Trang chủ / Mút xốp tỷ trọng cao – Giải pháp cách nhiệt, chịu lực tối ưu

Mút xốp tỷ trọng cao – Giải pháp cách nhiệt, chịu lực tối ưu

Bởi Xuan Phong | ngày 17/10/2025 | 8:00 GMT + 7

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại ngày càng đòi hỏi cao về hiệu quả năng lượng và độ bền công trình, mút xốp tỷ trọng cao đã trở thành vật liệu không thể thiếu cho mọi dự án từ dân dụng đến công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu lực cao và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này đang được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng chắc như đổ bê tông, nâng sàn, kho lạnh và cách nhiệt công nghiệp.

Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp mút xốp EPS tỷ trọng cao chất lượng cao tại Việt Nam. Với 15 năm kinh nghiệm, công nghệ tiên tiến chuyển giao từ Hàn Quốc và đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cách nhiệt, chịu lực tối ưu cho mọi công trình của bạn.

☎ Hotline tư vấn 24/7: 0946953943 | Nhận báo giá tốt nhất ngay hôm nay!

Mục lục

Mút Xốp Tỷ Trọng Cao Là Gì?

Khái niệm và Định nghĩa

Mút xốp tỷ trọng cao (còn được gọi là mút xốp cứng hay xốp EPS mật độ cao) là loại vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ hạt Polystyrene giãn nở (Expanded Polystyrene – EPS) với mật độ hạt cao hơn so với xốp thông thường. Điều này mang lại độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền nén vượt trội, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong xây dựng và công nghiệp.

Khác với mút xốp tỷ trọng thấp thường dùng cho đóng gói, xốp tỷ trọng cao có cấu trúc chặt chẽ hơn, giúp chịu được áp lực lớn mà vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền cơ học lẫn hiệu suất nhiệt.

Mút xốp tỷ trọng cao – Giải pháp cách nhiệt, chịu lực tối ưu

Thành phần Cấu tạo

Mút xốp EPS tỷ trọng cao có thành phần chính bao gồm:

  • 90-95% Polystyrene (PS): Polymer nhiệt dẻo có nguồn gốc từ dầu mỏ, tạo nên cấu trúc nền vững chắc
  • 5-10% chất tạo khí: Thường là pentane hoặc carbon dioxide, giúp hạt xốp giãn nở và tạo cấu trúc tổ ong

Điều đặc biệt là sau khi hoàn tất quá trình sản xuất, 98% thể tích của vật liệu là không khí được giam giữ trong các tế bào kín. Chính cấu trúc này tạo nên trọng lượng siêu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết.

Quy trình Sản xuất Cơ bản

Sản xuất tấm cách nhiệt EPS tỷ trọng cao trải qua 2 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1 – Kích nở hạt:

  • Hạt Polystyrene nguyên liệu được đưa vào buồng hơi nước ở nhiệt độ khoảng 90°C
  • Chất tạo khí bên trong hạt bắt đầu bay hơi, khiến hạt giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu
  • Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tỷ trọng mong muốn

Giai đoạn 2 – Tạo hình khối:

  • Các hạt đã nở được đưa vào khuôn định hình
  • Gia nhiệt đến khoảng 100°C, hơi nước xuyên qua khuôn làm mềm bề mặt các hạt
  • Các hạt kết dính với nhau tạo thành cấu trúc tổ ong kín mạch vững chắc
  • Một khối mút xốp EPS tỷ trọng cao tiêu chuẩn chứa trung bình 3-6 triệu hạt trên mỗi mét khối

Với công nghệ Hàn Quốc hiện đại, Tiến Phong kiểm soát chính xác từng bước sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.

Phân Loại và Thông Số Kỹ Thuật

Phân loại theo Tỷ trọng (Density)

Tỷ trọng (hay mật độ) là thông số quan trọng nhất của mút xốp EPS, được tính bằng khối lượng (kg) trên một mét khối thể tích (m³). Tỷ trọng càng cao, sản phẩm càng cứng và chịu lực tốt hơn.

1. Tỷ trọng thấp (5-7 kg/m³)

  • Ứng dụng chính: Đóng gói nhẹ, bảo vệ hàng hóa điện tử, thủy tinh
  • Đặc điểm: Mềm, đàn hồi cao, chi phí thấp
  • Không phù hợp cho các ứng dụng chịu lực

2. Tỷ trọng trung bình (8-20 kg/m³)

  • Ứng dụng chính: Xây dựng dân dụng, xốp chống nóng mái tôn, cách nhiệt tường
  • Đặc điểm: Cân bằng giữa độ cứng và chi phí, phổ biến nhất trên thị trường
  • Phù hợp: Hầu hết công trình dân dụng và thương mại

3. Tỷ trọng cao (20-35+ kg/m³)

  • Ứng dụng chính: Xốp đổ bê tông, xốp tôn nền, nâng sàn, kho lạnh công nghiệp
  • Đặc điểm: Độ cứng cao, chịu lực vượt trội, độ bền nén tuyệt vời
  • Là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi khắt khe về kết cấu

Bảng Thông số Kỹ thuật Mút Xốp EPS Tỷ Trọng Cao

Thông số kỹ thuật Tỷ trọng 15 kg/m³ Tỷ trọng 20 kg/m³ Tỷ trọng 25 kg/m³ Đơn vị
Thể trọng (Density) 15.0 20.0 25.0 kg/m³
Độ bền nén (Compressive Strength) > 60 > 100 > 150 kPa
Hệ số dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) < 0.040 < 0.038 < 0.036 W/(m·K)
Tính hút ẩm (Water Absorption) 6 4 2 % V/V
Độ bền uốn (Flexural Strength) 15 25 35 N
Nhiệt độ làm việc -20°C đến +75°C -20°C đến +75°C -20°C đến +75°C °C

Lưu ý quan trọng:

  • Với các ứng dụng xốp nâng sàn hay đổ bê tông, Tiến Phong khuyến nghị sử dụng tỷ trọng tối thiểu 20 kg/m³ để đảm bảo độ cứng chắc và chống sụt lún
  • Nếu điều kiện kinh tế cho phép, tỷ trọng 25-30 kg/m³ sẽ mang lại độ bền lâu dài hơn

Quy cách sản xuất Tấm/Khối (Kích thước)

Dạng KHỐI (Block) – Phổ biến nhất:

  • Kích thước tiêu chuẩn 1: (1000 x 2000 x 600) mm
  • Kích thước tiêu chuẩn 2: (4000 x 1200 x 1000) mm
  • Kích thước tiêu chuẩn 3: (1020 x 1240 x 4020) mm

Dạng TẤM (Sheet) – Cắt theo yêu cầu:

  • Kích thước chuẩn: 1000 x 2000 mm hoặc 1200 x 2400 mm
  • Độ dày phổ biến: 20mm, 30mm, 50mm, 80mm, 100mm
  • Hỗ trợ cắt gia công theo kích thước và độ dày đặc biệt

Tiến Phong sở hữu hệ thống máy cắt CNC hiện đại, có thể cắt tấm xốp theo bất kỳ quy cách nào khách hàng yêu cầu với độ chính xác cao.

☎ Liên hệ ngay 0946953943 để được tư vấn quy cách phù hợp nhất!

Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp mút xốp EPS tỷ trọng cao chất lượng cao tại Việt Nam

Ưu Điểm Vượt Trội Của Mút Xốp Tỷ Trọng Cao

Khả năng Cách Nhiệt và Chống Nóng

Mút xốp tỷ trọng cao sở hữu hệ số dẫn nhiệt cực thấp (λ < 0.040 W/m·K), thuộc hàng tốt nhất trong các vật liệu cách nhiệt truyền thống. Với cấu trúc tổ ong kín mạch chứa 98% không khí, nhiệt năng gặp vô số rào cản khi di chuyển qua vật liệu.

Lợi ích thực tế:

  • Tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng cho điều hòa và làm mát
  • Duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định, mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông
  • Nhiệt độ làm việc ổn định từ -20°C đến +75°C, phù hợp cả môi trường lạnh và nóng
  • Hiệu quả đặc biệt cao khi ứng dụng làm xốp chống nóng cho mái tôn, giảm nhiệt độ bề mặt lên đến 15-20°C

Với lớp tấm cách nhiệt EPS tỷ trọng cao chỉ 50mm, bạn có thể đạt được hiệu quả tương đương lớp tường gạch dày 200mm về mặt cách nhiệt.

Độ Bền Nén và Chịu Lực Cao

Đây chính là ưu điểm vượt trội nhất của mút xốp tỷ trọng cao so với loại tỷ trọng thấp. Với mật độ hạt cao hơn, cấu trúc tổ ong kín mạch chặt chẽ hơn, sản phẩm có khả năng chịu lực nén tuyệt vời.

Thông số chịu lực:

  • Tỷ trọng 15 kg/m³: Chịu nén > 60 kPa
  • Tỷ trọng 20 kg/m³: Chịu nén > 100 kPa
  • Tỷ trọng 25 kg/m³: Chịu nén > 150 kPa
  • Tỷ trọng 30 kg/m³: Chịu nén > 180 kPa

Ứng dụng thực tế:

  • Làm vật liệu nền cho xốp đổ bê tông, chịu được trọng lượng lớn mà không bị biến dạng
  • Sử dụng trong xốp tôn nềnxốp nâng sàn, giảm tải trọng lên kết cấu móng
  • Bảo vệ hàng hóa chống va đập trong vận chuyển
  • Ứng dụng trong kho lạnh công nghiệp, chịu được áp lực từ hàng hóa xếp chồng

Cách Âm và Giảm Tiếng Ồn

Nhờ cấu trúc tổ ong kín mạch độc đáo, mút xốp tỷ trọng cao có khả năng cách âm cách nhiệt đồng thời. Khi sóng âm đi qua vật liệu, chúng bị gãy khúc và hấp thụ qua hàng triệu tế bào nhỏ, làm giảm đáng kể cường độ âm thanh.

Hiệu quả cách âm:

  • Giảm tiếng ồn lên đến 50 dB với độ dày 100mm
  • Đặc biệt hiệu quả với âm thanh tần số cao (tiếng nói, nhạc)
  • Tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho phòng ngủ, văn phòng, studio

Lớp tấm cách nhiệt EPS tỷ trọng cao 50-100mm trên tường hoặc trần không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh trong công trình.

Kháng Nước, Chống Thấm và Ẩm Mốc

Xốp EPS tỷ trọng cao có tính hút ẩm cực thấp (chỉ 2-6% V/V), thấp hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay xơ thủy tinh.

Ưu điểm chống ẩm:

  • Cấu trúc kín mạch ngăn chặn nước thấm vào bên trong
  • Không tạo môi trường cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển
  • Không bị mối mọt, không hút mùi
  • Hiệu suất cách nhiệt không bị giảm theo thời gian do ẩm ướt
  • Đặc biệt phù hợp cho khu vực ẩm ướt, kho lạnh, hầm đông

Khác với bông thủy tinh có thể hút ẩm lên đến 30-40% trọng lượng, mút xốp tỷ trọng cao duy trì được tính năng ngay cả trong môi trường độ ẩm cao.

Trọng Lượng Nhẹ và Thi công Nhanh chóng

Mặc dù gọi là “tỷ trọng cao”, nhưng xốp EPS vẫn là vật liệu cực kỳ nhẹ so với các vật liệu xây dựng khác. Với 98% thể tích là không khí, ngay cả loại tỷ trọng 25 kg/m³ cũng chỉ nặng bằng 1/40 so với bê tông.

Lợi ích thi công:

  • Giảm tải trọng kết cấu đáng kể, đặc biệt quan trọng với công trình có móng yếu
  • Dễ dàng vận chuyển, xử lý bằng tay, không cần thiết bị nâng hạ
  • Cắt gọt đơn giản bằng dao lưỡi nóng hoặc cưa thông thường
  • Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công
  • Có thể thi công trong mọi điều kiện thời tiết

Việc sử dụng xốp nâng sàn hay xốp đổ bê tông giúp giảm thời gian thi công lên đến 30-40% so với phương pháp truyền thống.

An toàn và Thân thiện Môi trường

Mút xốp EPS là vật liệu an toàn tuyệt đối cho sức khỏe và môi trường:

Về sức khỏe:

  • Không chứa chất độc hại như ami-ang (asbestos)
  • Không phát sinh khí độc khi sử dụng bình thường
  • Không gây kích ứng da, mắt hay đường hô hấp
  • Đã được chứng nhận an toàn sức khỏe quốc tế

Về môi trường:

  • Có khả năng tái chế 100%, giảm thiểu rác thải
  • Không chứa CFC, HCFC hay các chất phá hủy tầng ozone
  • Sản xuất tiêu tốn ít năng lượng hơn nhiều so với bê tông, gạch
  • Tuổi thọ cao (50+ năm), giảm tần suất thay thế

Tiến Phong cam kết sản xuất mút xốp tỷ trọng cao đạt tiêu chuẩn môi trường Việt Nam và quốc tế, góp phần xây dựng công trình xanh, bền vững.

Tấm mút xốp EPS tỷ trọng cao

Ứng Dụng Đa Dạng Của Mút Xốp Tỷ Trọng Cao

Ứng dụng trong Xây dựng (Sàn, Trần, Tường)

Mút xốp tỷ trọng cao đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại nhờ tính năng đa dụng:

1. Cách nhiệt mái tôn:

  • Sử dụng xốp chống nóng tỷ trọng 12-16 kg/m³
  • Lắp đặt lớp tấm cách nhiệt EPS dày 30-50mm ngay dưới mái tôn
  • Giảm nhiệt độ trong nhà 10-15°C vào mùa hè
  • Giảm tiếng ồn từ mưa rơi trên mái tôn

2. Cách nhiệt tường:

  • Ốp lớp xốp EPS tỷ trọng 10-15 kg/m³ vào mặt trong hoặc ngoài tường
  • Tạo lớp bảo vệ nhiệt hiệu quả, tăng hiệu suất điều hòa
  • Đặc biệt hiệu quả với tường mỏng, vách tôn

3. Cách nhiệt trần:

  • Lắp đặt trên trần hoặc trong khoang trần thạch cao
  • Ngăn nhiệt từ mái xuống phòng, giữ không gian mát mẻ
  • Tăng hiệu quả cách âm cách nhiệt tổng thể

4. Nền nhà, sàn:

  • Lớp đệm cách nhiệt cho sàn tiếp xúc đất
  • Chống ẩm, chống thấm từ nền móng
  • Tăng độ ấm cho sàn vào mùa đông

Giải pháp Nâng Sàn và Đổ Bê Tông

Đây là ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất, cần sử dụng mút xốp tỷ trọng cao với độ cứng tối ưu.

Ứng dụng xốp nâng sàn:

1. Xốp tôn nền:

  • Sử dụng tỷ trọng tối thiểu 20 kg/m³, khuyến nghị 25-30 kg/m³
  • Giảm tải trọng lên kết cấu móng 70-80%
  • Đặc biệt phù hợp với đất yếu, móng không vững chắc
  • Quy trình: Đắp xốp EPS lên nền → Đổ lớp bê tông mỏng 5-7cm → Hoàn thiện

2. Xốp đổ bê tông:

  • Thay thế phần lớn bê tông nền bằng khối xốp EPS
  • Chỉ đổ lớp bê tông mỏng bên trên để tạo độ cứng bề mặt
  • Tiết kiệm 60-70% vật liệu bê tông
  • Giảm chi phí thi công đáng kể

3. Giải pháp nâng sàn nhà:

  • Nâng cao mặt sàn mà không tăng tải trọng
  • Tạo khoảng trống kỹ thuật cho đường ống, dây điện
  • Cách nhiệt, cách ẩm từ nền đất

Khuyến nghị của Tiến Phong:

  • Với ứng dụng xốp nâng sàn hoặc xốp đổ bê tông, bắt buộc phải sử dụng tỷ trọng từ 20 kg/m³ trở lên
  • Nếu kinh phí cho phép, nên chọn tỷ trọng 25-30 kg/m³ để đảm bảo độ bền lâu dài, chống sụt lún và nứt sàn
  • Tuyệt đối không sử dụng xốp tỷ trọng thấp (< 15 kg/m³) cho mục đích này

Trong Công nghiệp Lạnh và Bảo ôn

Mút xốp tỷ trọng cao là vật liệu cách nhiệt chuyên sâu cho các ứng dụng nhiệt độ thấp:

1. Kho lạnh công nghiệp:

  • Cách nhiệt nền, tường, trần kho lạnh âm 18°C đến -40°C
  • Sử dụng tỷ trọng 20-25 kg/m³ cho nền (chịu tải)
  • Tỷ trọng 15-20 kg/m³ cho tường, trần
  • Độ dày khuyến nghị: 100-150mm cho nền, 80-120mm cho tường

2. Hầm đông, hầm nước đá:

  • Chịu được nhiệt độ cực thấp mà không giảm hiệu suất
  • Ngăn ngừa hiện tượng đọng sương, băng giá
  • Bảo vệ kết cấu bê tông khỏi nứt do co ngót nhiệt

3. Xe tải, container đông lạnh:

  • Lớp cách nhiệt cho thùng xe, container vận chuyển hàng đông lạnh
  • Trọng lượng nhẹ giúp tăng trọng tải hàng hóa
  • Duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển

4. Tàu đánh cá, tàu chở hàng lạnh:

  • Cách nhiệt hầm cá, hầm đông trên tàu
  • Chống thấm nước biển, chịu được môi trường khắc nghiệt

Đóng gói và Bảo vệ Hàng hóa Chống sốc

Mặc dù tỷ trọng cao hơn, loại xốp này vẫn được ứng dụng rộng rãi trong đóng gói:

1. Bảo vệ hàng hóa cao cấp:

  • Thiết bị điện tử, máy móc chính xác
  • Thiết bị y tế, dụng cụ đo lường
  • Đồ gốm sứ, thủy tinh nghệ thuật
  • Sản phẩm có giá trị cao cần độ bảo vệ tốt nhất

2. Thùng xốp chuyên dụng:

  • Thùng đựng hải sản đông lạnh (tôm, cá, mực)
  • Thùng vận chuyển trái cây nhập khẩu
  • Thùng bảo quản rau củ tươi
  • Thùng dược phẩm cần kiểm soát nhiệt độ

3. Đệm chống sốc:

  • Tấm đệm góc, cạnh cho hàng hóa nặng
  • Khung bảo vệ cho màn hình, kính lớn
  • Đệm chống rung cho thiết bị cơ khí

Ứng dụng khác

1. Sản xuất Panel EPS:

  • Làm lõi cho Panel EPS 3 lớp (tôn-xốp-tôn)
  • Ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, nhà lắp ghép

2. Nhà nuôi chim yến:

  • Tạo môi trường nhiệt độ ổn định cho chim yến sinh sống
  • Độ ẩm phù hợp, không bị mốc

3. Mô hình kiến trúc:

  • Vật liệu nhẹ, dễ cắt tạo hình
  • Bền đẹp, chi phí thấp
  • Phù hợp cho mô hình quy mô lớn

4. Cắt chữ, trang trí sự kiện:

  • Chữ nổi 3D cho backdrop, sân khấu
  • Mô hình trang trí, standee
  • Sản phẩm quảng cáo ngoài trời

Nhà máy sản xuất mút xốp tỷ trọng cao Tiến Phong (xopviet.com)

Báo Giá Mút Xốp Tỷ Trọng Cao Mới Nhất 2025 (tham khảo)

Bảng Giá Tham Khảo Chi Tiết (Dạng Khối – Block)

Quy cách khối lớn: 1020 x 1240 x 4020mm (5.08m³)

Tỷ trọng (kg/m³) Giá/khối (VNĐ) Giá/m³ (VNĐ)
15 kg/m³ 1.680.000 – 1.880.000 330.000 – 370.000
20 kg/m³ 2.350.000 – 2.600.000 465.000 – 510.000
25 kg/m³ 2.900.000 – 3.200.000 570.000 – 630.000

Bảng Giá Tham Khảo Tấm Xốp (Dạng cắt sẵn)

Kích thước chuẩn: 1000 x 2000mm (2m²/tấm)

Độ dày (mm) Tỷ trọng 10kg/m³ Tỷ trọng 15kg/m³ Tỷ trọng 20kg/m³ Tỷ trọng 25kg/m³
20mm 55.000 – 65.000 72.000 – 82.000 98.000 – 110.000 122.000 – 135.000
30mm 82.000 – 95.000 108.000 – 125.000 147.000 – 165.000 183.000 – 205.000
50mm 135.000 – 155.000 180.000 – 205.000 245.000 – 275.000 305.000 – 340.000
80mm 215.000 – 245.000 288.000 – 325.000 392.000 – 440.000 488.000 – 545.000
100mm 270.000 – 305.000 360.000 – 405.000 490.000 – 550.000 610.000 – 680.000

Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển

Lưu ý về Giá và Yếu tố ảnh hưởng

Giá mút xốp tỷ trọng cao có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố:

1. Yếu tố về sản phẩm:

  • Tỷ trọng: Càng cao càng đắt do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn
  • Độ dày: Tấm dày hơn có giá cao hơn tương ứng
  • Quy cách: Kích thước đặc biệt có thể phát sinh thêm chi phí cắt gia công

2. Yếu tố về đơn hàng:

  • Số lượng: Đặt hàng số lượng lớn được chiết khấu tốt hơn
  • Tần suất: Khách hàng thường xuyên nhận ưu đãi đặc biệt
  • Hình thức thanh toán: Thanh toán trước có thể được giảm giá thêm

3. Yếu tố thị trường:

  • Giá nguyên liệu: Giá hạt Polystyrene nhập khẩu biến động theo thời gian
  • Mùa vụ: Cao điểm xây dựng (tháng 3-10) nhu cầu tăng
  • Vị trí giao hàng: Chi phí vận chuyển khác nhau theo khu vực

4. Yếu tố địa lý:

  • Nội thành Hà Nội: Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 5m³
  • Ngoại thành Hà Nội: Phụ phí vận chuyển từ 50.000 – 150.000đ
  • Các tỉnh thành khác: Tính phí theo km, khối lượng và khoảng cách

Cam kết Báo giá của Tiến Phong

✓ Báo giá minh bạch, cạnh tranh nhất thị trường

  • Giá niêm yết rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn
  • Cập nhật giá realtime theo biến động thị trường
  • Đảm bảo giá tốt nhất trong phân khúc chất lượng cao

✓ Chính sách chiết khấu hấp dẫn

  • Giảm 3-5% cho đơn hàng từ 10m³
  • Giảm 5-8% cho đơn hàng từ 30m³
  • Giảm 8-12% cho đơn hàng từ 100m³
  • Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng dự án lớn

✓ Hỗ trợ thanh toán linh hoạt

  • Thanh toán COD (nhận hàng trả tiền)
  • Chuyển khoản trước (được chiết khấu thêm)
  • Công nợ cho khách hàng doanh nghiệp uy tín

✓ Cam kết không phát sinh

  • Không tính phí tư vấn, khảo sát
  • Không phí đóng gói, xử lý đơn hàng
  • Miễn phí cắt gia công theo yêu cầu

☎ Liên hệ ngay Hotline: 0946953943 để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất!

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Thi Công Tối Ưu

Lựa chọn Tỷ trọng phù hợp

Việc chọn đúng tỷ trọng quyết định 70% hiệu quả sử dụng. Dưới đây là khuyến nghị của Tiến Phong:

1. Đóng gói và bảo vệ hàng hóa nhẹ:

  • Tỷ trọng: 5-7 kg/m³
  • Lý do: Đủ độ đàn hồi, chi phí thấp
  • Ứng dụng: Bao bì điện tử, thủy tinh, đồ trang trí

2. Cách nhiệt và cách âm dân dụng:

  • Tỷ trọng: 8-16 kg/m³
  • Lý do: Cân bằng giữa hiệu quả cách nhiệt và chi phí
  • Ứng dụng:
    • 8-10 kg/m³: Xốp chống nóng mái tôn
    • 12-14 kg/m³: Cách nhiệt tường, trần
    • 15-16 kg/m³: Cách âm phòng họp, studio

3. Đổ bê tông, nâng sàn, tôn nền:

  • Tỷ trọng: 20-30 kg/m³ (tối thiểu 20 kg/m³)
  • Lý do: Chịu lực cao, không biến dạng dưới áp lực
  • Khuyến nghị cụ thể:
    • 20 kg/m³: Đủ chuẩn cho nhà dân dụng, tải trọng nhẹ
    • 25 kg/m³: Tối ưu cho nhà 2-3 tầng, đảm bảo độ bền lâu dài
    • 30 kg/m³: Cho công trình thương mại, chịu tải nặng

4. Kho lạnh và công nghiệp:

  • Tỷ trọng: 18-30 kg/m³
  • Lý do: Chịu nhiệt độ thấp, chịu tải, cách nhiệt tối ưu
  • Phân loại:
    • Nền kho lạnh: 22-30 kg/m³
    • Tường kho lạnh: 18-22 kg/m³
    • Trần kho lạnh: 15-20 kg/m³

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

“Tuyệt đối không tiết kiệm chi phí bằng cách chọn tỷ trọng thấp cho ứng dụng xốp đổ bê tông hay xốp nâng sàn. Sự chênh lệch giá chỉ vài trăm nghìn nhưng ảnh hưởng đến độ bền 10-20 năm sử dụng.”

Quy trình Thi công cơ bản

BƯỚC 1: Chuẩn bị mặt bằng

  • Làm sạch bề mặt thi công, loại bỏ bụi bẩn, vật cản
  • Đảm bảo bề mặt phẳng, khô ráo
  • Với nền đất: đầm chặt, rải lớp cát mỏng
  • Với bề mặt bê tông: kiểm tra độ phẳng, sửa chữa vết nứt

BƯỚC 2: Đo đạc và lên kế hoạch

  • Đo kích thước chính xác khu vực cần thi công
  • Tính toán số lượng tấm/khối xốp cần thiết
  • Lên sơ đồ bố trí để tối ưu hóa vật liệu, giảm phế liệu

BƯỚC 3: Cắt xốp theo kích thước

  • Sử dụng dao lưỡi nóng hoặc cưa răng mịn
  • Cắt chính xác theo kích thước đã đo
  • Để lại khe co giãn 2-3mm nếu cần

BƯỚC 4: Lắp đặt và cố định

  • Đặt tấm xốp lên vị trí đã định
  • Cố định bằng keo chuyên dụng hoặc vít (tùy ứng dụng)
  • Với xốp tôn nền: đặt các khối sát nhau, không để hở
  • Với tường/trần: dùng keo dán hoặc khung giữ cố định

BƯỚC 5: Xử lý khe hở và hoàn thiện

  • Bịt kín các khe hở bằng keo PU Foam hoặc băng keo chuyên dụng
  • Kiểm tra độ phẳng, chỉnh sửa nếu cần
  • Với xốp đổ bê tông: đặt lưới thép và đổ bê tông ngay sau khi lắp xốp

BƯỚC 6: Bảo vệ bề mặt (nếu cần)

  • Phủ lớp vữa hoặc tấm che phủ để bảo vệ xốp
  • Với mái tôn: lắp tôn trực tiếp lên xốp
  • Với tường: trét vữa hoặc lắp vách thạch cao

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

⚠ Trong quá trình thi công:

  • Tránh để xốp tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời lâu (trên 48h)
  • Không dùng vật nhọn, sắc có thể làm thủng hoặc vỡ xốp
  • Với công trình lớn, nên thi công từng phần, không để xốp lộ thiên quá lâu
  • Bảo quản xốp ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi thi công

⚠ Trong quá trình sử dụng:

  • Tránh va đập mạnh vào bề mặt xốp
  • Không để dung môi hữu cơ (xăng, dầu, acetone) tiếp xúc với xốp
  • Kiểm tra định kỳ các vị trí tiếp giáp, bổ sung keo nếu cần
  • Vệ sinh bằng nước sạch và khăn mềm

⚠ Đối với xốp nâng sàn/đổ bê tông:

  • Phải chờ xốp “nghỉ” ít nhất 24h sau khi lắp đặt trước khi đổ bê tông
  • Lớp bê tông tối thiểu 5cm, có lưới thép gia cường
  • Bảo dưỡng bê tông đúng quy trình (tưới nước, phủ bạt)
  • Không để tải trọng tập trung lớn ngay sau khi hoàn thiện

✓ Mẹo tăng hiệu quả:

  • Kết hợp với lớp phản xạ nhiệt (lá nhôm) để tăng 15-20% hiệu quả cách nhiệt
  • Lắp đặt 2 lớp xốp chéo nhau để giảm cầu nhiệt qua khe hở
  • Với kho lạnh, nên lắp lớp chống ẩm bên ngoài xốp

Tấm mút xốp cách nhiệt EPS

Tại Sao Nên Chọn Mút Xốp Tỷ Trọng Cao Từ Tiến Phong?

Công nghệ Sản xuất Hiện đại và Chất lượng Đảm bảo

15 năm kinh nghiệm – Công nghệ Hàn Quốc

Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ sản xuất xốp EPS tiên tiến từ Hàn Quốc vào thị trường Việt Nam. Với hơn 15 năm hoạt động, chúng tôi đã khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt, cách âm.

Quy trình sản xuất khép kín:

  • Nhập khẩu 100% hạt Polystyrene nguyên sinh chất lượng cao
  • Hệ thống máy móc tự động hóa, kiểm soát chính xác từng thông số
  • Quy trình 2 giai đoạn được giám sát chặt chẽ bởi kỹ sư chuyên môn
  • Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở mọi công đoạn

Tiêu chuẩn chất lượng:

  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
  • Chứng nhận an toàn môi trường
  • Chứng nhận ISO về hệ thống quản lý chất lượng
  • Cam kết chính hãng 100%, không trộn lẫn phế liệu

Kiểm định kỹ thuật:

  • Mỗi lô hàng đều được kiểm tra tỷ trọng, độ bền nén
  • Đảm bảo sai số tỷ trọng < 5%
  • Test độ cách nhiệt theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Cung cấp giấy chứng nhận chất lượng kèm theo

Dịch vụ Cắt gia công Theo Yêu cầu

Hiểu được nhu cầu đa dạng của khách hàng, Tiến Phong đầu tư hệ thống máy cắt CNC hiện đại, cho phép cắt gia công mút xốp tỷ trọng cao theo bất kỳ quy cách nào.

Dịch vụ cắt gia công bao gồm:

1. Cắt tấm theo kích thước:

  • Bất kỳ kích thước nào từ 100 x 100mm đến 1200 x 2400mm
  • Độ dày từ 10mm đến 1000mm
  • Độ chính xác ±2mm
  • Bề mặt cắt phẳng mịn, không gợn sóng

2. Cắt khối theo hình dạng:

  • Hình chữ nhật, vuông, tròn, elip
  • Hình dạng đặc biệt theo bản vẽ kỹ thuật
  • Cắt rãnh theo yêu cầu
  • Cắt góc nghiêng, bo cạnh

3. Cắt chữ, logo 3D:

  • Chữ nổi cho trang trí sự kiện
  • Logo doanh nghiệp, standee quảng cáo
  • Mô hình kiến trúc, mockup sản phẩm
  • Độ chi tiết cao, đường nét sắc sảo

Chính sách cắt gia công:

  • MIỄN PHÍ cắt cơ bản cho đơn hàng từ 5m³
  • Phí cắt theo hình dạng phức tạp: 50.000 – 200.000đ/m²
  • Thời gian thực hiện: 1-2 ngày làm việc
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật về cách cắt tối ưu

Hỗ trợ Tư vấn và Vận chuyển Toàn quốc

Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp 24/7

Tiến Phong sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên trẻ, năng động, được đào tạo chuyên sâu về vật liệu cách nhiệt và ứng dụng xây dựng.

Dịch vụ tư vấn bao gồm:

  • Tư vấn lựa chọn tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng
  • Tính toán số lượng vật liệu cần thiết chính xác
  • Hướng dẫn quy trình thi công chi tiết
  • Giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật
  • Hỗ trợ xử lý sự cố trong quá trình sử dụng

Dịch vụ khảo sát tại công trình:

  • Khảo sát miễn phí cho dự án từ 50m³
  • Đánh giá hiện trạng, đề xuất giải pháp tối ưu
  • Lập phương án thi công chi tiết
  • Báo giá trọn gói bao gồm vật liệu và thi công (nếu cần)

Hệ thống logistics hoàn thiện

Với mạng lưới vận chuyển rộng khắp, Tiến Phong cam kết giao hàng nhanh chóng, an toàn đến tay khách hàng.

Chính sách vận chuyển:

  • MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội cho đơn từ 5m³
  • Giao hàng toàn quốc qua đối tác vận chuyển uy tín
  • Đóng gói cẩn thận, bảo vệ sản phẩm tối đa
  • Hỗ trợ bốc xếp tại địa điểm giao hàng

Thời gian giao hàng:

  • Nội thành Hà Nội: 4-8 giờ kể từ khi đặt hàng
  • Các tỉnh lân cận (Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương): 1-2 ngày
  • Miền Bắc: 2-3 ngày
  • Miền Trung, Miền Nam: 3-5 ngày

Cam kết giao hàng:

  • Đúng sản phẩm đã đặt (tỷ trọng, kích thước, số lượng)
  • Đúng thời gian cam kết
  • Đóng gói nguyên vẹn, không vỡ vụn
  • Đổi trả miễn phí nếu sản phẩm lỗi do nhà sản xuất

Liên hệ Ngay để nhận Ưu đãi đặc biệt

CÔNG TY SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TIẾN PHONG

📍 Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
📞 Hotline: 0946953943 (Tư vấn 24/7)
📧 Email: xopviet89@gmail.com
🌐 Website: https://xopviet.com/
📍 Bản đồ: https://maps.app.goo.gl/uVneEDD1S617AR2p9

☎ GỌI NGAY: 0946953943 – NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT TRONG 30 PHÚT!

Lời Kết

Mút xốp tỷ trọng cao không chỉ là vật liệu cách nhiệt thông thường mà là giải pháp toàn diện cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi cả khả năng cách nhiệt lẫn độ chịu lực cao. Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, độ bền nén vượt trội, trọng lượng siêu nhẹ và khả năng chống thấm tuyệt vời, xốp EPS tỷ trọng cao đang dần thay thế các vật liệu cách nhiệt truyền thống trong nhiều lĩnh vực.

Từ việc xốp chống nóng cho mái tôn, cách nhiệt tường nhà, đến các ứng dụng chuyên sâu như xốp đổ bê tông, xốp nâng sàn, xốp tôn nền và cách nhiệt kho lạnh công nghiệp – tấm cách nhiệt EPS tỷ trọng cao đã chứng minh được hiệu quả vượt trội và tính kinh tế cao.

Khi lựa chọn mút xốp tỷ trọng cao, điều quan trọng nhất là chọn đúng tỷ trọng phù hợp với ứng dụng và chọn đúng nhà cung cấp uy tín. Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong với 15 năm kinh nghiệm, công nghệ Hàn Quốc và cam kết chất lượng cao, tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn công trình trên toàn quốc.

Đừng để ngôi nhà của bạn chịu cảnh nóng như chảo vào mùa hè hay lạnh buốt vào mùa đông. Đừng lo lắng về vấn đề sụt lún sàn hay tải trọng móng quá lớn. Hãy để mút xốp tỷ trọng cao từ Tiến Phong giải quyết tất cả!

📞 Liên hệ ngay Hotline: 0946953943 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất thị trường. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!

Xem thêm các sản phẩm liên quan:

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Tiến Phong với mục đích cung cấp thông tin chính xác và hữu ích nhất đến khách hàng. Mọi thông tin về sản phẩm và dịch vụ đều được cam kết chính xác tính đến thời điểm tháng 10/2025.

Zalo