Tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc giá nhà máy | Tiến Phong
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc đã trở thành giải pháp vật liệu được ưa chuộng hàng đầu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của các công trình dân dụng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi và các dự án thương mại.
Đặc biệt, trong xu hướng xây dựng xanh và tiết kiệm năng lượng hiện nay, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng sống, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tấm xốp PE foam tráng bạc, từ đặc tính kỹ thuật, ứng dụng thực tế đến hướng dẫn lựa chọn và thi công, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh cho công trình của mình.
Tổng quan về tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc
Tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc là một trong những vật liệu cách nhiệt hiện đại được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, kết hợp giữa lõi xốp polyethylene (PE) và lớp phản xạ bạc chuyên dụng. Theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 về vật liệu cách nhiệt, sản phẩm này được phân loại thuộc nhóm vật liệu cách nhiệt tổng hợp, có khả năng chống truyền nhiệt bằng cả ba phương thức: dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ.
Cấu tạo của tấm xốp PE foam tráng bạc bao gồm ba thành phần chính: lớp xốp PE foam ở giữa tạo độ đàn hồi và khả năng cách nhiệt, lớp bạc phản xạ ở một hoặc hai mặt để chống bức xạ nhiệt, và lớp keo dán (đối với loại có keo) giúp dễ dàng thi công. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp cách nhiệt toàn diện với hệ số dẫn nhiệt thấp (λ = 0.033-0.040 W/mK) và khả năng phản xạ nhiệt lên đến 97%.
Trên thị trường hiện tại, tấm xốp PE foam tráng bạc được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau về độ dày (từ 3mm đến 20mm), kích thước cuộn (thường 1m x 25m hoặc 1.2m x 25m) và kiểu dáng (1 mặt bạc, 2 mặt bạc, có keo hoặc không keo). Mỗi loại đều có ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện thi công của từng công trình.

Định nghĩa và cấu tạo PE foam tráng bạc
PE foam tráng bạc được định nghĩa là vật liệu cách nhiệt composite gồm lõi xốp polyethylene (PE) được phủ một hoặc hai lớp màng nhôm (bạc) có khả năng phản xạ nhiệt cao. Cấu trúc này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt thông qua việc kết hợp cả tính chất cách nhiệt truyền thống và công nghệ phản xạ hiện đại.
Cấu tạo chi tiết:
- Lớp PE foam trung tâm: Làm từ polyethylene xốp có cấu trúc tế bào kín, tạo khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có độ đàn hồi và khả năng chịu lực tốt
- Lớp bạc phản xạ: Được làm từ màng nhôm cao cấp dày 0.02-0.05mm, có khả năng phản xạ 97% bức xạ nhiệt
- Lớp keo dính: (Chỉ có ở loại có keo) Sử dụng keo acrylic chuyên dụng, đảm bảo độ bám dính cao và an toàn cho sức khỏe
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông thủy tinh hay xốp EPS, PE foam tráng bạc có ưu điểm về khả năng chống ẩm, không độc hại và dễ dàng thi công mà không cần thiết bị bảo hộ đặc biệt.
Đặc điểm vật lý – Các loại chính và thông số kỹ thuật
Tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc sở hữu những đặc điểm vật lý vượt trội, được thể hiện qua các thông số kỹ thuật chính như sau:
| Thông số kỹ thuật | Giá trị | Đơn vị |
|---|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.033 – 0.040 | W/mK |
| Khả năng phản xạ nhiệt | ≥ 97% | % |
| Khối lượng riêng | 25 – 35 | kg/m³ |
| Nhiệt độ sử dụng | -40 đến +80 | °C |
| Độ bền kéo | ≥ 200 | kPa |
| Độ hút nước sau 24h | ≤ 1% | % |
Phân loại sản phẩm chính:
1. Theo số lớp bạc:
- PE foam 1 mặt bạc: Phù hợp với ứng dụng cơ bản, tiết kiệm chi phí
- PE foam 2 mặt bạc: Hiệu quả cách nhiệt cao hơn, thích hợp cho yêu cầu khắt khe
2. Theo tính năng keo dính:
- Có keo tự dán: Thi công nhanh chóng, không cần keo phụ
- Không keo: Linh hoạt trong phương pháp thi công, chi phí thấp hơn
Các thông số này được kiểm định theo tiêu chuẩn TCVN 8421:2010 và ISO 8301, đảm bảo chất lượng ổn định và phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới của Việt Nam.
Độ dày phổ biến và tiêu chuẩn kỹ thuật
Các độ dày tiêu chuẩn của tấm xốp PE foam tráng bạc:
- 3mm: Ứng dụng cách nhiệt nhẹ, đóng gói sản phẩm
- 5mm: Lót sàn, cách nhiệt tường nhẹ
- 8mm: Cách nhiệt mái tôn, tường nhà xưởng
- 10mm: Cách nhiệt chuyên sâu, nhà dân dụng cao cấp
- 15-20mm: Ứng dụng đặc biệt, yêu cầu cách nhiệt cao
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng:
- TCVN 8421:2010 – Vật liệu cách nhiệt xây dựng
- ISO 8301 – Phương pháp đo hệ số dẫn nhiệt
- ASTM C518 – Tiêu chuẩn thử nghiệm tính chất nhiệt
Phân loại: 1 mặt bạc, 2 mặt bạc, có keo dính
PE foam 1 mặt bạc:
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thi công, phù hợp ứng dụng cơ bản
- Ứng dụng: Lót sàn, cách nhiệt tường đơn giản, đóng gói hàng hóa
PE foam 2 mặt bạc:
- Ưu điểm: Hiệu quả cách nhiệt tối ưu, phản xạ nhiệt từ cả hai phía
- Ứng dụng: Mái tôn, trần nhà, nhà xưởng có yêu cầu cao
PE foam có keo dính:
- Ưu điểm: Thi công nhanh, không cần keo phụ, bám dính tốt
- Ứng dụng: Tường thẳng đứng, trần, những vị trí cần độ bền cao
Gợi ý lựa chọn:
- Nhà dân dụng: PE foam 2 mặt bạc, độ dày 8-10mm
- Nhà xưởng: PE foam 2 mặt bạc có keo, độ dày 10-15mm
- Ứng dụng tạm thời: PE foam 1 mặt bạc, độ dày 5-8mm
Ứng dụng thực tế của PE foam tráng bạc trong công trình
Tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, logistics và đóng gói. Sự đa dạng trong ứng dụng này xuất phát từ những tính chất ưu việt của vật liệu: nhẹ, dễ thi công, hiệu quả cách nhiệt cao và an toàn cho sức khỏe.
Trong ngành xây dựng, PE foam tráng bạc đặc biệt hiệu quả trong việc giải quyết bài toán cách nhiệt cho các công trình có yêu cầu về tiết kiệm năng lượng. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng Việt Nam, việc sử dụng vật liệu này có thể giảm 30-50% chi phí điện năng cho làm mát trong mùa hè.
Đặc biệt, với xu hướng phát triển bền vững và xây dựng xanh hiện nay, PE foam tráng bạc được đánh giá là một trong những giải pháp vật liệu thân thiện môi trường, có thể tái chế và không gây hại cho sức khỏe con người trong quá trình sử dụng lâu dài.
Chống nóng mái tôn, cách nhiệt nhà xưởng, dân dụng
Ứng dụng chống nóng mái tôn là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của tấm xốp PE foam tráng bạc. Khi được lắp đặt dưới mái tôn, lớp bạc phản xạ sẽ ngăn chặn 97% bức xạ nhiệt từ mặt trời, trong khi lớp xốp PE foam tiếp tục cách ly nhiệt truyền dẫn, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình từ 8-12°C.
Với nhà xưởng công nghiệp, việc sử dụng PE foam tráng bạc không chỉ giúp tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân mà còn bảo vệ máy móc, thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhiều nhà máy sản xuất đã ghi nhận mức tiết kiệm chi phí điện năng lên đến 40% sau khi áp dụng giải pháp cách nhiệt này.
Đối với nhà dân dụng, tấm xốp PE foam tráng bạc giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Theo khảo sát thực tế tại các hộ gia đình sử dụng sản phẩm, nhiệt độ trong nhà giảm trung bình 5-8°C so với trước khi sử dụng, đồng thời tiếng ồn từ mưa đập vào mái tôn cũng được giảm thiểu đáng kể.
Lót sàn, bảo vệ hàng hóa, đóng gói sản phẩm
Ứng dụng lót sàn của PE foam tráng bạc đang được nhiều công trình áp dụng nhờ khả năng cách nhiệt từ nền đất và tạo độ êm ái khi di chuyển. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả trong các kho lạnh, nhà kho thực phẩm và các không gian cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Trong lĩnh vực logistics và vận chuyển, tấm xốp PE foam tráng bạc được sử dụng rộng rãi để bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ và độ ẩm. Các sản phẩm điện tử, thực phẩm, dược phẩm được bao bọc bằng vật liệu này để đảm bảo chất lượng trong quá trình vận chuyển đường dài.
Ngành đóng gói sản phẩm cũng ưa chuộng PE foam tráng bạc nhờ tính năng chống sốc, chống ẩm và trọng lượng nhẹ. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, hải sản đã chuyển sang sử dụng vật liệu này thay cho các phương pháp đóng gói truyền thống, vừa đảm bảo chất lượng sản phẩm vừa giảm chi phí vận chuyển do trọng lượng nhẹ.

Ưu nhược điểm – So sánh với các vật liệu cách nhiệt khác
Để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp, việc so sánh tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc với các loại vật liệu khác trên thị trường là vô cùng quan trọng. Mỗi loại vật liệu đều có những ưu thế riêng và phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm của PE foam tráng bạc:
PE foam tráng bạc sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Trọng lượng nhẹ (chỉ 25-35 kg/m³) giúp giảm tải trọng cho công trình và dễ dàng vận chuyển, thi công. Khả năng phản xạ nhiệt lên đến 97% kết hợp với hệ số dẫn nhiệt thấp tạo nên hiệu quả cách nhiệt toàn diện. Vật liệu không hút ẩm, không phân hủy và hoàn toàn an toàn cho sức khỏe, không chứa các chất độc hại như formaldehyde hay amiăng.
Tính linh hoạt cao cho phép uốn cong, cắt dễ dàng theo yêu cầu thiết kế. Chi phí thi công thấp do không cần thiết bị bảo hộ đặc biệt và có thể thực hiện bằng dụng cụ đơn giản. Tuổi thọ cao (15-20 năm) với khả năng chống tia UV và các tác nhân môi trường.
Nhược điểm cần lưu ý:
Dải nhiệt độ sử dụng hạn chế (-40°C đến +80°C) khiến sản phẩm không phù hợp với môi trường có nhiệt độ cực cao. Độ bền cơ học thấp hơn so với các vật liệu cứng như XPS hay tấm xi măng. Khả năng chống cháy ở mức trung bình, cần kết hợp thêm biện pháp chống cháy cho các công trình có yêu cầu an toàn cháy nổ cao.
| Tiêu chí so sánh | PE Foam tráng bạc | Bông thủy tinh | XPS | EPS |
|---|---|---|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt (W/mK) | 0.033-0.040 | 0.032-0.044 | 0.028-0.036 | 0.036-0.042 |
| Trọng lượng (kg/m³) | 25-35 | 10-100 | 25-45 | 15-30 |
| Khả năng chống ẩm | Tốt | Kém | Tốt | Trung bình |
| An toàn sức khỏe | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
| Chi phí (VNĐ/m²) | 45,000-85,000 | 35,000-60,000 | 80,000-120,000 | 40,000-70,000 |
| Tuổi thọ (năm) | 15-20 | 10-15 | 20-30 | 15-25 |
Kết luận từ bảng so sánh cho thấy PE foam tráng bạc có vị thế cân bằng tốt giữa hiệu quả, chi phí và tính an toàn, đặc biệt phù hợp với các công trình có yêu cầu cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý và thi công đơn giản.
Bảng giá tấm xốp PE foam tráng bạc cập nhật mới nhất
Giá thành tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc được hình thành dựa trên nhiều yếu tố khác nhau: độ dày sản phẩm, loại bạc (1 mặt hay 2 mặt), có keo dán hay không, thương hiệu sản xuất, và khối lượng đặt hàng. Hiểu rõ cấu trúc giá sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng thông minh và tối ưu chi phí cho công trình.
Bảng giá tham khảo tại Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong:
| Loại sản phẩm | Độ dày | Giá lẻ (VNĐ/m²) | Giá sỉ (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| PE foam 1 mặt bạc | 3mm | 28,000 | 25,000 |
| PE foam 1 mặt bạc | 5mm | 35,000 | 32,000 |
| PE foam 1 mặt bạc | 8mm | 45,000 | 42,000 |
| PE foam 2 mặt bạc | 3mm | 32,000 | 29,000 |
| PE foam 2 mặt bạc | 5mm | 42,000 | 38,000 |
| PE foam 2 mặt bạc | 8mm | 55,000 | 50,000 |
| PE foam 2 mặt bạc | 10mm | 68,000 | 62,000 |
| PE foam có keo 1 mặt | 5mm | 40,000 | 36,000 |
| PE foam có keo 2 mặt | 5mm | 48,000 | 43,000 |
Giá sỉ áp dụng cho đơn hàng từ 500m² trở lên. Giá có thể thay đổi theo diễn biến thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Giá nguyên liệu đầu vào (nhựa PE, màng nhôm) biến động theo thị trường thế giới
- Số lượng đặt hàng: càng lớn càng có giá ưu đãi
- Thời điểm mua: giá thường ổn định hơn trong mùa khô
- Yêu cầu đặc biệt: kích thước, màu sắc, bao bì
Chính sách giá ưu đãi đặc biệt:
- Giảm 3-5% cho khách hàng mua lần đầu
- Ưu đãi 8-12% cho đơn hàng trên 1000m²
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội
Kinh nghiệm thực tế và giải pháp giảm chi phí
Lựa chọn tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc chất lượng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố. Dựa trên kinh nghiệm 15 năm trong ngành, Công ty Tiến Phong chia sẻ những tiêu chí quan trọng giúp khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn.
Checklist lựa chọn sản phẩm chất lượng:
1. Kiểm tra chất lượng vật lý:
- Lớp bạc phải có độ bóng cao, không bị bong tróc khi cào nhẹ
- Lớp xốp PE đều màu, không có vết nứt, lỗ thủng
- Độ đàn hồi tốt, nhanh phục hồi sau khi ép
- Keo dính (nếu có) phải bám chắc, không để lại cặn
2. Chứng nhận và tiêu chuẩn:
- Có giấy chứng nhận CO, CQ từ cơ quan có thẩm quyền
- Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8421:2010
- Tem chống hàng giả, bảo hành rõ ràng
3. Nhà cung cấp uy tín:
- Hoạt động lâu năm, có địa chỉ cụ thể
- Có nhà xưởng sản xuất hoặc là đại lý chính thức
- Chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Kinh nghiệm giảm chi phí không làm giảm chất lượng:
Mua số lượng lớn: Tập hợp nhiều hộ gia đình cùng mua để được giá sỉ. Với đơn hàng từ 500m² trở lên, có thể tiết kiệm 10-15% chi phí.
Chọn thời điểm mua phù hợp: Tránh mùa cao điểm (tháng 3-6) khi nhu cầu tăng cao. Mua vào cuối năm thường có nhiều ưu đãi hơn.
Tự thi công: Với những vị trí đơn giản như lót sàn, dán tường, khách hàng có thể tự thực hiện để tiết kiệm chi phí nhân công 150,000-200,000 VNĐ/m².
So sánh giá từ nhiều nguồn: Nhưng cần chú ý đến chất lượng và chính sách hậu mãi, không nên chỉ tập trung vào giá thấp nhất.
Hướng dẫn thi công tấm xốp PE foam tráng bạc
Thi công tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định hiệu quả cách nhiệt và tuổi thọ của sản phẩm. Quy trình thi công đơn giản nhưng cần tuân thủ nghiêm túc từng bước để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu:
- Dao cắt chuyên dụng hoặc kéo sắc bén
- Thước dây, bút chì đánh dấu
- Con lăn ép hoặc miếng gỗ phẳng
- Keo dán chuyên dụng (nếu sử dụng loại không có sẵn keo)
- Băng dính chuyên dụng để nối mối
- Găng tay bảo hộ
Quy trình thi công từng bước:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt Vệ sinh sạch sẽ bề mặt cần dán, đảm bảo khô ráo, không có bụi bẩn, dầu mỡ. Với bề mặt tôn mới, cần để khô hoàn toàn trước khi thi công. Bề mặt bê tông cần phẳng, không có các vết nứt lớn.
Bước 2: Đo đạc và cắt vật liệu Đo kích thước chính xác khu vực cần thi công, để dư 2-3cm ở mỗi cạnh. Sử dụng dao sắc để cắt theo đường thẳng, tránh làm rách lớp bạc. Khi cắt, đặt tấm xốp lên mặt phẳng cứng và cắt một lần để đảm bảo mép cắt gọn gàng.
Bước 3: Thi công dán Đối với loại có keo sẵn: Bóc lớp giấy bảo vệ từ từ, dán từ một đầu và ép dần để tránh tạo bọt khí. Sử dụng con lăn ép nhẹ nhàng từ giữa ra ngoài để loại bỏ không khí. Đối với loại không keo: Bôi keo đều trên bề mặt, chờ 3-5 phút cho keo tạo độ dính rồi dán tấm xốp. Ép chắc chắn trong 24 giờ đầu.
Bước 4: Xử lý mối nối Các mối nối cần được dán chồng lên nhau 2-3cm hoặc sử dụng băng dính chuyên dụng để nối liền mạch. Tránh để hở khe hở tại mối nối vì sẽ làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện Kiểm tra toàn bộ bề mặt đã dán, đảm bảo không có chỗ nào bong tróc, có bọt khí. Với những vị trí có nguy cơ va đập, nên gia cố thêm bằng thanh nẹp hoặc lưới bảo vệ.
Lưu ý quan trọng khi thi công:
- Nhiệt độ thi công lý tưởng: 15-35°C, độ ẩm không quá 80%
- Không thi công dưới trời mưa hoặc bề mặt ẩm ướt
- Mặt bạc hướng về phía nguồn nhiệt cần cách nhiệt
- Để khoảng cách 15-20mm giữa tấm xốp và mặt tôn để tạo lớp khí cách nhiệt

Case study công trình thực tế – Review và feedback khách hàng
Case Study 1: Nhà xưởng sản xuất Công ty TNHH Kim Khí Việt Nam – Hưng Yên
Công ty Kim Khí Việt Nam sở hữu nhà xưởng diện tích 2,500m² mái tôn với vấn đề nóng nghiêm trọng vào mùa hè. Nhiệt độ trong xưởng thường xuyên đạt 42-45°C, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Sau khi tư vấn từ Công ty Tiến Phong, họ quyết định sử dụng tấm xốp PE foam tráng bạc 2 mặt độ dày 10mm cho toàn bộ mái xưởng. Tổng chi phí đầu tư 180 triệu đồng, hoàn thành thi công trong 5 ngày.
Kết quả đạt được: Nhiệt độ trong xưởng giảm từ 8-12°C, duy trì ổn định ở mức 32-35°C ngay cả trong ngày nắng gắt nhất. Chi phí điện năng tiết kiệm 45% (tương đương 15 triệu đồng/tháng), thu hồi vốn đầu tư chỉ sau 12 tháng.
Ông Nguyễn Văn Hùng – Giám đốc Công ty chia sẻ: “Chúng tôi rất hài lòng với hiệu quả của sản phẩm. Công nhân làm việc thoải mái hơn, năng suất tăng rõ rệt. Đặc biệt, tiếng ồn từ mưa đập vào mái tôn cũng giảm đáng kể.”
Case Study 2: Khu nhà ở liên kế Mỹ Đình – Hà Nội
Gia đình anh Trần Minh Quang có ngôi nhà 4 tầng mái tôn, phòng tầng 4 nóng như lò nung vào mùa hè không thể sử dụng được. Sau khi tìm hiểu nhiều giải pháp, anh quyết định sử dụng tấm xốp PE foam tráng bạc.
Sử dụng sản phẩm PE foam 2 mặt bạc có keo, độ dày 8mm cho diện tích 80m² mái tôn. Chi phí đầu tư 4.5 triệu đồng, tự thi công trong 1 ngày cuối tuần.
Kết quả: Nhiệt độ phòng tầng 4 giảm từ 5-8°C, có thể sử dụng làm phòng ngủ cho con. Tiết kiệm 2.5 triệu đồng tiền điện mỗi mùa hè. Anh Quang đánh giá: “Đây là khoản đầu tư hiệu quả nhất tôi từng làm cho ngôi nhà. Vợ con tôi rất hài lòng với sự thay đổi này.”
Case Study 3: Chuỗi siêu thị Mini Mart – Khu vực miền Bắc
Chuỗi siêu thị Mini Mart gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm tại các cửa hàng có mái tôn. Chi phí điện năng cho hệ thống làm lạnh tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Sau khi áp dụng giải pháp PE foam tráng bạc cho 12 cửa hàng, họ ghi nhận mức tiết kiệm điện năng trung bình 35%, tương đương 8-12 triệu đồng mỗi cửa hàng mỗi năm. Đại diện công ty cho biết: “Giải pháp này không chỉ giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản hàng hóa.”
Chính sách bảo hành, dịch vụ hậu mãi và địa chỉ mua uy tín
Chính sách bảo hành của Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong:
Hiểu rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài, Tiến Phong cam kết cung cấp chính sách bảo hành toàn diện cho tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc:
Thời gian bảo hành: 5 năm cho sản phẩm khi sử dụng đúng mục đích và thi công theo hướng dẫn.
Phạm vi bảo hành: Bảo hành lỗi do sản xuất bao gồm bong tróc lớp bạc, nứt gãy bất thường, mất tính đàn hồi. Không bảo hành các trường hợp do thi công sai kỹ thuật, va đập mạnh, hoặc sử dụng trong môi trường vượt quá thông số kỹ thuật.
Quy trình bảo hành: Khách hàng liên hệ hotline 0946953943 hoặc email xopviet89@gmail.com để được hỗ trợ. Đội ngũ kỹ thuật sẽ khảo sát trong vòng 24-48 giờ và xử lý theo cam kết.
Dịch vụ hậu mãi:
- Tư vấn kỹ thuật 24/7 qua hotline và email
- Hỗ trợ hướng dẫn thi công qua video call
- Cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết
- Dịch vụ đo đạc và tư vấn tại công trình (trong nội thành Hà Nội)
Thông tin liên hệ Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong:
- Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0946953943
- Email: xopviet89@gmail.com
- Website: https://xopviet.com/
- Google Maps: https://maps.app.goo.gl/uVneEDD1S617AR2p9
Cam kết chất lượng: Với 15 năm kinh nghiệm và công nghệ chuyển giao từ Hàn Quốc, Tiến Phong đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng ổn định, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp.
FAQs
Q1: Tấm xốp PE foam tráng bạc có chống được nước không? A: PE foam có khả năng chống nước tốt với độ hút nước dưới 1% sau 24h. Tuy nhiên, các mối nối cần được xử lý cẩn thận để tránh nước thấm qua khe hở.
Q2: Sản phẩm có an toàn với sức khỏe không? A: Hoàn toàn an toàn. PE foam không chứa formaldehyde, amiăng hay các chất độc hại khác. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn sức khỏe quốc tế.
Q3: Có nên sử dụng PE foam cho trần thạch cao không? A: Có thể sử dụng nhưng cần tính toán tải trọng. Nên chọn loại mỏng (3-5mm) và có keo dán để đảm bảo an toàn.
Q4: Tấm xốp bị rách nhỏ có ảnh hưởng đến hiệu quả không? A: Vết rách nhỏ không ảnh hưởng nhiều, có thể dùng băng dính chuyên dụng để vá. Vết rách lớn nên thay thế tấm mới.
Q5: Khi nào nên chọn PE foam 1 mặt bạc và khi nào chọn 2 mặt bạc? A: 1 mặt bạc phù hợp với ứng dụng cơ bản, tiết kiệm chi phí. 2 mặt bạc cho hiệu quả cách nhiệt tối ưu, thích hợp với mái tôn, nhà xưởng.
Q6: PE foam có chịu được nhiệt độ cao của mái tôn không? A: Sản phẩm chịu nhiệt đến 80°C, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Trong trường hợp đặc biệt, nên để khoảng cách 2-3cm với bề mặt tôn.
Q7: Có thể tự thi công được không? A: Hoàn toàn có thể. Sản phẩm dễ cắt, dễ dán, không cần dụng cụ đặc biệt. Chỉ cần tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật.
Q8: Giá PE foam có ổn định không? A: Giá biến động nhẹ theo giá nguyên liệu đầu vào nhưng tương đối ổn định. Khách hàng nên mua vào thời điểm giá thấp để tiết kiệm chi phí.
Q9: So với bông thủy tinh, PE foam có ưu thế gì? A: PE foam an toàn hơn (không gây ngứa), chống ẩm tốt hơn, dễ thi công hơn và có khả năng phản xạ nhiệt vượt trội.
Q10: PE foam có làm giảm tiếng ồn không? A: Có khả năng cách âm nhất định, đặc biệt hiệu quả với tiếng mưa đập vào mái tôn, giảm khoảng 15-25dB.
Q11: Nên mua PE foam ở đâu uy tín? A: Nên mua từ nhà sản xuất hoặc đại lý chính thức có địa chỉ rõ ràng, có chứng nhận chất lượng và chính sách bảo hành.
Q12: PE foam có thể tái chế được không? A: Có thể tái chế. PE là nhựa tái chế được, thân thiện với môi trường hơn nhiều vật liệu cách nhiệt khác.
Q13: Khi nào cần thay thế PE foam? A: Khi xuất hiện dấu hiệu bong tróc lớp bạc diện rộng, mất đàn hồi hoặc có mùi bất thường. Tuổi thọ bình thường 15-20 năm.
Q14: PE foam có chống được mối mọt không? A: PE là vật liệu synthetic, không bị mối mọt tấn công, khác với các vật liệu tự nhiên như bông sợi thực vật.
Q15: Có nên dùng PE foam cho kho lạnh không? A: Rất phù hợp nhờ khả năng chống ẩm tốt và hiệu quả cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng làm lạnh.
Kết luận
Tấm xốp cách nhiệt PE foam tráng bạc đã chứng minh là giải pháp vật liệu cách nhiệt hiệu quả, kinh tế và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng phản xạ 97% bức xạ nhiệt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và an toàn sức khỏe, sản phẩm này mang lại giá trị đầu tư vượt trội cho cả nhà dân dụng và công trình công nghiệp.
Qua 15 năm kinh nghiệm, Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp sản phẩm PE foam tráng bạc chất lượng cao với công nghệ Hàn Quốc, cam kết mang đến hiệu quả cách nhiệt tối ưu và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái:
- Gọi ngay hotline: 0946953943 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi
- Truy cập website: xopviet.com để xem đầy đủ thông tin sản phẩm và chính sách
- Email: xopviet89@gmail.com để gửi bản vẽ thiết kế và nhận tư vấn kỹ thuật chi tiết
Ưu đãi đặc biệt tháng này:
- Giảm 5% cho đơn hàng lớn
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội cho đơn hàng lớn
- Hỗ trợ hướng dẫn thi công chi tiết
Đừng để nhiệt độ cao làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc. Hãy liên hệ với Tiến Phong ngay để có giải pháp cách nhiệt tối ưu cho công trình của bạn!
Có thể bạn cũng quan tâm:

