Trang chủ / Mút xốp PE foam: Đặc tính, Ứng dụng & Hướng dẫn Chọn mua

Mút xốp PE foam: Đặc tính, Ứng dụng & Hướng dẫn Chọn mua

Bởi Xuan Phong | ngày 26/09/2025 | 8:00 GMT + 7

Thị trường vật liệu cách nhiệt Việt Nam đang tăng trưởng với tốc độ 15-20% mỗi năm, trong đó mút xốp PE foam chiếm tỷ trọng ngày càng cao nhờ khả năng tiết kiệm chi phí năng lượng lên đến 30% và bảo vệ hàng hóa hiệu quả trong vận chuyển. Liệu bạn có biết rằng việc lựa chọn đúng loại PE foam có thể giảm 40% chi phí điều hòa trong mùa hè và tăng tuổi thọ thiết bị lên gấp đôi?

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về mút xốp PE foam từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm thông số kỹ thuật chi tiết, so sánh với các vật liệu khác, ứng dụng thực tế trong xây dựng và đóng gói, cùng với kinh nghiệm 15 năm của Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong trong việc cung cấp giải pháp cách nhiệt chất lượng cao cho thị trường Việt Nam.

Mục lục

Tổng quan về mút xốp PE foam

Trong bối cảnh ngành xây dựng và logistics phát triển mạnh mẽ, nhu cầu về vật liệu cách nhiệt, bảo vệ hàng hóa ngày càng tăng cao. PE foam (Polyethylene foam) đã trở thành giải pháp được ưa chuộng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả kỹ thuật và tính kinh tế. Với công nghệ sản xuất tiên tiến được chuyển giao từ Hàn Quốc, Tiến Phong đã không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu đa dạng của khách hàng Việt Nam.

Mút xốp PE foam với khả năng tiết kiệm chi phí năng lượng lên đến 30% và bảo vệ hàng hóa hiệu quả trong vận chuyển. Nhận báo giá tốt!

Định nghĩa mút xốp PE foam

Mút xốp PE foam là vật liệu tổng hợp được sản xuất từ nhựa polyethylene thông qua quy trình tạo bọt khí đặc biệt, tạo thành cấu trúc tế bào kín với hàng triệu bong bóng khí nhỏ bên trong. Quá trình sản xuất này giống như việc tạo ra một “chiếc bánh bông lan” khổng lồ với vô số lỗ khí nhỏ li ti, mang lại những tính năng đặc biệt.

Đặc điểm nổi bật của mút xốp PE foam bao gồm:

  • Cấu trúc tế bào kín hoàn toàn, chống thấm nước 100%
  • Trọng lượng cực nhẹ (mật độ từ 20-200 kg/m³)
  • Độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực và chống sốc tốt
  • Tính đàn hồi ưu việt, có thể nén và phục hồi hình dạng
  • Khả năng cách nhiệt hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp

Cấu tạo và tính năng cơ bản

Cấu trúc độc đáo của mút xốp PE foam được hình thành từ hàng triệu tế bào khí kín được bao bọc bởi thành polyethylene mỏng nhưng bền chắc. Sự sắp xếp đều đặn này tạo nên một mạng lưới cách nhiệt tự nhiên, trong đó không khí bị giam giữ hoàn toàn không thể di chuyển, ngăn chặn việc truyền nhiệt qua đối lưu.

Cấu trúc tế bào kín

Điểm khác biệt quan trọng nhất của PE foam so với các loại xốp tế bào mở là cấu trúc tế bào kín hoàn toàn. Trong khi xốp tế bào mở có các lỗ khí liên thông với nhau như một miếng bọt biển, PE foam có từng bong bóng khí được bao kín riêng biệt. Điều này mang lại lợi ích to lớn về khả năng chống thấm, không hấp thụ độ ẩm và duy trì tính năng cách nhiệt ổn định trong môi trường ẩm ướt.

Cấu trúc này cũng giúp PE foam có khả năng chống lại sự xâm nhập của hơi nước, hóa chất và vi sinh vật, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất vật liệu (nhẹ, bền, chống ẩm)

Thông số kỹ thuật chuẩn của mút xốp PE foam:

Tính chất Giá trị Đơn vị Tiêu chuẩn đo
Mật độ 20-200 kg/m³ ASTM D1622
Độ bền kéo 150-400 kPa ASTM D1623
Hệ số dẫn nhiệt 0.033-0.039 W/m.K ASTM C518
Khả năng chống ẩm >95 % JIS A9511
Độ nén 25% 50-300 kPa ASTM D1621

Những con số này được kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm PE foam của Tiến Phong đạt chất lượng ổn định và tin cậy cho mọi ứng dụng.

Tấm xốp PE Foam chính hãng, giá nhà máy

Thông số kỹ thuật và chứng nhận

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự tin cậy của khách hàng, mút xốp PE foam của Tiến Phong tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và được kiểm định bởi các tổ chức uy tín. Việc am hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Thông số chính

Các thông số kỹ thuật của PE foam được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ kích thước hình học đến tính năng vật lý và hóa học. Hiểu rõ những con số này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tối ưu chi phí.

Độ dày và kích thước chuẩn

Mút xốp PE foam được sản xuất với đa dạng độ dày và kích thước để phù hợp với mọi nhu cầu ứng dụng:

Độ dày (mm) Ứng dụng chính Kích thước cuộn (m) Kích thước tấm (m)
0.5-2 Lót đáy, bao bì nhẹ 1.0 x 100-200 1.0 x 2.0
3-10 Cách nhiệt tường, trần 1.2 x 50-100 1.2 x 2.4
15-30 Sàn chống nóng, panel 1.0 x 30-50 1.0 x 2.0
50-100 Cách âm, chống sốc Theo yêu cầu Theo yêu cầu

Đối với ứng dụng cách nhiệt tường và trần nhà, độ dày 5-10mm thường được khuyên dùng để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Với đóng gói hàng điện tử, độ dày 2-5mm là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng bảo vệ tốt mà không tăng quá nhiều trọng lượng gói hàng.

Mật độ và hệ số dẫn nhiệt (λ)

Mật độ và hệ số dẫn nhiệt là hai thông số quan trọng nhất quyết định hiệu quả cách nhiệt của PE foam:

Mật độ (kg/m³) Hệ số λ (W/m.K) Ứng dụng phù hợp Ưu điểm chính
20-40 0.037-0.039 Đóng gói, lót đệm Siêu nhẹ, linh hoạt
50-80 0.035-0.037 Cách nhiệt tường Cân bằng trọng lượng-hiệu quả
100-150 0.033-0.035 Sàn, nền móng Chịu lực cao, cách nhiệt tốt
180-200 0.033-0.034 Ứng dụng đặc biệt Hiệu suất cách nhiệt tối ưu

So sánh với các vật liệu cách nhiệt khác, PE foam có hệ số dẫn nhiệt cạnh tranh: thấp hơn XPS (0.028-0.036) nhưng cao hơn PU (0.022-0.028), tuy nhiên lại có giá thành hợp lý hơn nhiều.

Chứng chỉ và tiêu chuẩn chất lượng

Chất lượng sản phẩm được đảm bảo thông qua hệ thống chứng nhận và tiêu chuẩn nghiêm ngặt, tạo niềm tin tuyệt đối cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm PE foam của Tiến Phong.

Chứng nhận CE, RoHS

Chứng nhận CE (Conformité Européenne) đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của Liên minh châu Âu. Điều này có nghĩa PE foam của chúng tôi hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và không gây hại cho môi trường.

Chứng nhận RoHS (Restriction of Hazardous Substances) xác nhận sản phẩm không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và khả năng tái chế thân thiện môi trường.

Tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế

Sản phẩm mút xốp PE foam tuân thủ các tiêu chuẩn:

  • TCVN 8087:2009 – Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu cách nhiệt
  • ASTM D1622, D1623 – Tiêu chuẩn Mỹ về đo mật độ và độ bền
  • ISO 844, ISO 845 – Tiêu chuẩn quốc tế về tính chất cơ học
  • JIS A9511 – Tiêu chuẩn Nhật về khả năng chống ẩm

Việc tuân thủ đồng thời các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế đảm bảo sản phẩm không chỉ phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam mà còn đạt chất lượng xuất khẩu.

Cuộn xốp PE Foam tráng bạc

Ưu – Nhược điểm và So sánh với vật liệu khác

Để đưa ra quyết định sáng suốt, việc hiểu rõ ưu nhược điểm của mút xốp PE foam cũng như so sánh với các vật liệu cạnh tranh là điều cần thiết. Phần này sẽ cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện về vị thế của PE foam trong thị trường vật liệu cách nhiệt.

Ưu điểm nổi bật

  1. Khả năng cách nhiệt ưu việt: Hệ số dẫn nhiệt thấp 0.033-0.039 W/m.K giúp tiết kiệm đến 30% chi phí điện năng, đặc biệt hiệu quả trong khí hậu nhiệt đới nóng ẩm của Việt Nam.
  2. Chống thấm tuyệt đối: Cấu trúc tế bào kín ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước, duy trì hiệu quả cách nhiệt ngay cả trong môi trường độ ẩm cao 90-95%.
  3. Trọng lượng siêu nhẹ: Mật độ thấp 20-200 kg/m³ giúp giảm tải trọng công trình, dễ dàng vận chuyển và thi công, tiết kiệm chi phí lao động.
  4. Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu nén lên đến 300 kPa và độ đàn hồi tốt giúp bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, rung lắc trong quá trình vận chuyển.
  5. Tính ổn định hóa học: Không bị ăn mòn bởi hầu hết hóa chất, axit yếu, kiềm, dầu mỡ, đảm bảo tuổi thọ 15-20 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.
  6. An toàn sức khỏe: Không độc hại, không mùi, không gây dị ứng, phù hợp cho ứng dụng tiếp xúc thực phẩm và trong nhà ở.
  7. Dễ gia công và lắp đặt: Có thể cắt, dán, uốn cong dễ dàng bằng dụng cụ đơn giản, không cần kỹ thuật đặc biệt.
  8. Tính kinh tế cao: Giá thành hợp lý kết hợp với tuổi thọ cao mang lại ROI tốt cho các dự án đầu tư.

Hạn chế cần lưu ý

Mút xốp PE foam có một số hạn chế nhất định cần cân nhắc khi lựa chọn. Khả năng chịu nhiệt hạn chế ở mức 70-80°C có thể không phù hợp với ứng dụng nhiệt độ cao, tuy nhiên điều này có thể khắc phục bằng cách sử dụng kết hợp với lớp chống nhiệt bổ sung.

Độ cứng tương đối thấp so với xốp XPS có thể gây lún ép dưới tải trọng lớn, nhưng điều này được bù đắp bằng tính đàn hồi tốt và khả năng phục hồi hình dạng sau khi bỏ tải.

PE foam có thể bị tác động bởi tia UV trực tiếp nếu không được bảo vệ, tuy nhiên vấn đề này dễ dàng giải quyết bằng lớp phủ chống UV hoặc tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Bảng so sánh PE foam vs. XPS vs. PU

Tiêu chí PE Foam XPS PU Foam
Hệ số dẫn nhiệt 0.033-0.039 W/m.K 0.028-0.036 W/m.K 0.022-0.028 W/m.K
Mật độ 20-200 kg/m³ 25-45 kg/m³ 35-65 kg/m³
Khả năng chịu nước Xuất sắc (100%) Tốt (95%) Trung bình (70%)
Giá thành Kinh tế Cao hơn 20-30% Cao hơn 40-60%
Độ bền cơ học Tốt Rất tốt Trung bình
Tuổi thọ 15-20 năm 20-25 năm 10-15 năm
Thi công Rất dễ Trung bình Cần kỹ thuật

Khả năng cách nhiệt

PE foam với hệ số dẫn nhiệt 0.033-0.039 W/m.K tuy không bằng PU foam (0.022-0.028) nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt với chi phí hợp lý. Trong thực tế, chênh lệch hiệu suất này chỉ khoảng 10-15% nhưng giá thành tiết kiệm được 40-60%.

Khả năng chịu lực và chống sốc

Về khả năng chịu nén, PE foam có độ bền 50-300 kPa tùy mật độ, thấp hơn XPS (250-500 kPa) nhưng bù lại bằng tính đàn hồi ưu việt giúp hấp thụ và phân tán lực va đập hiệu quả hơn. Điều này làm PE foam trở thành lựa chọn tối ưu cho ứng dụng đóng gói bảo vệ hàng hóa.

Giá thành và hiệu quả kinh tế

Tính toán ROI cho thấy PE foam mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất trong dài hạn. Với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn XPS 20-30% và PU 40-60%, kết hợp với tuổi thọ 15-20 năm và chi phí bảo dưỡng tối thiểu, PE foam có thời gian hoàn vốn chỉ 2-3 năm thông qua tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng và Lựa chọn sản phẩm

Với tính đa dạng và linh hoạt, mút xốp PE foam có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại PE foam cho từng ứng dụng cụ thể sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu và tính kinh tế cao nhất.

Ứng dụng xốp PE Foam mặt bạc trong xây dựng

Ứng dụng trong xây dựng (trần, tường, sàn)

PE foam đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và thi công đơn giản. Trong khí hậu nhiệt đới của Việt Nam, việc sử dụng PE foam có thể giảm nhiệt độ trong nhà 3-5°C, giảm đáng kể gánh nặng cho hệ thống điều hòa.

Cách nhiệt trần nhà: PE foam độ dày 10-15mm được lắp đặt trực tiếp lên trần bê tông hoặc dưới mái tôn, tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả ngăn chặn truyền nhiệt từ mái xuống. Với hệ số dẫn nhiệt 0.035 W/m.K, lớp PE foam 10mm tương đương với tường gạch dày 30cm về khả năng cách nhiệt.

Cách nhiệt tường: Ứng dụng PE foam 5-8mm cho tường ngoài giúp giảm nhiệt độ bề mặt tường trong 2-3°C, đặc biệt hiệu quả với tường hướng Tây và Nam. Việc thi công có thể thực hiện từ bên ngoài (EIFS) hoặc bên trong (lót tường) tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.

Sàn chống nóng: PE foam 15-20mm được sử dụng làm lớp cách nhiệt dưới sàn bê tông, đặc biệt hữu ích cho các tầng trệt hoặc sàn trên gara. Khả năng chịu nén tốt đảm bảo không bị lún ép dưới trọng lượng bê tông và hoạt tải.

Tiến Phong khuyên dùng PE foam mật độ 80-100 kg/m³ cho ứng dụng xây dựng để đảm bảo cân bằng tối ưu giữa hiệu quả cách nhiệt, độ bền cơ học và tính kinh tế.

Xem thêm:

Ứng dụng đóng gói hàng hóa (điện tử, thủy tinh)

Trong lĩnh vực logistics và thương mại điện tử đang bùng nổ, PE foam trở thành giải pháp đóng gói lý tưởng giúp giảm tỷ lệ hàng hóa bị hỏng từ 15-20% xuống dưới 2%.

Bảo vệ thiết bị điện tử: PE foam mật độ 30-50 kg/m³, độ dày 2-5mm được cắt theo khuôn để ôm sát các góc cạnh và bề mặt nhạy cảm. Tính đàn hồi của PE foam giúp hấp thụ lực va đập mà không truyền sang sản phẩm bên trong. Khả năng chống tĩnh điện của một số loại PE foam đặc biệt quan trọng với linh kiện điện tử.

Đóng gói đồ thủy tinh: Với khả năng chịu nén và phục hồi tốt, PE foam tạo ra “lớp đệm thông minh” tự động điều chỉnh áp lực theo cường độ va đập. Độ dày 3-8mm tùy thuộc vào trọng lượng và độ giá trị của sản phẩm.

Kinh nghiệm của Tiến Phong cho thấy việc sử dụng PE foam trong đóng gói có thể giảm 30-40% chi phí bồi thường do hàng hóa hỏng hóc, đồng thời tăng sự hài lòng của khách hàng và uy tín thương hiệu.

Ứng dụng bảo vệ thiết bị và nội thất

PE foam còn được ứng dụng rộng rãi trong bảo vệ thiết bị công nghiệp, y tế và nội thất cao cấp. Khả năng cách âm của PE foam giúp giảm 15-25dB tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.

Trong lĩnh vực y tế, PE foam được sử dụng làm đệm bảo vệ cho các thiết bị y tế chính xác, máy X-quang di động, và trong sản xuất giường bệnh nhân nhờ tính an toàn sinh học cao.

Tiêu chí chọn độ dày và mật độ phù hợp

Việc lựa chọn thông số PE foam phù hợp dựa trên ma trận quyết định sau:

Cách nhiệt xây dựng: Mật độ 80-120 kg/m³, độ dày 8-15mm Đóng gói điện tử: Mật độ 30-60 kg/m³, độ dày 2-6mm
Bảo vệ thiết bị nặng: Mật độ 100-150 kg/m³, độ dày 10-25mm Cách âm: Mật độ 60-100 kg/m³, độ dày 15-30mm

Công thức tính lượng PE foam cần dùng: Diện tích (m²) × Độ dày (m) × Hệ số dự phòng (1.05-1.1) = Thể tích cần mua (m³).

Hướng dẫn thi công và lắp đặt

Thi công PE foam đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng cuối cùng. Với kinh nghiệm 15 năm trong lĩnh vực cách nhiệt, Tiến Phong đã tổng kết quy trình thi công chuẩn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ tối ưu cho hệ thống cách nhiệt.

Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ

Trước khi bắt đầu thi công, cần chuẩn bị đầy đủ vật liệu và dụng cụ để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và đạt chất lượng tốt nhất.

Danh sách vật liệu cần thiết:

  • PE foam đã tính toán theo thiết kế (dự phòng thêm 5-10%)
  • Keo dán chuyên dụng (keo polyurethane hoặc keo neoprene)
  • Băng keo chống thấm chất lượng cao
  • Vít và đinh tán cố định (nếu cần)

Dụng cụ thi công:

  • Dao cắt sắc bén (dao rọc giấy hoặc dao công nghiệp)
  • Thước dây và thước vuông đo đạc
  • Mặt nạ chống bụi và găng tay bảo hộ
  • Chổi làm sạch bề mặt
  • Con lăn hoặc chổi quét keo

Điều kiện môi trường: Nhiệt độ thi công tối ưu 15-35°C, độ ẩm dưới 75%, tránh thi công trong điều kiện mưa ẩm để đảm bảo độ bám dính của keo.

Quy trình thi công 7 bước

Quy trình thi công chuẩn được Tiến Phong nghiên cứu và áp dụng thành công trong hàng nghìn công trình, đảm bảo chất lượng đồng nhất và hiệu quả cao.

  1. Vệ sinh bề mặt: Dọn dẹp bụi bẩn, dầu mỡ trên bề mặt cần thi công.
  2. Đo đạc: Dùng thước dây đo chính xác diện tích và các vị trí cần dán.
  3. Cắt mút xốp: Dùng dao rọc giấy cắt mút xốp PE foam theo kích thước đã đo. Cần cắt cẩn thận để các mép được thẳng, giúp việc ghép nối sau này dễ dàng hơn.
  4. Trải mút xốp: Trải tấm mút xốp PE foam lên bề mặt đã được làm sạch.
  5. Dán và cố định: Phun keo dán lên bề mặt và dán tấm mút xốp lên. Dùng tay miết nhẹ để mút xốp dính chặt.
  6. Ghép nối: Dán nối các tấm mút xốp lại với nhau bằng băng dính chuyên dụng.
  7. Kiểm tra và hoàn thiện: Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt đã dán, đảm bảo không còn khe hở.

Lưu ý kỹ thuật và bảo dưỡng

  • Chống ẩm, chống mốc: Mặc dù mút xốp PE foam có khả năng chống ẩm, bạn vẫn nên thi công trong điều kiện khô ráo để đảm bảo keo dính tốt nhất.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp ánh nắng: Tia UV từ ánh nắng mặt trời có thể làm giảm tuổi thọ của mút xốp polyethylene. Nếu thi công ngoài trời, bạn nên có lớp phủ bảo vệ.

Thi công tấm xốp cách nhiệt pe foam tráng bạc

Báo giá và Chính sách hỗ trợ

Báo giá cập nhật năm 2025

Độ dày (mm) Giá bán lẻ (VNĐ/m²) Giá bán sỉ (VNĐ/m²)
0.5 Liên hệ Liên hệ
1 Liên hệ Liên hệ
2 Liên hệ Liên hệ
3 Liên hệ Liên hệ
5 Liên hệ Liên hệ

Phương thức thanh toán và chiết khấu

Tiến Phong hỗ trợ đa dạng phương thức thanh toán: chuyển khoản, tiền mặt, thanh toán khi nhận hàng. Chúng tôi có chính sách chiết khấu đặc biệt dành cho các đơn hàng số lượng lớn và khách hàng thân thiết.

Chính sách vận chuyển, lắp đặt và bảo hành

  • Vận chuyển: Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc. Đối với các đơn hàng tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng trong 24h.
  • Tư vấn: Đội ngũ kỹ thuật của Tiến Phong luôn sẵn sàng tư vấn, hướng dẫn thi công và lắp đặt miễn phí.
  • Bảo hành: Cam kết bảo hành sản phẩm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.

Đánh giá khách hàng và Case Study

Trích dẫn testimonial thực tế

  • Mút xốp PE foam của Tiến Phong rất chất lượng, giúp tôi đóng gói hàng gốm sứ gửi đi nước ngoài mà không lo hư hỏng. Rất đáng tin cậy!” – Chị Hương, chủ shop gốm sứ tại Bát Tràng.
  • “Chúng tôi đã sử dụng mút xốp PE foam 10mm của Tiến Phong để cách nhiệt cho kho lạnh. Hiệu quả rõ rệt, tiết kiệm được đáng kể chi phí điện năng.” – Anh Nam, quản lý kho bãi tại Công ty Logistics Hà Nội.
  • “Sản phẩm mút xốp polyethylene của Tiến Phong rất dễ sử dụng, tôi chỉ cần mua về và tự lót sàn gỗ cho căn hộ của mình. Rất hài lòng!” – Anh Cường, chủ nhà tại Hà Đông.

Case Study 1: Ứng dụng cách nhiệt trần nhà

Một gia đình tại Hà Nội gặp vấn đề nhiệt độ trong nhà quá cao vào mùa hè do trần nhà bị hấp nhiệt từ mái tôn. Chúng tôi đã tư vấn và thi công giải pháp cách nhiệt bằng mút xốp PE foam 10mm dán trực tiếp lên trần. Kết quả là nhiệt độ trong nhà đã giảm từ 5-7°C, giúp gia đình tiết kiệm được 30% chi phí điện năng cho điều hòa.

Case Study 2: Đóng gói thiết bị điện tử

Một công ty sản xuất thiết bị điện tử thường xuyên gặp tình trạng hàng bị hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. Sau khi chuyển sang sử dụng mút xốp PE foam 5mm để đóng gói sản phẩm, tỷ lệ hàng bị trả lại do hỏng đã giảm xuống gần như bằng 0, giúp công ty tiết kiệm chi phí bồi thường và nâng cao uy tín với khách hàng.

Mút xốp PE foam: Đặc tính, Ứng dụng & Hướng dẫn Chọn mua

Những câu hỏi thường gặp về mút xốp PE Foam

Mút xốp PE foam có chống nước hoàn toàn không?

Có, mút xốp PE foam có khả năng chống nước rất tốt. Nhờ cấu trúc tế bào kín, nó không thấm nước và không bị ẩm mốc, giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo.

Mút xốp PE foam là gì và khác gì so với các loại xốp khác?

Mút xốp PE foam là vật liệu được làm từ nhựa Polyethylene. Khác với các loại xốp khác như xốp bọt biển (tế bào mở), mút xốp PE foam có cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống sốc, chống ẩm và cách nhiệt vượt trội.

Mút xốp PE foam khác gì so với mút PU foam?

Mút xốp PE foam có giá thành rẻ hơn, nhẹ hơn và vượt trội về khả năng chống sốc, thường được dùng để đóng gói và lót sàn. Trong khi đó, mút PU foam có khả năng cách nhiệt tốt hơn và được dùng chủ yếu trong các tấm panel cách nhiệt.

Các loại mút xốp PE foam phổ biến trên thị trường?

Các loại mút xốp PE foam phổ biến nhất được phân loại theo độ dày, từ 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 5mm đến các tấm dày hơn 10mm, 20mm. Chúng có thể có màu trắng đục, hồng, xanh hoặc xám tùy vào mục đích sử dụng.

Lời Kết

Tóm tắt lợi ích chính của mút xốp PE foam

Mút xốp PE foam thực sự là một giải pháp toàn diện cho cả nhu cầu đóng gói và cách nhiệt. Với chi phí hợp lý, khả năng chống sốc, chống ẩm, cách nhiệt hiệu quả và sự linh hoạt trong ứng dụng, mút xốp PE foam đã và đang là lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân.

Hướng dẫn liên hệ tư vấn và đặt hàng nhanh

Với hơn 15 năm kinh nghiệm và công nghệ sản xuất tiên tiến, Tiến Phong cam kết mang đến những sản phẩm mút xốp PE foam chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của bạn.

Đừng ngần ngại liên hệ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và báo giá chi tiết:

Hãy hành động ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi

  1. Liên hệ hotline: Gọi ngay 0946953943 để được tư vấn miễn phí về sản phẩm phù hợp.
  2. Yêu cầu báo giá: Chúng tôi sẽ gửi báo giá chi tiết theo số lượng và yêu cầu của bạn.
  3. Đặt hàng: Tiến hành đặt hàng và nhận sản phẩm nhanh chóng.

Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, chọn sản phẩm, cho đến khi sản phẩm được giao tận tay, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối.

Có thể bạn cũng quan tâm:

Zalo