Trang chủ / Kích thước thùng xốp: Cách chọn & Ứng dụng thực tế

Kích thước thùng xốp: Cách chọn & Ứng dụng thực tế

Bởi Xuan Phong | ngày 21/10/2025 | 8:00 GMT + 7

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thùng xốp, chúng tôi nhận thấy việc hiểu đúng về kích thước thùng xốp là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng. Thùng xốp không chỉ là vật dụng đơn thuần mà đã trở thành giải pháp thiết yếu trong bảo quản, vận chuyển và xây dựng.

Thống kê cho thấy, hơn 70% khách hàng gặp khó khăn khi chọn kích thước thùng xốp phù hợp, dẫn đến lãng phí chi phí hoặc không đảm bảo chất lượng hàng hóa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng kích thước chuẩn cho từng loại thùng xốp
  • Sự khác biệt giữa kích thước phủ bì và lọt lòng
  • Hướng dẫn chọn size phù hợp cho từng nhu cầu
  • Ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực

Mục lục

Tổng hợp bảng kích thước thùng xốp phổ biến

Qua quá trình tư vấn hàng nghìn khách hàng, chúng tôi đã tổng hợp được bảng kích thước thùng xốp phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn loại thùng phù hợp với nhu cầu.

Bảng kích thước phủ bì và lọt lòng theo từng loại

Mã thùng Kích thước phủ bì (cm) Kích thước lọt lòng (cm) Ứng dụng phổ biến
S1 25 x 16 x 16 21 x 12 x 12 Thực phẩm nhỏ, mẫu hàng
S2 30 x 20 x 20 26 x 16 x 16 Hải sản, thực phẩm đông lạnh
M1 38 x 27 x 26 34 x 23 x 22 Hải sản, rau củ quả
M2 45 x 32 x 30 41 x 28 x 26 Trái cây, hải sản lớn
L1 60 x 40 x 30 56 x 36 x 26 Vận chuyển hàng hóa lớn
L2 66 x 49 x 43 62 x 45 x 39 Vận chuyển hải sản lớn, thực phẩm số lượng lớn
XL 80 x 60 x 50 76 x 56 x 46 Vận chuyển quốc tế, hàng đặc biệt
XXL 100 x 80 x 60 96 x 76 x 56 Hàng công nghiệp, đặc biệt

Khi chúng tôi tư vấn cho khách hàng, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa kích thước phủ bì và lọt lòng rất quan trọng. Kích thước phủ bì là số đo bên ngoài của thùng, còn kích thước lọt lòng là không gian thực tế bên trong để đựng hàng. Sai sót khi không phân biệt hai khái niệm này thường dẫn đến tình trạng hàng hóa không vừa thùng hoặc lãng phí không gian.

Phân loại kích thước cho từng mục đích sử dụng

Dựa trên kinh nghiệm cung cấp thùng xốp cho nhiều đối tượng khách hàng, chúng tôi phân chia kích thước thùng xốp theo các nhóm ứng dụng chính:

  • Nhóm bảo quản thực phẩm/hải sản: Size S2, M1, M2 là phổ biến nhất
  • Nhóm trồng trọt/nuôi cá: Size L1, L2, đặc biệt là thùng xốp trồng rau kích thước 60x40x30cm
  • Nhóm vận chuyển hàng hóa: Size M2, L1, L2, XL tùy thuộc vào loại hàng hóa
  • Nhóm xây dựng/cách nhiệt: Size XXL và các kích thước đặc biệt theo yêu cầu

Bảng kích thước thùng xốp cho thực phẩm/hải sản

Qua nhiều năm cung cấp thùng xốp cho các khách hàng kinh doanh hải sản, chúng tôi nhận thấy có những kích thước được ưa chuộng hơn cả:

Loại thực phẩm Kích thước thùng xốp (cm) Đặc điểm
Cá nhỏ, tôm 30 x 20 x 20 Dung tích khoảng 10-12kg hải sản
Cá lớn, hải sản hỗn hợp 38 x 27 x 26 Dung tích khoảng 15-18kg hải sản
Hải sản cao cấp 45 x 32 x 30 Thùng xốp giữ lạnh size 18kg, tối ưu cho vận chuyển xa
Hải sản số lượng lớn 66 x 49 x 43 Thùng xốp vận chuyển hải sản size lớn, chứa 25-30kg

Đối với các tiểu thương tại chợ hải sản, chúng tôi thường khuyến nghị sử dụng thùng xốp size 38x27x26cm vì đây là kích thước cân bằng giữa khả năng bảo quản và tính di động.

Bảng kích thước thùng xốp trồng rau, nuôi cá

Kích thước thùng xốp: Cách chọn & Ứng dụng thực tế

Trong lĩnh vực nông nghiệp đô thị, chúng tôi đã tư vấn nhiều hộ gia đình sử dụng thùng xốp với các kích thước:

Mục đích Kích thước (cm) Đặc điểm
Trồng rau gia vị 45 x 32 x 30 Phù hợp cho các loại rau gia vị, ít rễ
Trồng rau ăn lá 60 x 40 x 30 Thùng xốp trồng rau kích thước phổ biến nhất
Trồng cà chua, ớt 66 x 49 x 43 Phù hợp cho cây có rễ sâu
Nuôi cá cảnh 80 x 60 x 40 Thích hợp làm bể cá mini

Thùng xốp kích thước 60x40x30cm là lựa chọn tối ưu nhất cho việc trồng rau tại nhà, với khả năng chứa khoảng 72 lít đất, đủ cho 20-25 cây rau ăn lá hoặc 8-10 cây rau ăn quả nhỡ.

Ứng dụng thực tế theo kích thước từng loại thùng xốp

Từ kinh nghiệm phục vụ các đối tượng khách hàng khác nhau, chúng tôi đúc kết ứng dụng thực tế cho từng kích thước thùng xốp:

🐟 Size S (25x16x16cm, 30x20x20cm): Lý tưởng cho vận chuyển mẫu hải sản, thực phẩm nhỏ. Một cửa hàng hải sản tại Hà Nội đã sử dụng size này để gửi mẫu hàng cho khách qua các dịch vụ giao hàng nhanh.

🍎 Size M (38x27x26cm, 45x32x30cm): Phổ biến cho các tiểu thương chợ, cửa hàng thực phẩm. Chúng tôi đã cung cấp hàng trăm thùng xốp kích thước này cho các chuỗi cửa hàng hải sản tại Hà Đông, giúp họ bảo quản và vận chuyển hiệu quả.

🚚 Size L (60x40x30cm, 66x49x43cm): Thùng xốp kích thước lớn này được các công ty xuất khẩu hải sản ưa chuộng. Một doanh nghiệp xuất khẩu tôm tại Hải Phòng đã sử dụng thùng xốp kích thước 66x49x43cm để vận chuyển 30kg tôm đông lạnh đi nước ngoài.

🏭 Size XL, XXL (80x60x50cm trở lên): Ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp, xây dựng và vận chuyển hàng đặc biệt. Chúng tôi đã cung cấp thùng xốp kích thước to nhất (100x80x60cm) cho một công ty dược phẩm để vận chuyển vaccine yêu cầu nhiệt độ đặc biệt.

Phân biệt kích thước phủ bì và lọt lòng

Mua thùng xốp đựng hoa quả chuyên dụng tại Tiến Phong. Sản phẩm đạt chuẩn, giữ tươi lâu, chống va đập, giá gốc. Liên hệ 0973426005

Trong 15 năm làm việc với thùng xốp, chúng tôi nhận thấy đây là khái niệm gây nhầm lẫn nhiều nhất. Hiểu sai có thể dẫn đến tình trạng mua thùng không vừa hàng hoặc lãng phí không gian.

Định nghĩa và ý nghĩa thực tiễn

Kích thước phủ bì là số đo bên ngoài của thùng xốp, bao gồm cả độ dày thành thùng. Đây là số đo bạn thấy khi nhìn thùng xốp từ bên ngoài.

Kích thước lọt lòng là không gian thực tế bên trong thùng, nơi bạn sẽ đặt hàng hóa. Kích thước này luôn nhỏ hơn kích thước phủ bì khoảng 4cm cho mỗi chiều (do độ dày thành thùng khoảng 2cm mỗi bên).

Công thức tính đơn giản:

  • Kích thước lọt lòng = Kích thước phủ bì – (2 × độ dày thành thùng)
  • Ví dụ: Thùng xốp 38x27x26cm (phủ bì) sẽ có kích thước lọt lòng khoảng 34x23x22cm

Tác động lựa chọn sai kích thước

Case study thực tế

Ông Minh, một khách hàng kinh doanh cá biển tại Hà Nội, từng đặt mua 50 thùng xốp kích thước 45x32x30cm để đựng 20kg cá ngừ. Khi nhận hàng, ông phát hiện cá không vừa thùng vì đã tính nhầm kích thước lọt lòng là kích thước phủ bì. Kết quả, ông phải đặt lại thùng size lớn hơn, gây lãng phí chi phí và thời gian.

Sau khi được chúng tôi tư vấn, ông Minh đã hiểu về sự khác biệt này và đặt mua thùng có kích thước phủ bì 66x49x43cm, với kích thước lọt lòng là 62x45x39cm – hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu của ông. Chi phí vận chuyển cũng giảm 60% nhờ việc lựa chọn đúng size.

Checklist lỗi thường gặp

⚠️ Chỉ dựa vào kích thước phủ bì mà không tính toán lọt lòng
⚠️ Không tính đến độ dày thành thùng (thường từ 1.5-2.5cm)
⚠️ Quên tính toán không gian cho đá/vật liệu giữ lạnh
⚠️ Đo sai chiều dài/rộng/cao của sản phẩm cần đóng gói
⚠️ Không dự trù khoảng không gian dư cho việc đóng gói an toàn

Cách chọn kích thước thùng xốp chuẩn cho từng nhu cầu

Từ kinh nghiệm cung cấp thùng xốp cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, chúng tôi đúc kết phương pháp chọn kích thước thùng xốp chuẩn dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Tiêu chí xác định size thùng theo loại hàng

  • Trọng lượng hàng: Yếu tố quyết định kích thước và độ dày thành thùng. Với hàng nặng trên 20kg, nên chọn thùng có thành dày ít nhất 2.5cm và kích thước từ L1 trở lên.
  • Thời gian bảo quản: Hàng cần bảo quản lâu (>24 giờ) nên dùng thùng có thành dày hơn và kích thước lớn hơn 20% so với thể tích hàng để có không gian cho đá/gel lạnh.
  • Môi trường vận chuyển: Nếu vận chuyển qua các phương tiện công cộng (máy bay, tàu hỏa), cần tham khảo kích thước thùng xốp đi máy bay quy định (thường không quá 80x60x50cm).
  • Loại hàng hóa: Hải sản tươi sống cần không gian cho đá nhiều hơn so với thực phẩm đã chế biến. Rau củ quả cần thùng thoáng khí hơn.
  • Chi phí vận chuyển: Kích thước thùng ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí. Với vận chuyển hàng không, chúng tôi khuyến nghị thùng xốp 60x40x30cm – kích thước tối ưu chi phí vận chuyển.

Hướng dẫn cách tự đo kích thước phù hợp

Qua kinh nghiệm làm việc với khách hàng, chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện các bước sau để xác định kích thước thùng xốp phù hợp:

Các bước đo phủ bì/lọt lòng

  1. Xác định kích thước hàng hóa: Đo chiều dài, rộng, cao lớn nhất của sản phẩm cần đóng gói.
  2. Tính toán không gian cần thiết: Cộng thêm 5-7cm cho mỗi chiều để tạo đệm bảo vệ.
  3. Tính toán không gian cho vật liệu giữ lạnh: Với hải sản/thực phẩm tươi sống, cộng thêm 20-30% thể tích cho đá/gel giữ lạnh.
  4. Xác định kích thước lọt lòng: Tổng kích thước hàng hóa + không gian đệm + không gian giữ lạnh.
  5. Quy đổi ra kích thước phủ bì: Cộng thêm 2 lần độ dày thành thùng (thường 3-5cm) vào mỗi chiều của kích thước lọt lòng.

Checklist xác nhận tiêu chí

Tiêu chí Mô tả Đã kiểm tra
Kích thước hàng Đo chính xác chiều dài, rộng, cao của hàng hóa
Trọng lượng Xác định tổng trọng lượng bao gồm cả đá/vật liệu làm lạnh
Thời gian bảo quản Ước tính thời gian từ lúc đóng gói đến khi sử dụng
Môi trường vận chuyển Xác định phương tiện vận chuyển và điều kiện môi trường
Chi phí So sánh chi phí giữa các kích thước thùng và cước vận chuyển

Thùng xốp trong từng lĩnh vực ngành nghề

Trong 15 năm cung cấp thùng xốp cho các đối tượng khách hàng đa dạng, chúng tôi đã chứng kiến sự thích ứng linh hoạt của sản phẩm này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ngành thực phẩm, hải sản, trái cây

🐟 Hải sản: Thùng xốp là “anh hùng thầm lặng” trong ngành hải sản. Với khả năng duy trì nhiệt độ 2-4°C trong thời gian lên đến 24-36 giờ (khi sử dụng đá đúng cách), thùng xốp kích thước 38x27x26cm và 45x32x30cm là lựa chọn phổ biến nhất cho các tiểu thương. Đối với xuất khẩu hải sản, các doanh nghiệp thường sử dụng thùng xốp kích thước 66x49x43cm, đủ sức chứa 25-30kg hải sản và 10-15kg đá.

🍎 Trái cây: Với trái cây cao cấp như cherry, táo Mỹ, nho Úc, thùng xốp giữ lạnh size 18kg (kích thước 45x32x30cm) là lựa chọn tối ưu để duy trì độ tươi ngon. Chúng tôi đã cung cấp thùng xốp cho nhiều doanh nghiệp nhập khẩu trái cây, giúp họ giảm tỷ lệ hao hụt từ 18% xuống còn 5%.

Ngành y tế, điện tử, kỹ thuật

💉 Y tế: Vận chuyển vắc-xin, máu và các mẫu xét nghiệm y khoa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Thùng xốp với kích thước 38x27x26cm, kết hợp với đá khô (dry ice), có thể duy trì nhiệt độ -20°C đến -70°C trong thời gian lên đến 48 giờ. Chúng tôi đã cung cấp thùng xốp chuyên dụng cho nhiều bệnh viện và trung tâm y tế tại Hà Nội.

🔌 Điện tử: Linh kiện điện tử nhạy cảm cần được bảo vệ khỏi sốc nhiệt và va đập. Các công ty điện tử thường sử dụng thùng xốp kích thước 60x40x30cm với độ dày thành thùng 2.5-3cm để vận chuyển màn hình, bo mạch và thiết bị điện tử giá trị cao.

Lĩnh vực xây dựng/cách nhiệt

🏗️ Xây dựng: Trong xây dựng, thùng xốp kích thước lớn XXL (100x80x60cm) thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, cách âm trong các công trình. Độ dày từ 3-5cm có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giảm nhiệt độ truyền qua lên đến 70%.

🏠 Cách âm: Với khả năng hấp thụ âm thanh, thùng xốp còn được sử dụng trong phòng thu, phòng karaoke gia đình. Chúng tôi đã cung cấp thùng xốp kích thước đặc biệt (60x60x5cm) cho nhiều studio và phòng thu âm tại khu vực Hà Nội.

So sánh, ưu nhược và cảnh báo khi chọn size

So sánh các size phổ biến

Kích thước (cm) Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng phổ biến
30 x 20 x 20 Di chuyển dễ dàng, tiết kiệm chi phí vận chuyển Dung tích nhỏ, không phù hợp hàng cồng kềnh Mẫu hàng, hải sản nhỏ, dịch vụ giao hàng
38 x 27 x 26 Cân bằng giữa kích thước và khả năng di chuyển Khó đựng hàng dài/rộng Tiểu thương chợ, cửa hàng thực phẩm
45 x 32 x 30 Dung tích lớn, khả năng giữ lạnh tốt Cồng kềnh hơn, chi phí vận chuyển cao hơn Hải sản lớn, trái cây xuất nhập khẩu
60 x 40 x 30 Phù hợp vận chuyển hàng không, đủ lớn cho nhiều loại hàng Khó vận chuyển bằng xe máy Xuất khẩu, vận chuyển đường dài
66 x 49 x 43 Dung tích lớn, phù hợp vận chuyển số lượng lớn Cần phương tiện chuyên dụng để vận chuyển Xuất khẩu hải sản, vận chuyển hàng đặc biệt

Ưu nhược điểm từng loại size

Size nhỏ (S1, S2)

✅ Chi phí thấp, dễ vận chuyển, phù hợp giao hàng nhanh

❌ Dung tích hạn chế, khả năng giữ lạnh ngắn (12-24 giờ)

Size trung bình (M1, M2)

✅ Cân bằng giữa dung tích và tính di động, phổ biến với tiểu thương

✅ Giữ lạnh tốt (24-36 giờ với lượng đá thích hợp)

❌ Có thể không đủ cho vận chuyển hàng số lượng lớn

Size lớn (L1, L2)

✅ Dung tích lớn, phù hợp vận chuyển đường dài, xuất khẩu

✅ Khả năng giữ lạnh lâu (36-48 giờ)

❌ Chi phí cao hơn, khó vận chuyển bằng phương tiện thông thường

Từ kinh nghiệm phục vụ các đối tượng khách hàng khác nhau, chúng tôi khuyến nghị:

  • Với tiểu thương chợ: Size M1 (38x27x26cm) là lựa chọn tối ưu
  • Với doanh nghiệp xuất khẩu: Size L1, L2 (60x40x30cm, 66x49x43cm)
  • Với hộ gia đình trồng rau: Size L1 (60x40x30cm)

Lưu ý quy chuẩn vận chuyển

Khi tư vấn cho khách hàng có nhu cầu vận chuyển đường dài, đặc biệt là vận chuyển hàng không, chúng tôi luôn nhấn mạnh các quy định về kích thước:

  • Vận chuyển hàng không nội địa: Kích thước thùng xốp đi máy bay tối đa không quá 50x40x30cm cho hành lý ký gửi thông thường.
  • Vận chuyển hàng không quốc tế: Tuân thủ quy định IATA, với tổng 3 chiều không vượt quá 158cm.
  • Vận chuyển đường bộ/đường sắt: Không có giới hạn cứng, nhưng thùng xốp kích thước lớn hơn 80x60x50cm thường phải sử dụng dịch vụ vận chuyển đặc biệt.

Hình ảnh thực tế

Thùng xốp đựng cam, quýt chính hãng, giá nhà máy

Trong quá trình tư vấn, chúng tôi luôn cung cấp cho khách hàng hình ảnh thực tế của các loại thùng xốp để họ có thể dễ dàng hình dung. Hình ảnh trên cho thấy sự so sánh giữa các kích thước thùng xốp phổ biến, từ trái sang phải: S2 (30x20x20cm), M1 (38x27x26cm), M2 (45x32x30cm), và L1 (60x40x30cm).

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp video hướng dẫn cách chọn kích thước thùng xốp phù hợp và cách đóng gói hiệu quả. Bạn có thể xem video demo chi tiết tại kênh YouTube của chúng tôi hoặc trực tiếp tại showroom ở Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Tư vấn chọn nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng

Với 15 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã chứng kiến nhiều trường hợp khách hàng gặp vấn đề vì chọn thùng xốp kém chất lượng. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng.

Dấu hiệu nhận biết chất lượng

  • Độ đàn hồi: Thùng xốp chất lượng tốt khi ấn vào sẽ đàn hồi nhanh, không để lại vết lõm sâu.
  • Mật độ: Hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) nên đều và mịn, không có khoảng trống lớn.
  • Độ dày thành thùng: Nên đều ở mọi mặt, thường từ 2-3cm tùy loại.
  • Khả năng cách nhiệt: Thùng xốp chất lượng tốt có thể duy trì nhiệt độ bên trong ổn định trong thời gian dài (kiểm tra bằng cách đặt đá vào thùng).
  • Độ bền cơ học: Không dễ gãy hoặc vỡ khi chịu áp lực vừa phải.

Checklist chọn nơi bán

Yếu tố uy tín Mô tả
Thời gian hoạt động Nhà cung cấp có thời gian hoạt động lâu năm (>5 năm) thường có sản phẩm ổn định
Dịch vụ hậu mãi Nhà cung cấp uy tín sẽ có chính sách đổi trả, hỗ trợ sau bán hàng
Đa dạng kích thước Cung cấp đầy đủ các kích thước, có thể đặt hàng theo yêu cầu
Tư vấn chuyên nghiệp Có đội ngũ tư vấn hiểu rõ về sản phẩm, cung cấp thông tin chính xác
Giá cả hợp lý Giá không quá rẻ (thường là hàng kém chất lượng) và không quá đắt

Bảng so sánh giá bán phổ biến

Kích thước (cm) Giá trung bình thị trường (VNĐ) Giá tại Tien Phong (VNĐ)
30 x 20 x 20 18.000 – 25.000 20.000
38 x 27 x 26 30.000 – 40.000 35.000
45 x 32 x 30 45.000 – 60.000 50.000
60 x 40 x 30 70.000 – 90.000 75.000
66 x 49 x 43 100.000 – 130.000 110.000

*Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng mua. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất.

Khi mua thùng xốp giá rẻ Hà Nội, hãy cân nhắc cả chất lượng và giá cả. Thùng xốp quá rẻ thường có độ dày không đều, khả năng cách nhiệt kém, gây lãng phí khi sử dụng.

Thùng xốp custom và đặc thù

Qua nhiều năm phục vụ các đối tượng khách hàng đa dạng, chúng tôi nhận thấy nhu cầu về thùng xốp theo yêu cầu riêng ngày càng tăng. Đây là giải pháp tối ưu cho những nhu cầu đặc thù mà các kích thước tiêu chuẩn không đáp ứng được.

Kích thước thùng theo yêu cầu riêng

Tại Tien Phong, chúng tôi cung cấp dịch vụ sản xuất thùng xốp custom theo yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi có thể sản xuất thùng xốp với kích thước tối đa lên đến 2×1.2×0.8m, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc vận chuyển hàng đặc biệt.

Một số trường hợp điển hình mà chúng tôi đã thực hiện:

  • Thùng xốp hình trụ (đường kính 40cm, cao 50cm) cho vận chuyển thiết bị y tế
  • Thùng xốp hình lục giác (60cm mỗi cạnh) cho bảo quản bánh kem đặc biệt
  • Thùng xốp có ngăn riêng biệt cho vận chuyển mẫu vật phân tích

Quy trình & lưu ý đặt hàng

Khi có nhu cầu đặt thùng xốp theo kích thước riêng, quý khách hàng có thể thực hiện theo quy trình sau:

  1. Xác định yêu cầu: Cung cấp kích thước chính xác (phủ bì hoặc lọt lòng), độ dày thành thùng mong muốn, và mục đích sử dụng.
  2. Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ tư vấn điều chỉnh thông số (nếu cần) để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
  3. Báo giá: Dựa trên yêu cầu, chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chi tiết, bao gồm thời gian sản xuất.
  4. Mẫu thử: Với đơn hàng lớn, chúng tôi có thể cung cấp mẫu thử để khách hàng kiểm tra và phản hồi.
  5. Sản xuất và giao hàng: Sau khi xác nhận đơn hàng, chúng tôi sẽ tiến hành sản xuất và giao hàng đúng hẹn.

Lưu ý quan trọng: Thùng xốp custom thường có thời gian sản xuất dài hơn (3-7 ngày) và yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu (thường từ 20 thùng trở lên). Chi phí cũng cao hơn khoảng 20-30% so với thùng xốp kích thước tiêu chuẩn.

Một số loại thùng xốp tại Tiến Phong (xopviet.com)

Những câu hỏi thường gặp về kích thước thùng xốp – FAQs

Có nên lấy kích thước phủ bì khi đặt mua thùng xốp?

Có, kích thước phủ bì là thông số chuẩn khi đặt mua thùng xốp. Tuy nhiên, bạn nên hiểu rõ kích thước lọt lòng tương ứng để đảm bảo hàng hóa vừa vặn với thùng. Lợi ích khi sử dụng kích thước phủ bì là dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp, trong khi nhược điểm là có thể gây nhầm lẫn về không gian thực tế bên trong thùng.

Kích thước thùng xốp là gì?

Kích thước thùng xốp là thông số về chiều dài, chiều rộng và chiều cao của thùng, thường được thể hiện theo thứ tự dài x rộng x cao (ví dụ: 45x32x30cm). Trong đó, có hai loại kích thước: kích thước phủ bì (số đo bên ngoài) và kích thước lọt lòng (không gian bên trong). Ví dụ, thùng xốp kích thước 38x27x26cm có kích thước lọt lòng khoảng 34x23x22cm.

Các dòng thùng xốp phổ biến hiện nay?

Hiện nay, thị trường có các dòng thùng xốp phổ biến sau:

  • Thùng xốp EPS tiêu chuẩn: Phổ biến nhất, với kích thước từ 25x16x16cm đến 100x80x60cm
  • Thùng xốp XPS: Có độ bền cao hơn, thường dùng cho vận chuyển hàng giá trị cao
  • Thùng xốp trồng rau: Thiết kế đặc biệt, kích thước phổ biến 60x40x30cm
  • Thùng xốp đi máy bay: Tuân thủ quy định hàng không, kích thước thường không quá 50x40x30cm
  • Thùng xốp y tế: Chuyên dụng cho vận chuyển dược phẩm, mẫu xét nghiệm

Thùng xốp vs thùng nhựa?

Tiêu chí Thùng xốp Thùng nhựa
Khả năng cách nhiệt Rất tốt, giữ nhiệt lên đến 24-48h Kém hơn, cần thêm vật liệu cách nhiệt
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển Nặng hơn 3-4 lần so với thùng xốp
Độ bền Sử dụng 1-3 lần, dễ hỏng Có thể tái sử dụng nhiều lần
Chi phí Thấp hơn (20.000-130.000đ) Cao hơn (70.000-300.000đ)
Thân thiện môi trường Khó phân hủy, khó tái chế Có thể tái sử dụng, dễ tái chế hơn
Khả năng chống va đập Tốt, hấp thụ lực tốt Kém hơn, cần thêm vật liệu đệm

Trong thực tế, chúng tôi thấy tiểu thương và doanh nghiệp nhỏ ưa chuộng thùng xốp vì chi phí thấp và hiệu quả giữ lạnh tốt, trong khi các doanh nghiệp lớn thường chọn thùng nhựa cho các lô hàng thường xuyên để tiết kiệm chi phí dài hạn.

Có cần chú ý chất liệu khi chọn size?

Có, chất liệu của thùng xốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và cách nhiệt, từ đó ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước. Thùng xốp EPS (hạt xốp thông thường) thích hợp cho hàng nhẹ và thời gian bảo quản ngắn, trong khi thùng XPS (xốp ép đặc) phù hợp hơn với hàng nặng và thời gian bảo quản dài.

Ví dụ: Với cùng kích thước 45x32x30cm, thùng xốp EPS chịu tải khoảng 15-18kg, trong khi thùng XPS có thể chịu tải đến 25kg. Do đó, nếu cần vận chuyển hàng nặng, bạn có thể chọn thùng XPS với kích thước nhỏ hơn thay vì thùng EPS kích thước lớn.

Tổng kho thùng xốp 20kg Hà Nội

Lời Kết

Sau 15 năm kinh nghiệm cung cấp thùng xốp cho hàng nghìn khách hàng, chúng tôi nhận thấy việc lựa chọn kích thước thùng xốp phù hợp không chỉ giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả mà còn tối ưu chi phí vận chuyển, góp phần nâng cao lợi nhuận kinh doanh.

Dưới đây là 5 lưu ý quan trọng khi lựa chọn kích thước thùng xốp:

  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa kích thước phủ bì và lọt lòng để tránh mua sai size
  • Cân nhắc trọng lượng hàng và thời gian bảo quản khi chọn kích thước
  • Tính toán không gian cho đá/gel giữ lạnh (thêm 20-30% thể tích)
  • Kiểm tra quy định vận chuyển nếu gửi qua dịch vụ chuyển phát
  • Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và độ dày thành thùng chuẩn

Bảng chuyển đổi nhanh size theo nhu cầu

Nhu cầu sử dụng Kích thước khuyến nghị (cm) Lượng hàng tương đương
Mẫu hàng, giao hàng nhỏ 30 x 20 x 20 5-8kg hải sản, 3-5kg trái cây
Tiểu thương chợ 38 x 27 x 26 10-15kg hải sản, 8-10kg trái cây
Vận chuyển đường dài 45 x 32 x 30 15-20kg hải sản, 10-15kg trái cây
Xuất khẩu, số lượng lớn 66 x 49 x 43 25-30kg hải sản, 20-25kg trái cây
Trồng rau tại nhà 60 x 40 x 30 20-25 cây rau ăn lá

Tại Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong (xopviet.com), chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thùng xốp với kích thước đa dạng, từ thùng xốp nhỏ nhất (25x16x16cm) đến thùng xốp kích thước to nhất (100x80x60cm). Chúng tôi cũng nhận sản xuất theo yêu cầu riêng với số lượng từ 20 thùng trở lên.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chọn kích thước thùng xốp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn:

📍 Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội

🌐 Website: https://xopviet.com/

📧 Email: xopviet89@gmail.com

📞 Hotline: 0946953943

🗺️ Bản đồ: https://maps.app.goo.gl/uVneEDD1S617AR2p9

Chọn đúng kích thước thùng xốp là chọn sự an toàn cho hàng hóa của bạn!

Có thể bạn cũng quan tâm:

Zalo