cách nhiệt cụ thể. Thông thường, nên sử dụng tấm xốp EPS hoặc XPS có độ dày từ 5-10cm. Ở những khu vực nóng bức như miền Trung Việt Nam, có thể cần độ dày lớn hơn để đạt hiệu quả tối ưu. Đội ngũ kỹ thuật Tiến Phong sẽ tư vấn độ dày phù hợp dựa trên từng trường hợp cụ thể.
Xốp chống nóng có ảnh hưởng đến thẩm mỹ công trình không?
Hoàn toàn không! Các sản phẩm xốp chống nóng được thiết kế để lắp đặt ẩn bên trong kết cấu hoặc có thể phủ lớp hoàn thiện bên ngoài. Nhiều loại như tôn xốp PU, panel EPS-PU còn mang tính thẩm mỹ cao với đa dạng mẫu mã, màu sắc, góp phần làm đẹp cho công trình.
Chi phí lắp đặt xốp chống nóng có đắt không?
Chi phí lắp đặt xốp chống nóng tùy thuộc vào loại vật liệu, diện tích và độ phức tạp của công trình. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư hiệu quả vì:
- Tiết kiệm điện năng 30-50% hàng tháng
- Tăng tuổi thọ công trình
- Cải thiện chất lượng cuộc sống
- Chi phí hoàn vốn thường trong vòng 2-3 năm
Tiến Phong cam kết mang đến giá thành cạnh tranh nhất thị trường với chất lượng đảm bảo.
Liên hệ ngay với Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho dự án xốp chống nóng của bạn!
📞 Hotline: 0946953943
📧 Email: xopviet89@gmail.com
🌐 Website: xopviet.com
📍 Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Có thể bạn cũng quan tâm:

