Bê tông nhẹ EPS – Giải pháp xây dựng tiên tiến | xopviet.com
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, bê tông nhẹ EPS đã nổi lên như một xu hướng vật liệu xây dựng tiên tiến và bền vững. Được biết đến như một giải pháp thay thế hoàn hảo cho các vật liệu truyền thống, tấm bê tông EPS mang lại những lợi ích vượt trội về tiết kiệm chi phí, thi công nhanh chóng và hiệu suất năng lượng cao cho mọi công trình.
Với khả năng giảm đến 50% thời gian thi công, giảm 40% trọng lượng so với bê tông thường và mang lại hiệu quả cách nhiệt gấp 3-4 lần tường gạch, bê tông nhẹ EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư thông minh. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế, quy trình thi công chuẩn kỹ thuật và bảng giá chi tiết nhất của sản phẩm năm 2025.
Bê Tông Nhẹ EPS Là Gì? Định Nghĩa, Cấu Tạo và Đặc Điểm Cơ Bản
Bê tông nhẹ EPS (Expanded Polystyrene Concrete) là vật liệu xây dựng hiện đại được tạo thành từ hỗn hợp bê tông tươi trộn cùng hạt xốp EPS và các loại phụ gia chuyên dụng. Sản phẩm này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bê tông hạt xốp, bê tông xốp, tấm Panel EPS hay bê tông Polystyrene.
Thành Phần Cấu Tạo Chi Tiết
Lõi chính của tấm bê tông nhẹ EPS bao gồm:
- Xi măng Portland cao cấp
- Cát sạch đạt tiêu chuẩn
- Hạt xốp EPS (chiếm 60-70% thể tích)
- Tro bay và các chất phụ gia đặc biệt
Bề mặt gia cường: Nhiều dòng sản phẩm được ốp thêm lớp tấm Cemboard ở hai mặt ngoài, giúp che đi bề mặt không đồng nhất, tạo bề mặt phẳng mịn và tăng đáng kể độ cứng cũng như khả năng chịu va đập.
Cốt thép gia cường: Bên trong tấm được bổ sung lưới cốt thép (D3, D4, D6 tùy loại tấm tường hoặc sàn) nhằm tăng cường khả năng chịu lực và độ bền kết cấu.

Hình Dáng và Kích Thước Tiêu Chuẩn
Tấm bê tông nhẹ EPS được sản xuất dưới dạng tấm lớn với hệ thống ngàm âm dương tiện lợi, giúp việc lắp ghép trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Kích thước phổ biến trên thị trường:
- Chiều dài: 2000mm – 4000mm (phổ biến nhất 2000mm, 2440mm)
- Chiều rộng: 500mm – 1200mm (tiêu chuẩn 500mm, 600mm, 610mm)
- Độ dày: 50mm – 200mm (thông dụng 75mm, 100mm, 120mm, 150mm)
Ưu Điểm Nổi Bật Của Tấm Bê Tông Nhẹ EPS
Trọng Lượng Siêu Nhẹ – Tiết Kiệm Chi Phí Móng
Bê tông nhẹ EPS sở hữu tỷ trọng chỉ từ 600-1200 kg/m³, nhẹ hơn gần một nửa so với bê tông thông thường (2400 kg/m³). Điều này mang lại những lợi ích thiết thực:
- Giảm tải trọng đáng kể lên nền móng và kết cấu công trình
- Tiết kiệm 20-30% chi phí làm móng, đặc biệt hiệu quả với công trình trên nền đất yếu
- Vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, giảm thiểu sức người và thiết bị nâng hạ
Thi Công Cực Nhanh và Hiệu Quả
Với kích thước lớn và hệ thống lắp ghép thông minh, tấm bê tông EPS giúp:
- Tiết kiệm 30-50% thời gian thi công so với phương pháp truyền thống
- Thi công nhanh gấp 3-4 lần so với xây tường gạch
- Bề mặt phẳng mịn, không cần tô trát, chỉ cần bả trực tiếp và sơn hoàn thiện
Khả Năng Chống Cháy Vượt Trội
Bê tông nhẹ EPS đạt các chỉ số chống cháy EI cao từ EI 60 đến EI 184, tùy theo độ dày và cấu tạo. Hạt xốp EPS thế hệ mới chứa 98% không khí, kết hợp với lớp Fiber Cement gia cường, tạo nên khả năng chống cháy và ngăn ngừa cháy lan diện rộng xuất sắc.
Cách Âm, Cách Nhiệt Đỉnh Cao
Hạt EPS trong cấu tạo mang lại:
- Chỉ số cách âm cao từ 35dB đến 45dB, đạt tiêu chuẩn QCVN 05:2008/BXD
- Hệ số dẫn nhiệt thấp <0.15 W/mK, gấp 3-4 lần hiệu quả cách nhiệt so với tường gạch
- Duy trì không gian mát mẻ mùa hè, ấm áp mùa đông
- Tiết kiệm đến 40% chi phí điện điều hòa
Khả Năng Chống Thấm Tốt
Nhờ hợp chất phụ gia đặc biệt và đặc tính không hút nước của hạt xốp EPS, bê tông EPS có khả năng chống thấm hiệu quả với tỷ lệ hút nước <8%. Điều này làm cho sản phẩm phù hợp sử dụng trong các khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà vệ sinh hay thậm chí ngoài trời khi có biện pháp chống thấm bề mặt phù hợp.
Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực Cao
Kết hợp cùng lưới cốt thép gia cường, tấm bê tông nhẹ EPS có:
- Khả năng chịu tải trọng cao
- Có thể khoan vít, đóng giá treo đồ với tải trọng lên đến 50kg/điểm
- Chống rung động và chống động đất xuất sắc (đạt cấp 10)
- Độ bền cao, tuổi thọ công trình lên đến 50-70 năm
Thân Thiện Với Môi Trường
Bê tông nhẹ EPS là vật liệu xanh, thân thiện môi trường:
- Không nung, không sử dụng đất sét nông nghiệp
- Giảm phát thải nhà kính, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
- Khả năng tái sử dụng cao (70-90%) khi tháo dỡ
- Tối ưu cho nhà lắp ghép và nhà khung thép tiền chế

Nhược Điểm Cần Lưu Ý Của Bê Tông Nhẹ EPS
Trọng Lượng Tương Đối
Mặc dù nhẹ hơn bê tông truyền thống, tấm bê tông EPS vẫn có trọng lượng lớn hơn một số vật liệu nhẹ khác như tấm Cemboard hoặc bê tông khí chưng áp AAC. Điều này đòi hỏi cần có nhân công và phương tiện phù hợp trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Yêu Cầu Kỹ Thuật Thi Công
Để đảm bảo chất lượng lâu dài, bê tông nhẹ EPS cần:
- Thực hiện các biện pháp chống thấm bổ sung khi sử dụng ngoài trời
- Thi công đúng kỹ thuật, đặc biệt trong việc xử lý mối nối
- Sử dụng vật tư chuyên dụng để tránh co ngót và nứt
Giới Hạn Ứng Dụng
Tấm bê tông nhẹ EPS không được khuyến nghị cho:
- Các kết cấu chịu lực chính của công trình
- Môi trường có nhiệt độ vượt quá 600°C (hạt EPS có thể biến dạng)
- Công trình đòi hỏi khả năng chịu lực quá lớn
Các Loại Tấm Bê Tông Nhẹ EPS Phổ Biến và Ứng Dụng Thực Tế
Tấm Tường Bê Tông Nhẹ EPS
Ứng dụng chính:
- Thay thế hoàn toàn tường gạch truyền thống
- Tường bao ngoài trời và vách ngăn nội thất
- Lý tưởng cho nhà dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, văn phòng, khách sạn
Đặc điểm nổi bật:
- Hệ thống ngàm âm dương liên kết chắc chắn
- Có hoặc không có cốt thép gia cường tùy yêu cầu
- Bề mặt phẳng mịn, sẵn sàng hoàn thiện
Tấm Sàn Bê Tông Nhẹ EPS
Ứng dụng đa dạng:
- Sàn chịu lực nhẹ cho nhà dân dụng
- Sàn lắp ghép nhà khung thép
- Sàn chống nóng, sàn gác xép
- Sàn cho chung cư, nhà xưởng
Đặc tính ưu việt:
- Khả năng chịu tải và chịu rung động tốt
- 2 lớp cốt thép gia cường (D4, D6) tăng khả năng chịu tải
- Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian
Các Ứng Dụng Khác
Bê tông nhẹ EPS còn được sử dụng rộng rãi trong:
- Hàng rào kiên cố, chịu lực cao
- Lam chắn nắng, lanh tô cửa
- Bờ mương, thành hồ bơi
- Mái cách nhiệt chống nóng hiệu quả

Hướng Dẫn Thi Công Tấm Bê Tông Nhẹ EPS Chuẩn Kỹ Thuật
Nguyên Tắc Chung
Để đảm bảo chất lượng thi công bê tông nhẹ EPS, cần tuân thủ nghiêm ngặt việc xử lý mối nối chắc chắn và sử dụng vật tư chuyên dụng theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Quy Trình Thi Công Tấm Tường
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
- Đảm bảo bề mặt sạch sẽ, bằng phẳng
- Tưới ẩm dưới sàn bằng hồ dầu
Bước 2: Trộn keo dán chuyên dụng
- Sử dụng keo dán tấm bê tông nhẹ theo tỷ lệ khuyến nghị
Bước 3: Định vị và lắp đặt
- Đánh dấu vị trí lắp đặt chính xác
- Thi công lớp vữa lót ban đầu
- Đưa tấm vào vị trí, cân chỉnh theo phương lắp
Bước 4: Liên kết và gia cố
- Khoan đóng chốt chân tấm bằng thép D8mm
- Liên kết các tấm bằng thép D8 chéo góc 45°
- Sử dụng ke góc thép tăng cường
Bước 5: Hoàn thiện
- Bịt kín khe hở bằng keo foam
- Xử lý mối nối bằng keo chuyên dụng kết hợp lưới thủy tinh
- Bả mặt bằng Skimcoat gốc xi măng trước khi sơn
Quy Trình Thi Công Tấm Sàn
Bước 1-2: Chuẩn bị và trộn keo
- Chuẩn bị đầy đủ thiết bị, vật tư
- Trộn keo dán chuyên dụng cho sàn
Bước 3: Thi công hệ dầm đỡ
- Lắp đặt hệ dầm sắt I chịu lực
- Khoảng cách dầm: 1m (tấm cốt thép D3), 2m (tấm cốt thép D6)
Bước 4: Lắp ghép tấm sàn
- Di chuyển tấm vào vị trí, gối lên dầm đỡ
- Lắp ghép các tấm so le để tăng độ ổn định
Bước 5: Liên kết và hoàn thiện
- Đóng thép D8mm chéo góc 45° khóa các tấm
- Hoàn thiện bằng ốp lát gạch, sàn gỗ hoặc cán nền
Bảng Giá Tấm Bê Tông Nhẹ EPS Cập Nhật Mới Nhất 2025
Giá Tham Khảo Các Sản Phẩm Chính
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/m²) | 
|---|---|---|
| Tấm tường EPS không cốt thép | 2000x500x100 | 280.000 – 320.000 | 
| Tấm tường EPS có cốt thép | 2000x500x100 | 320.000 – 360.000 | 
| Tấm sàn bê tông EPS | 2000x500x100 | 360.000 – 400.000 | 
| Tấm EPS dày 75mm | 2000x610x75 | 300.000 – 340.000 | 
| Tấm EPS dày 120mm | 2000x610x120 | 380.000 – 420.000 | 
Bảng Giá Vật Tư Phụ Kèm Theo
| Vật tư | Đơn vị | Giá (VNĐ) | 
|---|---|---|
| Keo dán tấm bê tông nhẹ | Bao 25kg | 160.000 – 190.000 | 
| Bột bả tường Skimcoat | Bao | 150.000 – 250.000 | 
| Keo xử lý mối nối | Cây/bộ | 180.000 – 600.000 | 
| Lưới chống nứt | Cuộn | 330.000 – 360.000 | 
Lưu Ý Quan Trọng Về Giá
- Giá tại nhà máy, chưa bao gồm VAT và vận chuyển
- Có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
- Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
So Sánh Chi Tiết Bê Tông Nhẹ EPS và Bê Tông Khí Chưng Áp AAC
Điểm Tương Đồng
Cả bê tông nhẹ EPS và bê tông AAC đều:
- Là vật liệu xây dựng nhẹ thế hệ mới
- Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực
- Chống nóng, cách âm và hấp thụ rung động tốt
- Thân thiện môi trường, là vật liệu xanh
Điểm Khác Biệt Chính
Thành phần và cấu tạo:
- EPS: Bê tông nhẹ nhờ hạt xốp EPS, trộn từ xi măng, cát, hạt EPS và phụ gia
- AAC: Cấu trúc xốp từ phản ứng hóa học, sản xuất từ cát thạch anh, xi măng, vôi sống
Trọng lượng:
- AAC: 450-750 kg/m³ (nhẹ hơn)
- EPS: 600-1200 kg/m³
Khả năng chống cháy:
- AAC: Chịu nhiệt đến 1.200°C trong 4-6 giờ
- EPS: Hạt xốp có thể biến dạng trên 600°C
Giá thành:
- AAC: Cao hơn 5-10% do quy trình sản xuất phức tạp
- EPS: Có lợi thế về giá, phù hợp đại trà

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tấm Bê Tông Nhẹ EPS
Q: Sử dụng bê tông nhẹ EPS có tiết kiệm chi phí không? A: Có, bê tông nhẹ EPS giúp tiết kiệm 20-30% chi phí thi công, giảm chi phí bảo dưỡng và tăng tuổi thọ công trình.
Q: Vật liệu có phù hợp với khí hậu nhiệt đới Việt Nam không? A: Hoàn toàn phù hợp. Tấm bê tông EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong khí hậu nóng ẩm. Cần kết hợp biện pháp chống thấm khi sử dụng ngoài trời.
Q: Có thể sử dụng trong công trình cao tầng không? A: Bê tông nhẹ EPS phù hợp làm tường và sàn cho các tầng, nhưng không khuyến nghị cho kết cấu chịu lực chính.
Q: Khả năng cách âm như thế nào? A: Chỉ số cách âm từ 35-45dB, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với các vật liệu chuyên dụng khác.
Q: Làm sao xử lý hiện tượng co ngót? A: Thi công đúng kỹ thuật, xử lý mối nối cẩn thận và sử dụng vật tư chuyên dụng sẽ hạn chế tối đa tình trạng này.
Q: Tấm EPS tiếng Anh là gì? A: Tên tiếng Anh là “Expanded Polystyrene Panel” hoặc “EPS Concrete Panel”.
Q: Các hãng sản xuất uy tín hiện nay? A: Một số đơn vị chuyên sản xuất chất lượng: Tiến Phong, Innowall, Nucewall, Eurowall, Lightwall – KimLong.
Liên Hệ Mua Bê Tông Nhẹ EPS Chất Lượng Từ Công Ty Tiến Phong
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất vật liệu cách nhiệt, cách âm, Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp bê tông nhẹ EPS chất lượng cao tại Việt Nam. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Hàn Quốc, đảm bảo:
Cam Kết Chất Lượng Vượt Trội
- Sản phẩm mới 100%, đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015
- Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt tại mọi công đoạn
- Bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Dịch Vụ Hỗ Trợ Toàn Diện
- Tư vấn miễn phí: Đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tư vấn giải pháp tối ưu
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tận công trình trên toàn quốc, đào tạo thợ miễn phí
- Báo giá minh bạch: Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi hấp dẫn
Sản Phẩm Đa Dạng
Ngoài tấm bê tông nhẹ EPS, Tiến Phong còn cung cấp:
- Xốp khối EPS chất lượng cao
- Xốp tấm XPS chống cháy
- Panel EPS-PU đa ứng dụng
- Gạch mát thay thế điều hòa
- Tôn xốp PU thẩm mỹ cao
Thông Tin Liên Hệ
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong
- 📍 Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
- 📞 Hotline/Zalo: 0946953943
- 📧 Email: xopviet89@gmail.com
- 🌐 Website: https://xopviet.com/
- 📍 Google Maps: https://maps.app.goo.gl/uVneEDD1S617AR2p9
Liên hệ ngay với Tiến Phong hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất cho dự án bê tông nhẹ EPS của bạn! Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp xây dựng tối ưu, tiết kiệm chi phí và bền vững cho mọi công trình.
 Chính sách & quy định
Chính sách & quy định Bảo mật thông tin
Bảo mật thông tin

 Trang chủ
Trang chủ