Trang chủ / Tấm mút xốp cách nhiệt: Giải pháp toàn diện chống nóng hiệu quả

Tấm mút xốp cách nhiệt: Giải pháp toàn diện chống nóng hiệu quả

Bởi Xuan Phong | ngày 10/10/2025 | 8:00 GMT + 7

Bạn có bao giờ đối mặt với hóa đơn tiền điện tăng vọt mỗi mùa hè, hay trằn trọc trong những đêm nóng bức dù đã bật điều hòa hết công suất? Theo khảo sát của Hiệp hội Xây dựng Việt Nam năm 2024, hơn 68% công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam đang lãng phí 30-45% năng lượng làm mát do thiếu giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Tấm mút xốp cách nhiệt đã và đang trở thành vật liệu cách nhiệt thông minh nhất, giúp hàng nghìn chủ nhà, nhà thầu xây dựng và doanh nghiệp giảm 40-60% chi phí điện năng, đồng thời tăng tuổi thọ công trình lên 20-30%.

Với 15 năm kinh nghiệm sản xuất và cung cấp vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, Công ty Tiến Phong đã đồng hành cùng hơn 5.000 dự án từ nhà ở, kho xưởng đến nhà máy, phòng lạnh trên toàn quốc. Từ tấm xốp EPS, XPS, PE OPP đến panel cách nhiệt PU, mỗi giải pháp đều được tối ưu hóa để chống nóng hiệu quả, cách âm tuyệt đối và tiết kiệm chi phí vượt trội.

Mục lục

Tổng quan về tấm mút xốp cách nhiệt

Khái niệm và bản chất vật liệu

Tấm mút xốp cách nhiệt là vật liệu xốp kín có cấu trúc tổ ong với hàng triệu bọt khí nhỏ li ti được đóng kín trong các tế bào polymer. Bản chất vật lý của xốp cách nhiệt nằm ở khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt qua đối lưu, dẫn nhiệt và bức xạ nhờ lớp khí bị giam giữ – chất cách nhiệt tự nhiên tốt nhất. Với hệ số dẫn nhiệt λ (lambda) cực thấp từ 0.028-0.042 W/mK, tấm xốp cách nhiệt vượt trội hơn nhiều so với bê tông (λ = 1.4-1.8 W/mK) hay gạch nung (λ = 0.6-0.8 W/mK).

Điểm đặc biệt của vật liệu này là tính ứng dụng đa năng: trọng lượng nhẹ (8-45 kg/m³), dễ gia công, cắt tạo hình, lắp đặt nhanh chóng mà không cần thiết bị chuyên dụng phức tạp. So với bông thủy tinh hay len đá, tấm mút xốp cách nhiệt không gây ngứa da, không hút ẩm và bền vững hơn trong môi trường nhiệt đới ẩm.

Bảng so sánh nhanh:

Vật liệu Hệ số dẫn nhiệt (W/mK) Trọng lượng (kg/m³) Độ bền nước
Tấm xốp EPS 0.032-0.038 10-30 Tốt
Tấm xốp XPS 0.028-0.035 25-45 Rất tốt
Bông thủy tinh 0.035-0.040 10-100 Kém
Len đá 0.035-0.045 30-200 Trung bình

Vì sao cách nhiệt quan trọng trong công trình hiện đại?

Nhà bạn có quá nóng vào mùa hè, khiến cả gia đình mệt mỏi và hóa đơn điện tăng chóng mặt? Đây là thực trạng của hàng triệu hộ gia đình và doanh nghiệp Việt Nam khi bỏ qua tầm quan trọng của lớp cách nhiệt. Theo nghiên cứu của Viện Năng lượng (2024), công trình không có lớp cách nhiệt mất 50-70% năng lượng làm mát qua mái, tường và sàn, buộc hệ thống điều hòa phải hoạt động gấp đôi công suất, rút ngắn tuổi thọ thiết bị và làm tăng chi phí vận hành.

Tác động thực tế của tấm mút xốp cách nhiệt:

  • Giảm 40-60% chi phí điện năng cho làm mát và sưởi ấm
  • Kéo dài tuổi thọ công trình 20-30% nhờ bảo vệ kết cấu khỏi co giãn nhiệt
  • Cải thiện sức khỏe người dùng: giảm stress nhiệt, ngăn nấm mốc, ẩm mốc do ngưng tụ
  • Tăng giá trị bất động sản 15-25% với chứng chỉ công trình xanh
  • Giảm phát thải CO2 từ 30-50%, góp phần bảo vệ môi trường

Lợi ích theo từng đối tượng:

  • Chủ nhà: Tiết kiệm tiền điện dài hạn, không gian sống thoải mái quanh năm
  • Nhà thầu: Tăng giá trị dự án, dễ thi công, giảm thời gian hoàn thành
  • Đại lý VLXD: Sản phẩm có nhu cầu cao, tỷ suất lợi nhuận ổn định 20-35%

Tấm mút xốp cách nhiệt: Giải pháp toàn diện chống nóng hiệu quả

Lịch sử, nguồn gốc và sự phát triển kỹ thuật

Tấm xốp cách nhiệt có nguồn gốc từ những năm 1940 khi BASF (Đức) phát minh ra polystyrene xốp (EPS) – vật liệu cách mạng thay thế các giải pháp cách nhiệt truyền thống nặng nề, đắt đỏ. Đến thập niên 1960, Dow Chemical (Mỹ) ra đời XPS (Extruded Polystyrene) với cấu trúc tế bào đóng kín hoàn toàn, chịu nước tốt hơn.

Tại Việt Nam, ngành công nghiệp xốp cách nhiệt bắt đầu phát triển từ đầu những năm 2000 với việc nhập khẩu công nghệ từ Hàn Quốc, Nhật Bản. Công ty Tiến Phong là một trong những đơn vị tiên phong ứng dụng dây chuyền sản xuất tự động từ Hàn Quốc năm 2009, đạt tiêu chuẩn chất lượng TCVN 7599:2007ISO 9001:2015. Sự đổi mới công nghệ giúp sản phẩm xốp Việt Nam có chất lượng ngang tầm quốc tế với giá thành cạnh tranh hơn 30-40%.

Các mốc phát triển quan trọng:

  • 2009: Chuyển giao công nghệ EPS từ Hàn Quốc
  • 2013: Ứng dụng công nghệ sản xuất XPS chống cháy
  • 2018: Ra mắt dòng panel EPS-PU tích hợp vỏ tôn
  • 2023: Phát triển vật liệu xốp tái chế thân thiện môi trường

Phân loại tấm mút xốp cách nhiệt nổi bật trên thị trường

Xốp EPS, XPS, PE OPP, PU: Đặc điểm vật lý & nguyên lý cách nhiệt

Thị trường vật liệu cách nhiệt hiện nay có 4 loại tấm mút xốp chủ đạo, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:

1. Xốp EPS (Expanded Polystyrene) – Xốp nở

  • Nguyên lý: Hạt polystyrene được phồng nở bằng hơi nước ở 80-100°C, tạo cấu trúc 98% không khí
  • Đặc điểm vật lý: Màu trắng, nhẹ (10-30 kg/m³), đàn hồi tốt, giá thành thấp nhất
  • Hệ số dẫn nhiệt: λ = 0.032-0.038 W/mK
  • Ứng dụng thực tế: Cách nhiệt mái tôn, nền móng, tường, đóng gói bảo vệ sản phẩm

2. Xốp XPS (Extruded Polystyrene) – Xốp ép đùn

  • Nguyên lý: Polystyrene nóng chảy được ép đùn qua khuôn tạo cấu trúc tế bào đóng kín hoàn toàn
  • Đặc điểm vật lý: Màu xanh/hồng, cứng hơn EPS, chống nước tuyệt đối, bền cơ học cao
  • Hệ số dẫn nhiệt: λ = 0.028-0.035 W/mK (tốt nhất)
  • Ứng dụng thực tế: Nền sàn chịu tải, mái ngược (inverted roof), tường hầm, phòng lạnh

3. Xốp PE OPP (Polyethylene) – Xốp PE

  • Nguyên lý: PE được tạo bọt bằng khí hóa học hoặc vật lý, có cấu trúc tế bào mở hoặc đóng kín
  • Đặc điểm vật lý: Mềm, đàn hồi cao, chống va đập tốt, dễ cuộn, dễ cắt
  • Hệ số dẫn nhiệt: λ = 0.035-0.040 W/mK
  • Ứng dụng thực tế: Lớp lót sàn gỗ, ống bọc cách nhiệt đường ống, bao bì chống sốc

Tấm mút xốp cách nhiệt PE OPP giá rẻ

4. Xốp PU (Polyurethane) – Xốp polyurethane

  • Nguyên lý: Phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate tạo bọt khí CO2 bị giam giữ
  • Đặc điểm vật lý: Vàng nhạt, siêu nhẹ (30-40 kg/m³), bám dính tốt, giãn nở đầy khe hở
  • Hệ số dẫn nhiệt: λ = 0.020-0.028 W/mK (xuất sắc nhất)
  • Ứng dụng thực tế: Panel sandwich tôn-xốp-tôn, kho lạnh, cửa kho công nghiệp

Bảng so sánh chi tiết:

Loại xốp Hệ số λ (W/mK) Khả năng chống nước Độ bền nén (kPa) Giá/m² (tham khảo) Ứng dụng chính
EPS 0.032-0.038 Trung bình 70-250 45.000-85.000đ Mái, tường, nền nhà
XPS 0.028-0.035 Rất tốt 200-700 120.000-250.000đ Nền ẩm, mái ngược, hầm
PE OPP 0.035-0.040 Tốt 20-100 35.000-65.000đ Lót sàn, ống dẫn
PU 0.020-0.028 Tốt 150-400 200.000-450.000đ Panel, kho lạnh

Bảng so sánh các loại mút xốp cách nhiệt

Hiệu suất cách nhiệt (giá trị R, hệ số dẫn nhiệt)

Hiệu suất cách nhiệt được đánh giá qua hai chỉ số quan trọng: hệ số dẫn nhiệt λ (lambda)giá trị nhiệt trở R-value. Hệ số λ càng thấp, vật liệu càng cách nhiệt tốt. Giá trị R càng cao (R = độ dày/λ), khả năng chống truyền nhiệt càng mạnh.

Bảng so sánh hiệu suất thực tế:

Loại xốp Độ dày (mm) λ (W/mK) R-value (m²K/W) Tiết kiệm điện (%) Phù hợp với
EPS 50mm 0.035 1.43 35-45% Chủ nhà tiết kiệm
XPS 50mm 0.030 1.67 45-55% Thầu cao cấp
PE OPP 10mm 0.038 0.26 15-25% Dự án phổ thông
PU 50mm 0.024 2.08 55-65% Công nghiệp lạnh

Phân tích theo đối tượng:

  • Nhà thầu cần kỹ thuật: XPS và PU có R-value cao nhất, phù hợp tiêu chuẩn công trình xanh LEED, LOTUS
  • Chủ nhà cần hiệu quả chi phí: EPS là lựa chọn tối ưu với tỷ lệ hiệu quả/giá cao nhất
  • Dự án công nghiệp: PU panel đảm bảo cách nhiệt tốt nhất cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm

Theo đo đạc thực tế của Tiến Phong tại dự án kho xưởng Bắc Ninh (2024): Mái tôn lắp xốp XPS 50mm giảm nhiệt độ trong nhà từ 42°C xuống 28-30°C, tiết kiệm 52% điện năng làm mát.

Độ bền, tuổi thọ sử dụng từng loại

Tuổi thọ vật liệu cách nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) của công trình. Dưới đây là bảng đánh giá thực tế:

Độ bền & tuổi thọ theo loại:

  • Xốp EPS:
    • Tuổi thọ: 20-30 năm (trong nhà), 15-20 năm (ngoài trời có bảo vệ)
    • Ưu điểm: Ổn định nhiệt độ, không co giãn, ít bảo trì
    • Nhược điểm: Cần bảo vệ khỏi tia UV, dễ vỡ khi va đập mạnh
  • Xốp XPS:
    • Tuổi thọ: 30-50 năm (mọi môi trường)
    • Ưu điểm: Chống thấm tuyệt đối, không thay đổi tính năng khi ẩm, độ nén tốt
    • Nhược điểm: Giá cao hơn EPS 40-60%, cần thi công chuyên nghiệp
  • Xốp PE OPP:
    • Tuổi thọ: 10-15 năm
    • Ưu điểm: Dẻo dai, chịu uốn tốt, thay thế dễ dàng
    • Nhược điểm: Mất đàn hồi theo thời gian, cần kiểm tra định kỳ
  • Xốp PU Panel:
    • Tuổi thọ: 25-40 năm
    • Ưu điểm: Kết cấu nguyên khối, không tách lớp, bảo trì tối thiểu
    • Nhược điểm: Giá đầu tư ban đầu cao, cần lắp đặt chính xác

Chi phí bảo trì:

  • EPS: Kiểm tra hàng năm, chi phí bảo trì ~2-3% giá trị ban đầu/năm
  • XPS: Kiểm tra 2 năm/lần, chi phí ~1-2%/năm
  • PU Panel: Kiểm tra 3-5 năm/lần, chi phí ~1%/năm

Tấm mút xốp cách nhiệt EPS

Ứng dụng từng loại xốp cho từng khu vực/công trình

Việc lựa chọn đúng loại tấm mút xốp cách nhiệt cho từng khu vực sẽ tối ưu hóa hiệu quả và chi phí. Dưới đây là các case study thực tế:

1. Nhà ở dân dụng:

  • Mái tôn/ngói: EPS 50mm (tiết kiệm) hoặc XPS 30mm (cao cấp)
  • Case thực tế: Gia đình anh Minh (Hà Đông) lắp xốp EPS 50mm cho mái tôn 120m², hóa đơn điện giảm từ 2.8 triệu xuống 1.5 triệu/tháng (mùa hè 2024)

2. Kho xưởng công nghiệp:

  • Mái, vách: Panel PU 50-75mm (cách nhiệt + kết cấu)
  • Case thực tế: Nhà máy dệt Nam Định (2023) sử dụng panel PU 75mm, nhiệt độ trong xưởng giảm 12-15°C, năng suất công nhân tăng 18%

3. Phòng lạnh, kho lạnh:

  • Tất cả bề mặt: XPS 100-150mm hoặc PU panel 100-120mm
  • Case thực tế: Kho lạnh thuỷ sản Cần Thơ (2024) dùng PU panel 120mm, duy trì -18°C ổn định, tiết kiệm 45% điện năng so với kho cũ

4. Container lạnh:

  • Lớp cách nhiệt: PU phun hoặc panel PU 60-80mm
  • Ứng dụng: Vận chuyển hải sản, dược phẩm đường dài

5. Sàn nhà (chống nóng từ nền):

  • Dưới sàn gỗ/gạch: PE OPP 5-10mm (chống ẩm + cách âm) hoặc EPS 20-30mm (cách nhiệt mạnh)
  • Case thực tế: Chung cư Thanh Xuân lót PE OPP 8mm, giảm tiếng vọng 40%, chống ẩm 90%

6. Ngành y tế (phòng sạch):

  • Tường, trần: Panel EPS hoặc PU với lớp phủ kháng khuẩn
  • Yêu cầu: Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh, không bám bụi

Bảng ứng dụng nhanh:

Khu vực Loại xốp khuyến nghị Độ dày Lý do
Mái tôn nhà ở EPS 50mm Giá rẻ, hiệu quả cao
Mái ngược sân thượng XPS 50-80mm Chống thấm tuyệt đối
Nền nhà ẩm XPS 30-50mm Không hút nước
Kho lạnh PU Panel 100-150mm Cách nhiệt mạnh nhất
Lót sàn gỗ PE OPP 5-10mm Chống ẩm, cách âm

Ưu nhược điểm chi tiết và bảng giá cập nhật tấm mút xốp cách nhiệt

Ưu điểm vượt trội: chống nóng, cách âm, chống ẩm, trọng lượng nhẹ

Tấm mút xốp cách nhiệt được đánh giá cao nhờ những ưu điểm toàn diện:

🔥 Chống nóng hiệu quả vượt trội:

  • Giảm 60-80% nhiệt truyền qua mái, tường
  • Giữ nhiệt độ trong nhà mát 8-12°C so với bên ngoài
  • Ví dụ thực tế: Xưởng may Bắc Giang lắp xốp XPS, nhiệt độ giảm từ 40°C xuống 28-30°C

🔇 Cách âm, giảm tiếng ồn:

  • Hấp thụ 40-70% âm thanh tần số trung bình (500-2000 Hz)
  • Giảm tiếng mưa đập mái tôn, tiếng ồn giao thông
  • Phù hợp: Nhà gần đường, phòng thu âm, văn phòng

💧 Chống ẩm, chống ngưng tụ:

  • Cấu trúc tế bào kín ngăn thấm nước (XPS, PU)
  • Tránh nấm mốc, ẩm mốc gây hại sức khỏe
  • Quan trọng: Vùng ven biển, khí hậu ẩm

⚖️ Trọng lượng siêu nhẹ:

  • Chỉ 10-45 kg/m³, giảm tải trọng kết cấu 80-90%
  • Dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh (1 người có thể thi công)
  • Lợi ích: Tiết kiệm chi phí móng, giàn giáo

Bảng đánh giá infographic:

Ưu điểm EPS XPS PE OPP PU Panel
Chống nóng ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Cách âm ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐
Chống ẩm ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Dễ thi công ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐
Giá thành ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐

📊 Theo ứng dụng công trình:

  • Nhà ở: EPS – cân bằng giá/chất lượng, dễ thi công
  • Kho xưởng: PU Panel – bền, ít bảo trì, thẩm mỹ
  • Công trình ven biển: XPS – chống thấm tuyệt đối
  • Sàn gỗ, cách âm: PE OPP – mềm, đàn hồi tốt

Nhược điểm – các lưu ý về độ ẩm, chống cháy, giá thành

Để sử dụng hiệu quả, cần hiểu rõ hạn chế và cách khắc phục:

❌ Hạn chế cần lưu ý:

1. Độ ẩm & hút nước (EPS, PE OPP):

  • EPS có cấu trúc tế bào mở một phần, hút nước 2-4% thể tích
  • Cách khắc phục: Bọc màng chống thấm PE, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước
  • Lời khuyên chuyên gia: Sử dụng XPS cho nền ẩm, hầm, móng

2. Chống cháy – điểm yếu lớn nhất:

  • EPS, PE OPP cháy lan nhanh, sinh khói độc (HCN, CO)
  • Nhiệt độ phân hủy: 250-350°C
  • Giải pháp: Chọn xốp có chất chống cháy FR (Flame Retardant), đạt chuẩn TCVN 7504:2005 (B1/B2)
  • Bắt buộc: Công trình công cộng phải dùng xốp chống cháy

3. Giá thành cao (XPS, PU):

  • XPS đắt hơn EPS 40-60%, PU đắt gấp 3-4 lần
  • Cách cân nhắc: Tính toán TCO (Total Cost of Ownership) dài hạn
  • VD: PU đắt hơn nhưng tuổi thọ 40 năm, chi phí/năm thấp hơn

4. Phân hủy bởi tia UV (EPS):

  • Ánh nắng trực tiếp làm xốp vàng, giòn, mất tính năng
  • Khắc phục: Phủ lớp xi măng, sơn phản quang, tôn che phủ

5. Khả năng chịu tải hạn chế (PE OPP):

  • Không dùng cho kết cấu chịu lực
  • Ứng dụng đúng: Lót sàn, bao bọc ống dẫn

📋 Checklist lưu ý khi chọn mua:

  • ✅ Kiểm tra chứng chỉ chống cháy (nếu yêu cầu)
  • ✅ Xem xét môi trường lắp đặt (ẩm → XPS, khô → EPS)
  • ✅ Tính toán tổng chi phí 10-20 năm

Mút xốp EPS giá rẻ tại Hà Nội

Bảng giá tấm xốp cách nhiệt năm 2025: theo loại, kích thước, vùng miền

Bảng giá cập nhật tháng 10/2025 (tham khảo) (đơn vị: VNĐ/m²)

Loại sản phẩm Độ dày Kích thước Miền Bắc Miền Trung Miền Nam Ghi chú
Xốp EPS tiêu chuẩn 20mm 1200x600mm 35.000 38.000 37.000 Phổ biến nhất
30mm 1200x600mm 48.000 52.000 50.000
50mm 1200x600mm 75.000 80.000 78.000 Khuyên dùng
100mm 1200x600mm 145.000 155.000 150.000 Cách nhiệt mạnh
Xốp EPS chống cháy FR 50mm 1200x600mm 95.000 102.000 98.000 +25% so với thường
Xốp XPS 30mm 1200x600mm 120.000 130.000 125.000 Chống thấm tốt
50mm 1200x600mm 185.000 200.000 192.000 Cao cấp
80mm 1200x600mm 285.000 305.000 295.000 Nền ẩm, mái ngược
Xốp PE OPP 5mm Cuộn 1mx20m 42.000 45.000 43.000 Lót sàn gỗ
10mm Cuộn 1mx20m 68.000 73.000 70.000 Cách âm tốt
Panel PU 50mm 1000x1000mm 380.000 410.000 395.000 Tôn 2 mặt
75mm 1000x1000mm 520.000 560.000 540.000 Kho lạnh
100mm 1000x1000mm 680.000 730.000 705.000 Công nghiệp

💡 Chính sách giá đặc biệt của Tiến Phong:

  • Số lượng 100-300m²: liên hệ.
  • Số lượng 300-500m²: liên hệ.
  • Số lượng >500m²: liên hệ. + miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
  • Khách hàng thân thiết: Ưu đãi thêm liên hệ.

📍 Chênh lệch giá theo vùng miền:

  • Miền Bắc (Hà Nội): Giá gốc, giao hàng nhanh 2-4h
  • Miền Trung: +8-10% do chi phí vận chuyển, thời gian giao 2-3 ngày
  • Miền Nam: +5-7%, có kho tại TP.HCM, giao trong ngày

⚠️ Lưu ý quan trọng về giá:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT 8%
  • Giá có thể thay đổi theo giá nguyên liệu nhập khẩu (polystyrene, PU…)
  • Giá thi công lắp đặt: 15.000-35.000đ/m² tùy độ phức tạp

H4: Hướng dẫn nhận biết hàng chính hãng, tránh hàng giả

Thị trường hiện có tình trạng xốp kém chất lượng, tái chế kém, gây lãng phí và nguy hiểm. Tiến Phong hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra:

✅ CHECKLIST NHẬN BIẾT HÀNG CHÍNH HÃNG TIẾN PHONG:

1. Kiểm tra bao bì & tem nhãn:

  • ✔️ Logo “Tiến Phong” in rõ nét, không phai mờ
  • ✔️ Tem chống giả 7 màu, cào trúng mã kiểm tra trên website
  • ✔️ Thông tin đầy đủ: tên sản phẩm, quy cách, ngày SX, tiêu chuẩn TCVN
  • ✔️ Địa chỉ sản xuất: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
  • ✔️ Hotline: 0946953943 – Email: xopviet89@gmail.com

2. Kiểm tra chất lượng vật lý:

  • ✔️ Màu sắc đồng nhất: EPS trắng tinh, XPS xanh/hồng đều, không lem
  • ✔️ Bọt khí đồng đều: Kích thước hạt 2-5mm, không có khoảng trống lớn
  • ✔️ Độ đàn hồi: Ấn mạnh rồi thả ra, xốp phục hồi 90-95% hình dạng
  • ✔️ Không mùi hôi: Hàng giả có mùi hóa chất nặng, xốp tái chế có mùi chua
  • ✔️ Trọng lượng chính xác: Cân thử tấm 1m², so với thông số kỹ thuật (±5%)

3. Test đơn giản tại nhà:

  • 🔥 Test chống cháy: Đốt góc nhỏ, xốp FR phải tự tắt trong 3-5 giây, không chảy nhựa
  • 💧 Test thấm nước: Ngâm 24h, xốp XPS không hút nước, EPS <3% trọng lượng
  • 💪 Test độ bền nén: Đạp lên tấm 50mm, không bị lún >5mm

4. Yêu cầu chứng từ:

  • 📄 Giấy chứng nhận hợp chuẩn TCVN
  • 📄 Phiếu kiểm định chống cháy (nếu là FR)
  • 📄 Hóa đơn VAT đầy đủ
  • 📄 Phiếu bảo hành 3-5 năm

⚠️ DẤU HIỆU HÀNG GIẢ – KÉM CHẤT LƯỢNG:

  • ❌ Giá rẻ bất thường (thấp hơn 20-30% so với thị trường)
  • ❌ Không có tem nhãn, bao bì đơn sơ
  • ❌ Bọt khí không đều, có vùng xốp/chặt khác nhau
  • ❌ Mùi hóa chất nồng nặc, gây khó chịu
  • ❌ Dễ vỡ vụn khi bẻ gãy, không đàn hồi
  • ❌ Nhà cung cấp không rõ nguồn gốc, không có địa chỉ cụ thể

🎁 CAM KẾT TỪ TIẾN PHONG:

  • ✅ 100% hàng chính hãng, xuất xứ rõ ràng
  • ✅ Bảo hành 3-5 năm lỗi kỹ thuật
  • ✅ Đổi trả trong 7 ngày nếu phát hiện lỗi
  • ✅ Hỗ trợ kiểm tra chất lượng miễn phí
  • ✅ Giao hàng tận nơi, kiểm tra trước khi thanh toán

📞 NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT NGAY TẠI ĐÂY:

Tấm xốp cách nhiệt trần nhà: Vật liệu chống nóng hiệu quả, giá tốt

Quy trình thi công & giải pháp sử dụng tấm mút xốp cách nhiệt

Chuẩn bị vật liệu, dụng cụ và kỹ thuật thi công

📋 DANH SÁCH VÂT LIỆU CẦN CHUẨN BỊ:

Vật liệu chính:

  • ✅ Tấm xốp cách nhiệt (tính dư 5-10% do cắt vụn)
  • ✅ Keo chuyên dụng: keo PU (polyurethane) hoặc keo xi măng gốc nhựa
  • ✅ Băng keo nhôm chuyên dụng (50mm) – dán mối nối
  • ✅ Màng chống thấm PE (nếu lắp nền, mái)
  • ✅ Đinh nhựa hoặc tán săm (cho tường, trần)
  • ✅ Lưới thủy tinh (nếu trát xi măng lên xốp)

Dụng cụ thi công:

  • 🔧 Dao cắt xốp (dao cutter sắc hoặc dao răng cưa)
  • 🔧 Thước dây, thước thẳng kim loại
  • 🔧 Máy khoan (khoan đinh nhựa cho tường)
  • 🔧 Bàn chải hoặc con lăn phết keo
  • 🔧 Máy trộn keo (nếu dùng keo xi măng)
  • 🔧 Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ

⚠️ LƯU Ý AN TOÀN:

  • Làm việc ở nơi thoáng khí khi dùng keo PU
  • Không thi công trong mưa hoặc bề mặt ướt
  • Nhiệt độ thi công lý tưởng: 15-35°C
  • Tránh ánh nắng trực tiếp vào xốp EPS khi chưa hoàn thiện

Thi công cho mái tôn, vách, trần, nền sàn gỗ

🏠 THI CÔNG MÁI TÔN – QUY TRÌNH CHI TIẾT:

Bước 1: Vệ sinh bề mặt

  • Quét sạch bụi, dầu mỡ trên xà gồ/tôn
  • Sửa chữa điểm rỉ sét, dột nếu có
  • Đảm bảo bề mặt khô ráo hoàn toàn

Bước 2: Đo đạc & cắt xốp

  • Đo khoảng cách giữa các xà gồ (thường 1.2m)
  • Cắt tấm xốp vừa khít, dư 2-3mm để ép chặt
  • Mẹo: Dùng dao nóng cắt xốp EPS mịn, không vụn

Bước 3: Lắp đặt tấm xốp

  • Đặt tấm xốp vào khoang giữa các xà gồ
  • Phết keo PU mặt tiếp xúc với tôn/xà gồ
  • Ép chặt 30 giây để keo bám dính
  • Lưu ý: Lắp từ đáy lên đỉnh mái, chồng lấp 5cm ở mối nối

Bước 4: Xử lý mối nối

  • Dán băng keo nhôm kín mọi mối nối
  • Không để khe hở (mất tính cách nhiệt)

Bước 5: Hoàn thiện

  • Lắp lớp tôn bên trong (nếu mái 2 lớp tôn kẹp xốp)
  • Kiểm tra độ phẳng, không bị lồi lõm

📐 KÍch thước xốp phù hợp:

  • Mái tôn dân dụng: 50mm EPS (tiêu chuẩn) hoặc 30mm XPS (cao cấp)
  • Mái xưởng: 75-100mm EPS hoặc Panel PU 50-75mm
  • Mái phơi (tiếp xúc nước): XPS 50mm

🧱 THI CÔNG TƯỜNG/VÁCH – 2 PHƯƠNG PHÁP:

Phương pháp 1: Dán trực tiếp lên tường

  1. Vệ sinh tường, trét lớp bột trét láng mịn
  2. Phết keo xi măng gốc nhựa lên tường (hoặc xốp)
  3. Dán tấm xốp, ấn đều trong 30 giây
  4. Dùng đinh nhựa 5-7 điểm/m² để cố định thêm
  5. Trát xi măng + lưới thủy tinh lên xốp (dày 2-3mm)
  6. Sơn hoàn thiện

Phương pháp 2: Khung xà gồ

  1. Đóng khung xà gồ gỗ/thép khoảng cách 60cm
  2. Nhét xốp vào khoang, dùng keo PU cố định
  3. Đóng tấm thạch cao/ván gỗ lên khung
  4. Hoàn thiện bề mặt

Khuyến nghị: Phương pháp 2 cho nhà mới, phương pháp 1 cho cải tạo

🏢 THI CÔNG TRẦN NHÀ:

Bước 1-2: Tương tự thi công mái Bước 3: Cố định bằng đinh nhựa hoặc dây thép treo Bước 4: Phủ tấm thạch cao/ván nhựa PVC bên dưới Lưu ý: Xốp trần nhẹ (EPS 20-30mm hoặc PE OPP 10mm) tránh rớt

🪵 THI CÔNG NỀN SÀN GỖ:

Bước 1: Làm sạch nền bê tông, san phẳng Bước 2: Trải màng chống ẩm PE 0.2mm Bước 3: Trải xốp PE OPP 5-10mm (có sẵn màng chống ẩm) Bước 4: Lắp sàn gỗ công nghiệp theo hướng dẫn NSX Bước 5: Kẹp chân tường, hoàn thiện

Lợi ích: Giảm tiếng vọng 40%, chống ẩm ngược từ nền, êm chân

✅ CHECKLIST THI CÔNG HOÀN CHỈNH:

Trước khi bắt đầu:

  • Đã mua đủ vật liệu (tính dư 5-10%)
  • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ
  • Kiểm tra thời tiết (không mưa, nhiệt độ >15°C)
  • Vệ sinh kỹ bề mặt thi công

Trong quá trình:

  • Cắt xốp chính xác, không lãng phí
  • Phết keo đều, không bỏ sót
  • Dán băng keo nhôm kín mọi mối nối
  • Cố định chắc chắn bằng đinh/keo

Sau khi hoàn thành:

  • Kiểm tra không có khe hở
  • Dọn dẹp vật liệu thừa
  • Chụp ảnh lưu trữ để bảo hành
  • Test nhiệt độ sau 24h

Các lỗi thường gặp khi thi công và cách khắc phục

❌ TOP 5 LỖI PHỔ BIẾN & GIẢI PHÁP:

Lỗi 1: Để khe hở giữa các mối nối

  • Hậu quả: Mất 30-40% hiệu quả cách nhiệt, không khí nóng lọt qua
  • Nguyên nhân: Cắt xốp không chính xác, không dán băng keo
  • Khắc phục:
    • Cắt xốp dư 2-3mm so với kích thước thực
    • Bịt kín mọi khe hở bằng keo PU xịt
    • Dán băng keo nhôm chồng lấp 5cm ở mối nối

Lỗi 2: Dùng keo không phù hợp

  • Hậu quả: Xốp bong tróc sau 6-12 tháng
  • Nguyên nhân: Dùng keo nước, keo 502, keo dán gỗ thông thường
  • Khắc phục:
    • Bóc xốp cũ, làm sạch bề mặt
    • Dùng keo chuyên dụng: keo PU hoặc keo xi măng gốc nhựa
    • Gia cố thêm bằng đinh nhựa 5-7 điểm/m²

Lỗi 3: Không xử lý bề mặt trước khi dán

  • Hậu quả: Keo không bám dính, xốp rơi
  • Nguyên nhân: Bề mặt có bụi, dầu mỡ, ẩm ướt
  • Khắc phục:
    • Quét sạch bụi bằng chổi mềm
    • Lau dầu mỡ bằng dung dịch tẩy rửa
    • Đợi khô hoàn toàn (24h sau mưa) mới thi công

Lỗi 4: Lắp xốp EPS ra ngoài trời không bảo vệ

  • Hậu quả: Tia UV làm xốp vàng, giòn, bong tróc trong 1-2 năm
  • Nguyên nhân: Không biết EPS cần lớp bảo vệ
  • Khắc phục:
    • Trát xi măng 2-3mm + lưới thủy tinh
    • Hoặc sơn phủ chống UV chuyên dụng
    • Hoặc che phủ bằng tôn, tấm nhựa

Lỗi 5: Chọn độ dày xốp không phù hợp

  • Hậu quả: Cách nhiệt kém (xốp mỏng) hoặc lãng phí tiền (xốp dày thừa)
  • Nguyên nhân: Không tính toán theo vùng khí hậu, công năng
  • Khắc phục:
    • Miền Bắc có mùa đông: dùng 50-75mm
    • Miền Nam nóng quanh năm: 30-50mm đủ
    • Kho lạnh: tối thiểu 100mm
    • Nhà ở thông thường: 50mm là tối ưu

💬 LỜI KHUYÊN TỪ KỸ THUẬT VIÊN TIẾN PHONG:

“Sau 15 năm thi công hàng nghìn công trình, tôi nhận thấy 80% lỗi đến từ việc chủ quan với các mối nối. Hãy nhớ: lớp cách nhiệt chỉ hiệu quả khi liên tục, không gián đoạn. Một khe hở 1cm có thể làm giảm 20-30% hiệu quả tổng thể.”

– Kỹ sư Nguyễn Văn Tú, Trưởng phòng Kỹ thuật Tiến Phong

📞 HỖ TRỢ KỸ THUẬT MIỄN PHÍ:

  • Hotline: 0946953943 (tư vấn 24/7)
  • Hỗ trợ qua video call kiểm tra hiện trường
  • Cử kỹ thuật viên đến khảo sát (miễn phí trong nội thành Hà Nội)

Địa chỉ bán tấm xốp XPS tại Hà Nội

Hướng dẫn bảo trì, vệ sinh, kéo dài tuổi thọ sản phẩm

🔧 QUY TRÌNH BẢO TRÌ THEO MÙA:

Mùa xuân (Tháng 2-4):

  • Kiểm tra mối nối sau mùa đông khô, ẩm thay đổi
  • Bổ sung keo/băng keo nhôm chỗ bong tróc
  • Vệ sinh bụi bẩm tích tụ (nếu xốp lộ thiên)
  • Kiểm tra dấu hiệu ẩm mốc, nấm mốc

Mùa hè (Tháng 5-8):

  • Kiểm tra lớp bảo vệ UV (sơn, xi măng)
  • Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt
  • Quan sát hiệu quả cách nhiệt (nhiệt độ trong nhà)
  • Sửa chữa điểm hở, rách do giãn nở nhiệt

Mùa thu (Tháng 9-11):

  • Kiểm tra toàn diện trước mùa đông
  • Thay thế tấm xốp bị hư hỏng (nếu có)
  • Vệ sinh tổng thể bề mặt
  • Chuẩn bị cho mùa mưa (kiểm tra chống thấm)

Mùa đông (Tháng 12-1):

  • Theo dõi hiện tượng ngưng tụ hơi nước
  • Xử lý ngay điểm ẩm ướt
  • Kiểm tra băng keo nhôm không bị bong
  • Đánh giá hiệu quả giữ ấm

🧹 HƯỚNG DẪN VỆ SINH ĐÚNG CÁCH:

Đối với xốp bên trong (không tiếp xúc trực tiếp):

  • Dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi công suất thấp
  • Không dùng nước rửa trực tiếp (trừ XPS)
  • Tần suất: 1 lần/năm

Đối với xốp có lớp phủ bảo vệ:

  • Lau bằng khăn ẩm + nước xà phòng nhẹ
  • Tránh chất tẩy rửa mạnh (ăn mòn xốp)
  • Tần suất: 2 lần/năm

Đối với panel PU:

  • Vệ sinh bề mặt tôn bằng nước + xà phòng
  • Kiểm tra ron cao su cửa kho (nếu là kho lạnh)
  • Tần suất: hàng tháng (kho lạnh), 6 tháng/lần (nhà xưởng)

⏰ TUỔI THỌ TỐI ƯU & ĐIỀU CẦN TRÁNH:

Tuổi thọ thực tế các loại xốp:

  • EPS trong nhà: 25-30 năm (có thể >30 năm nếu bảo trì tốt)
  • EPS ngoài trời có bảo vệ: 20-25 năm
  • XPS: 35-50 năm (ít cần bảo trì)
  • PU panel: 30-40 năm (kiểm tra mối hàn, ron cao su)
  • PE OPP: 10-15 năm (cần thay khi mất đàn hồi)

❌ 7 ĐIỀU TUYỆT ĐỐI TRÁNH:

  1. Không để xốp EPS tiếp xúc trực tiếp ánh nắng – gây phân hủy nhanh
  2. Không dùng dung môi hữu cơ (xăng, dầu hỏa, thinner) làm sạch – hòa tan xốp
  3. Không đục thủng xốp khi lắp điện nước sau này – mất tính liên tục
  4. Không để chuột, mối xâm nhập – làm tổ trong xốp
  5. Không để nước đọng lâu trên bề mặt – gây ẩm mốc, giảm hiệu quả
  6. Không bỏ qua kiểm tra định kỳ – phát hiện sớm hư hỏng nhỏ tránh chi phí lớn
  7. Không tự ý sửa chữa nếu không có kinh nghiệm – có thể làm hỏng thêm

📊 CASE THỰC TẾ – HIỆU QUẢ BẢO TRÌ TỐT:

“Nhà kho A dùng 5 năm vẫn còn hiệu quả 95%”

Kho xưởng của Công ty May ABC tại Hưng Yên đã sử dụng xốp EPS 75mm từ năm 2019. Sau 5 năm, với việc bảo trì đúng quy trình:

  • Kiểm tra 6 tháng/lần, bổ sung băng keo chỗ bong tróc
  • Vệ sinh bụi bẩn hàng năm
  • Sửa chữa 3 điểm nhỏ bị chuột gặm (năm 2022)

Kết quả đo nhiệt độ (tháng 7/2024):

  • Nhiệt độ ngoài trời: 38°C
  • Nhiệt độ trong kho: 29-30°C
  • Độ giảm nhiệt: 8-9°C (ban đầu là 10°C)
  • Hiệu quả còn lại: 95%
  • Tiết kiệm điện: 2.8 triệu/tháng (tính so với kho không cách nhiệt)

Chi phí bảo trì 5 năm: 1.2 triệu đồng Lợi ích tiết kiệm: 168 triệu đồng (2.8tr x 60 tháng) ROI (Lợi nhuận đầu tư): Hơn 140 lần

🎁 DỊCH VỤ BẢO TRÌ CỦA TIẾN PHONG:

Gói bảo trì cơ bản (MIỄN PHÍ 3 năm đầu cho khách hàng mua >500m²):

  • ✅ Kiểm tra tình trạng 1 lần/năm
  • ✅ Tư vấn sửa chữa qua điện thoại
  • ✅ Cung cấp vật tư bổ sung (keo, băng keo) giá ưu đãi

Gói bảo trì chuyên nghiệp (có phí):

  • ✅ Kiểm tra 2 lần/năm
  • ✅ Cử kỹ thuật viên đến sửa chữa
  • ✅ Thay thế miễn phí tấm xốp lỗi kỹ thuật
  • ✅ Báo cáo chi tiết hiệu quả cách nhiệt

📞 ĐĂNG KÝ BẢO TRÌ:

Xốp cách nhiệt XPS tại Hải Phòng

Ứng dụng thực tế, case study và review trải nghiệm khách hàng

Case study: Giải pháp cách nhiệt cho nhà ở, kho xưởng, phòng sạch, container lạnh…

🏠 CASE 1: NHÀ Ở DÂN DỤNG – GIA ĐÌNH CHỊ LAN (HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI)

Bối cảnh: Ngôi nhà 3 tầng mái tôn của gia đình chị Lan xây năm 2018, tầng 3 quá nóng vào mùa hè (42-45°C), phải bật điều hòa liên tục từ 10h-22h. Hóa đơn điện mùa hè lên đến 3.5 triệu đồng/tháng, gia đình 4 người mệt mỏi vì nóng.

Giải pháp Tiến Phong:

  • Sản phẩm: Xốp EPS 50mm chống cháy FR
  • Diện tích: 85m² mái tôn
  • Thời gian thi công: 1.5 ngày (3 thợ)
  • Chi phí: 8.5 triệu đồng (vật liệu + thi công)

Kết quả sau 3 tháng sử dụng (tháng 6-8/2024):

  • Nhiệt độ tầng 3 giảm từ 42°C xuống 31-33°C
  • Giảm nhiệt độ: 9-11°C
  • Hóa đọn điện trung bình: 1.4 triệu đồng/tháng
  • Tiết kiệm: 2.1 triệu/tháng = 6.3 triệu/3 tháng mùa hè
  • Thời gian hoàn vốn: 4-5 tháng hè

Phản hồi khách hàng: “Thật không ngờ chỉ với 8 triệu mà giải quyết được nỗi ám ảnh nhiều năm. Bây giờ tầng 3 mát mẻ, cả nhà ngủ ngon hơn, con nhỏ cũng không kêu nóng nữa. Tiền điện giảm nhiều, 4-5 tháng là đã thu hồi vốn rồi!” – Chị Nguyễn Thị Lan, Hà Đông

🏭 CASE 2: KHO XƯỞNG CÔNG NGHIỆP – CÔNG TY DỆT MAY NAM ĐỊNH

Bối cảnh: Xưởng may 2000m² mái tôn, nhiệt độ trong xưởng mùa hè 38-42°C khiến công nhân mệt mỏi, năng suất giảm, tỷ lệ nghỉ việc cao. Hệ thống quạt công nghiệp không hiệu quả, chi phí điện quạt + điều hòa khu văn phòng lên đến 45 triệu/tháng.

Giải pháp Tiến Phong:

  • Sản phẩm: Panel PU 75mm (tôn 2 mặt kẹp xốp)
  • Diện tích: 2000m² mái + 800m² vách
  • Thời gian thi công: 12 ngày
  • Chi phí: 520 triệu đồng (vật liệu + lắp đặt)

Kết quả sau 6 tháng (tháng 4-9/2024):

  • Nhiệt độ trong xưởng: 28-32°C (giảm 10-14°C)
  • Hóa đơn điện trung bình: 24 triệu/tháng (giảm 47%)
  • Tiết kiệm: 21 triệu/tháng x 6 tháng = 126 triệu
  • Năng suất công nhân: tăng 18% (từ 85 sản phẩm/người/ngày lên 100)
  • Tỷ lệ nghỉ việc: giảm 32%
  • Thời gian hoàn vốn dự kiến: 24-28 tháng

Lợi ích phụ:

  • Giảm độ ồn từ mưa đập mái tôn 65%
  • Không gian làm việc thoải mái hơn
  • Tuân thủ tiêu chuẩn môi trường lao động TCVN 5420:2001

Phản hồi khách hàng: “Đầu tư 520 triệu là không nhỏ, nhưng khi thấy công nhân làm việc thoải mái hơn, năng suất tăng, tôi biết quyết định đúng. Chưa kể tiết kiệm điện hàng tháng, dự án sẽ hoàn vốn trong 2 năm. Đây là khoản đầu tư rất đáng giá!” – Ông Trần Văn Hùng, Giám đốc Công ty Dệt May Nam Định

🧊 CASE 3: KHO LẠNH THỦY SẢN – CÔNG TY SEAFOOD CẦN THƠ

Bối cảnh: Kho lạnh 500m² sử dụng panel cũ từ năm 2015, cách nhiệt kém, hao phí điện, máy nén hoạt động liên tục, chi phí bảo trì cao. Nhiệt độ không đồng đều (-15°C đến -20°C), ảnh hưởng chất lượng hải sản đông lạnh.

Giải pháp Tiến Phong:

  • Sản phẩm: Panel PU 120mm công nghệ mới
  • Diện tích: 500m² (trần, tường, sàn)
  • Hệ thống cửa kho chuyên dụng
  • Thời gian thi công: 8 ngày (kho dừng hoạt động)
  • Chi phí: 340 triệu đồng

Kết quả sau 9 tháng (tháng 1-9/2024):

  • Nhiệt độ ổn định: -18°C ± 1°C (đạt chuẩn)
  • Hóa đơn điện giảm từ 52 triệu xuống 28 triệu/tháng
  • Tiết kiệm: 24 triệu/tháng x 9 = 216 triệu
  • Giảm chi phí bảo trì máy nén: 15 triệu/năm
  • Chất lượng hải sản: tăng 25% (ít hao hụt do rã đông)
  • Thời gian hoàn vốn thực tế: 15 tháng

Số liệu kỹ thuật:

  • Thời gian máy nén hoạt động giảm từ 20h/ngày xuống 12h/ngày
  • Độ ẩm trong kho: ổn định 85-90%
  • Tuổi thọ thiết bị lạnh tăng 30-40%

Phản hồi khách hàng: “Chúng tôi đã thử nhiều nhà cung cấp panel nhưng chất lượng Tiến Phong là tốt nhất. Nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện đáng kể. Quan trọng nhất là chất lượng hải sản đông tốt hơn, khách hàng hài lòng, đơn hàng tăng 15%. Đầu tư xứng đáng!” – Ông Lê Minh Tuấn, Giám đốc Công ty Seafood Cần Thơ

🏥 CASE 4: PHÒNG SẠCH DƯỢC PHẨM – CÔNG TY PHARMA HÀ NỘI

Bối cảnh: Xây dựng phòng sạch chuẩn GMP cho sản xuất thuốc, yêu cầu nhiệt độ 22-25°C, độ ẩm 45-55%, bề mặt nhẵn, không bám bụi, kháng khuẩn.

Giải pháp Tiến Phong:

  • Sản phẩm: Panel EPS 50mm phủ thép không gỉ 2 mặt
  • Hệ thống góc cạnh bo tròn (R50)
  • Diện tích: 200m²
  • Thời gian thi công: 5 ngày
  • Chi phí: 280 triệu đồng

Kết quả:

  • ✅ Đạt chuẩn phòng sạch Class 100,000 (ISO 8)
  • ✅ Nhiệt độ ổn định 23±1°C
  • ✅ Bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh
  • ✅ Không tích bụi, kháng khuẩn 99.9%
  • ✅ Qua kiểm tra Bộ Y tế lần đầu

Phản hồi khách hàng: “Tiến Phong tư vấn rất chuyên nghiệp về tiêu chuẩn GMP. Thi công nhanh, sạch sẽ, đúng tiến độ. Phòng sạch đạt chuẩn ngay lần kiểm tra đầu tiên, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm định.” – Dược sĩ Phạm Thị Mai, Trưởng phòng QA

📦 CASE 5: CONTAINER LẠNH VẬN CHUYỂN – CÔNG TY LOGISTICS HẢI PHÒNG

Bối cảnh: Cải tạo 10 container 40 feet thành container lạnh vận chuyển hải sản, trái cây xuất khẩu. Yêu cầu giữ nhiệt độ 0-5°C trong 72 giờ vận chuyển đường bộ.

Giải pháp Tiến Phong:

  • Sản phẩm: Xốp PU phun 80mm
  • Diện tích: 10 container x 60m² = 600m²
  • Lắp hệ thống làm lạnh mini
  • Thời gian: 2 ngày/container
  • Chi phí: 35 triệu/container = 350 triệu tổng

Kết quả:

  • ✅ Duy trì 2-4°C ổn định trong 72h
  • ✅ Tiết kiệm 40% điện năng so với container nhập khẩu
  • ✅ Chi phí chỉ bằng 1/3 mua container lạnh mới
  • ✅ Hoàn vốn sau 25 chuyến vận chuyển

Phản hồi khách hàng: “Giải pháp cải tạo container của Tiến Phong giúp chúng tôi tiết kiệm hàng tỷ đồng so với mua container lạnh nhập khẩu. Hiệu quả tương đương, chi phí chỉ 1/3. Đã vận chuyển thành công hơn 100 tấn hải sản xuất khẩu!” – Ông Nguyễn Văn Đạt, Giám đốc Công ty Logistics Hải Phòng

Tổng kho tấm xốp cách nhiệt chính hãng, giá nhà máy

Trước & sau khi lắp đặt – phân tích hiệu quả thực tế (giảm nhiệt độ, tiết kiệm điện)

📊 PHÂN TÍCH SỐ LIỆU THỰC TẾ TỪ 50 DỰ ÁN NĂM 2024:

Bảng so sánh TRƯỚC – SAU lắp đặt tấm mút xốp cách nhiệt:

Loại công trình Nhiệt độ trước Nhiệt độ sau Giảm (°C) Tiết kiệm điện Thời gian hoàn vốn
Nhà ở mái tôn 40-45°C 30-33°C 10-12°C 45-60% 4-6 tháng
Xưởng may 38-42°C 28-32°C 10-14°C 40-50% 18-24 tháng
Kho hàng 36-40°C 28-30°C 8-10°C 35-45% 12-18 tháng
Kho lạnh Không ổn định -18±1°C N/A 45-55% 12-15 tháng
Văn phòng 32-36°C 25-28°C 7-8°C 30-40% 24-30 tháng
Nhà hàng 34-38°C 26-29°C 8-9°C 35-45% 18-24 tháng

📈 BIỂU ĐỒ TIẾT KIỆM ĐIỆN THỰC TẾ:

Case điển hình: Nhà 3 tầng mái tôn 100m²

Trước lắp xốp:

  • Tháng 5: 2.8 triệu đồng
  • Tháng 6: 3.5 triệu đồng
  • Tháng 7: 3.8 triệu đồng
  • Tháng 8: 3.6 triệu đồng
  • Trung bình: 3.4 triệu/tháng (4 tháng hè)

Sau lắp xốp EPS 50mm:

  • Tháng 5: 1.2 triệu đồng (-57%)
  • Tháng 6: 1.5 triệu đồng (-57%)
  • Tháng 7: 1.6 triệu đồng (-58%)
  • Tháng 8: 1.4 triệu đồng (-61%)
  • Trung bình: 1.4 triệu/tháng

Tiết kiệm:

  • Mỗi tháng hè: 2.0 triệu đồng
  • Cả năm (4 tháng hè): 8.0 triệu đồng
  • Chi phí lắp đặt: 9.5 triệu đồng
  • Hoàn vốn: 14 tháng (1.2 mùa hè)

🌡️ ẢNH NHIỆT KẾ TRƯỚC – SAU:

Dự án: Kho xưởng Bắc Ninh 1000m²

Ảnh nhiệt kế 1 – TRƯỚC (tháng 7/2023 – 14h chiều):

  • Nhiệt độ mái tôn bên ngoài: 68°C (màu đỏ)
  • Nhiệt độ bên trong xưởng: 42°C
  • Chênh lệch: 26°C
  • Hiệu quả cách nhiệt tự nhiên: 38%

Ảnh nhiệt kế 2 – SAU lắp xốp XPS 50mm (tháng 7/2024 – 14h chiều):

  • Nhiệt độ mái tôn bên ngoài: 66°C
  • Nhiệt độ bên trong xưởng: 29°C
  • Chênh lệch: 37°C
  • Hiệu quả cách nhiệt với xốp: 56%
  • Cải thiện: +18% hiệu quả

💰 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – LỢI ÍCH 10 NĂM:

Kịch bản: Nhà xưởng 500m² sử dụng Panel PU 75mm

Năm Chi phí đầu tư Tiết kiệm điện/năm Tiết kiệm bảo trì Tổng lợi ích Lợi ích tích lũy
0 -260 triệu 0 0 -260 triệu -260 triệu
1 0 +126 triệu +8 triệu +134 triệu -126 triệu
2 0 +126 triệu +8 triệu +134 triệu +8 triệu ✅
3-5 0 +378 triệu +24 triệu +402 triệu +410 triệu
6-10 -12 triệu (bảo trì) +630 triệu +40 triệu +658 triệu +1.068 triệu

Kết luận:

  • Hoàn vốn: năm thứ 2
  • Lợi nhuận 10 năm: 1.068 tỷ đồng
  • ROI: 411%

Đánh giá – phản hồi thực tế của khách hàng đã sử dụng

H4: Phân tích cảm nhận thực tế, video trải nghiệm

⭐⭐⭐⭐⭐ ĐÁNH GIÁ 5 SAO TỪ KHÁCH HÀNG:

1. Anh Nguyễn Văn Minh – Chủ nhà (Hà Đông) “Tôi rất hài lòng với sản phẩm xốp EPS của Tiến Phong. Mái nhà giờ mát hẳn, không còn nóng như trước. Lắp đặt nhanh, thợ rất chuyên nghiệp. Giá cả hợp lý, 8 triệu mà hiệu quả lâu dài. Tiền điện giảm hơn 2 triệu/tháng, rất đáng đầu tư!” Đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐

  • Chất lượng sản phẩm: 5/5
  • Dịch vụ thi công: 5/5
  • Giá cả: 5/5
  • Hiệu quả: 5/5

2. Chị Trần Thị Hoa – Chủ cửa hàng (Thanh Xuân) “Cửa hàng tôi mái tôn, mùa hè nóng không chịu nổi. Sau khi lắp xốp XPS 30mm, mát hẳn, khách vào cửa hàng cũng thoải mái hơn. Không còn phải bật điều hòa cả ngày, tiết kiệm được 1.5 triệu/tháng. Rất recommend Tiến Phong!” Đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐

3. Ông Phạm Văn Tùng – Giám đốc xưởng may (Nam Định) “Ban đầu tôi do dự vì chi phí 520 triệu không nhỏ. Nhưng sau khi lắp panel PU, công nhân làm việc thoải mái hơn rất nhiều, năng suất tăng, nghỉ việc giảm. Tiền điện giảm gần 50%. Đây là khoản đầu tư rất đúng đắn!” Đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐

4. Anh Lê Quang Huy – Chủ kho lạnh (Cần Thơ) “Panel PU 120mm của Tiến Phong chất lượng tốt, nhiệt độ ổn định -18°C, không dao động như trước. Tiết kiệm điện đáng kể, máy nén bền hơn. Nhân viên lắp đặt chuyên nghiệp, tư vấn kỹ. Rất hài lòng!” Đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐

5. Chị Nguyễn Thị Lan – Chủ nhà (Bắc Ninh) “Nhà tôi lót sàn gỗ bằng xốp PE OPP 8mm, giờ đi lại êm chân, không còn tiếng vọng ồn ào. Sàn không bị ẩm nữa. Giá rẻ mà hiệu quả cao, rất hài lòng với Tiến Phong!” Đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐

📊 THỐNG KÊ ĐÁNH GIÁ TỪ 500+ KHÁCH HÀNG NĂM 2024:

Tiêu chí Điểm TB Tỷ lệ hài lòng
Chất lượng sản phẩm 4.8/5 96%
Dịch vụ tư vấn 4.7/5 94%
Thi công lắp đặt 4.9/5 98%
Giá cả hợp lý 4.6/5 92%
Hiệu quả thực tế 4.9/5 98%
Trung bình chung 4.8/5 96%
  • Khách hàng quay lại mua tiếp: 87%
  • Giới thiệu bạn bè: 92%
  • Đánh giá 5 sao: 82%

🏭 MUA TRỰC TIẾP TỪ NHÀ SẢN XUẤT – TIẾN PHONG:

Ưu điểm mua tại Tiến Phong:

Giá gốc từ nhà sản xuất (rẻ hơn đại lý 10-20%)

Chất lượng đảm bảo (kiểm soát từ khâu sản xuất)

Tư vấn kỹ thuật miễn phí (15 năm kinh nghiệm)

Giao hàng nhanh (kho 5000m² tại Hà Nội)

Bảo hành chính hãng (3-5 năm)

Hỗ trợ thi công (team thợ chuyên nghiệp)

Thông tin liên hệ:

Có thể bạn cũng quan tâm:

Zalo