Bông Thủy Tinh (Glasswool) là gì?
Định nghĩa và Thành phần cấu tạo
Bông thủy tinh (Glasswool) là vật liệu cách nhiệt, cách âm được làm từ sợi thủy tinh tổng hợp, chế xuất từ đá, xỉ, đất sét, cát, xỉ kính. Thành phần chủ yếu chứa Aluminum, Silicat canxi, Oxit kim loại và quan trọng là không chứa Amiang – chất gây hại cho sức khỏe.
Quá trình sản xuất bông thủy tinh bắt đầu bằng việc nấu chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cao, sau đó tạo sợi bằng lực ly tâm hoặc lò thổi, cuối cùng trộn với chất kết dính (Aluminum, Silicat canxi…) để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Đặc điểm nhận dạng
- Màu sắc: Vàng tươi hoặc vàng đậm như lông gà con, vàng nhạt.
- Kết cấu: Sợi dài, dai. Mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Dễ bị xẹp xuống khi ấn tay. Mật độ sợi không cao, liên kết không chặt, dễ tách và phát tán sợi ra không khí.
- Các dạng định hình phổ biến: Dạng cuộn (phổ biến nhất), dạng tấm, dạng ống.
- Tỷ trọng thông dụng: Thấp hơn bông khoáng, thường từ 12 – 96 kg/m³. Các tỷ trọng cụ thể thường gặp: 12, 16, 24, 32, 40, 48, 64 kg/m³.
- Độ dày phổ biến: 25mm, 30mm, 50mm.
- Kích thước dạng cuộn: Rộng 1.2m, dài từ 7.5m đến 30m tùy loại.

Tính năng vượt trội
Cách âm và Tiêu âm tốt
Cấu tạo sợi với nhiều khe hở và túi khí giúp hấp thụ và tiêu tán sóng âm, giảm tiếng ồn hiệu quả với khả năng cách âm lên đến 95% – 97%.
Cách nhiệt vượt trội
Với hệ số cách nhiệt tốt (R 2.2 – 2.7), bông thủy tinh ngăn cản truyền nhiệt, giảm nhiệt độ bên ngoài đến 30%, giúp không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Chống cháy hiệu quả
Là vật liệu không cháy (Grade A), cấu trúc sợi của bông thủy tinh ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm truyền nhiệt. Vật liệu không tạo khí độc hoặc khói dày đặc khi bị nung nóng và chịu nhiệt độ từ -4°C đến 350°C (loại không phủ bạc) và -4°C đến 120°C (loại có phủ bạc).
Kháng ẩm và Kháng khuẩn
Với khả năng chống ẩm lên đến 98.5% và độ hút ẩm chỉ 5%, bông thủy tinh không tạo nấm mốc, kháng khuẩn và không bị ăn mòn trong môi trường thông thường.
Độ bền và Độ ổn định
Bông thủy tinh có độ bền cao, tính vật lý ổn định và không bị tan rã trong môi trường sử dụng thông thường.
Tiện lợi khi thi công
Mềm, nhẹ, đàn hồi nhanh, dễ cắt, dễ lắp đặt, vận chuyển tiện lợi, giúp tiết kiệm chi phí thi công đáng kể.
Phân loại (Theo lớp phủ)
Bông thủy tinh không bạc
Thường dùng lắp đặt bên trong tường gạch/thạch cao và các vật liệu khác. Chịu nhiệt độ cao hơn loại có bạc (từ -4°C đến 350°C).
Bông thủy tinh có bạc
Được phủ một lớp bạc (nhôm) mỏng một mặt, thuận tiện thi công, giảm phát tán sợi, phù hợp với mái, trần, nóc. Chịu nhiệt độ từ -4°C đến 120°C.
Bông thủy tinh Black Tissue
Loại cao cấp được phủ lớp vải tiêu âm màu đen, kết hợp cách nhiệt và tiêu âm tốt, tỷ trọng thường là T32, T48 kg/m³.

Ứng dụng phổ biến
Cách nhiệt
- Bảo ôn đường ống (nóng/lạnh, điều hòa), lò sấy
- Chống nóng mái tôn, vách nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở
- Cách nhiệt kho lạnh, tủ lạnh, tủ đông
- Cách nhiệt nhà kính trong nông nghiệp
- Cách nhiệt khoang động cơ (ô tô, tàu hỏa)
Cách âm
- Phòng thu âm, rạp phim, hội trường, rạp hát, quán bar, karaoke
- Cách âm nhà ở, văn phòng, tòa nhà cao tầng
- Cách âm máy phát điện
- Cách âm nhà xưởng (giảm tiếng ồn máy móc)
- Cách âm chuồng trại trong nông nghiệp
- Cách âm ô tô, tàu hỏa
Lĩnh vực khác
- Cách âm/cách nhiệt cho tàu thủy, tàu lửa, ô tô
- Sử dụng kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao
Bông Khoáng (Rockwool) là gì?
Định nghĩa và Thành phần cấu tạo
Bông khoáng (Rockwool) hay còn gọi là len đá, được làm từ tổ hợp sợi bông khoáng Rockwool. Sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, chủ yếu là quặng xỉ, đá bazan, đá dolomite, đá vôi.
Quá trình sản xuất bông khoáng bao gồm việc gia nhiệt/nung chảy đá/quặng ở nhiệt độ cao (xấp xỉ 1000 độ) để tạo thành sợi bông khoáng (sợi len đá), sau đó ép chặt thành các dạng tấm, cuộn, ống. Đây là vật liệu vô cơ với đặc tính kỹ thuật vượt trội.
Đặc điểm nhận dạng
- Màu sắc: Thường là xám, nâu hoặc xanh lá cây nhạt.
- Kết cấu: Sợi ngắn, rất nhỏ. Liên kết chặt chẽ, khối bông chắc chắn, khó bị phát tán sợi. Khi ấn tay thấy lún nhưng chắc tay. Độ đàn hồi thấp. Độ bền kéo thấp, dễ hư hại khi thi công. Khả năng phát tán thấp.
- Các dạng định hình phổ biến: Dạng tấm (kích thước 600x1200mm phổ biến), dạng cuộn, dạng ống.
- Tỷ trọng thông dụng: Cao hơn bông thủy tinh, từ 40 – 180 kg/m³. Các tỷ trọng cụ thể thường gặp: 40, 50, 60, 80, 100, 120, 180 kg/m³. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt/âm càng tốt.
- Độ dày phổ biến: 25mm, 50mm, 75mm, 100mm.
Tính năng vượt trội
Cách âm và Tiêu âm tốt
Kết cấu rỗng giữa các sợi len đá có nhiều khoảng không chứa không khí, giúp xử lý âm học, ngăn chặn sóng âm tần số vừa và cao. Bông khoáng có khả năng hấp thụ âm thanh lớn, vượt trội so với nhiều vật liệu khác.
Cách nhiệt chống nóng hiệu quả
Với hệ số dẫn nhiệt thấp (ví dụ 0,035 W/mk cho T40kg/m³) và hệ số cách nhiệt cao (R 3.0 – 3.3), bông khoáng giúp công trình “mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông”, tiết kiệm điện năng đáng kể.
Chống cháy và chống cháy lan
Bông khoáng không bắt lửa, với nhiệt độ nóng chảy rất cao (xấp xỉ 1000 độ C) và khả năng chịu nhiệt độ làm việc lên đến 750°C. Đây là “tấm khiên” chống cháy và chống cháy lan cực kỳ hữu hiệu, kéo dài thời gian thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn và không thải ra khí độc.
Kháng nước và Ẩm mốc
Bông khoáng có khả năng kháng nước, ẩm ướt tốt, không bị ẩm mốc, không bị tấn công bởi vi sinh vật và không thu hút sâu bọ.
Chịu áp lực cao
Một đặc tính nổi bật của bông khoáng là khả năng chịu được áp lực cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học.

Ứng dụng phổ biến
Công nghiệp
- Cách nhiệt bảo ôn đường ống (điều hòa, nhiệt), lò hơi, buồng máy
- Cách nhiệt chống nóng nhà xưởng, khu công nghiệp
- Chống cháy cho kết cấu cần chịu lửa (cửa chống cháy, vách ngăn)
- Panel tường ngoài nhà xưởng
Xây dựng dân dụng
- Cách nhiệt tường, trần, sàn nhà
- Cách âm phòng họp, văn phòng, khách sạn, nhà hàng
- Cách âm/tiêu âm trong xây dựng
- Panel tường ngoài nhà ở
Giao thông vận tải
- Cách âm và chống cháy cho tàu thủy, tàu lửa, ô tô
Lĩnh vực khác
- Trồng cây (hydroponics)
So sánh Chi tiết Bông Khoáng và Bông Thủy Tinh
Điểm giống nhau
- Đều là vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống cháy hiệu quả
- Được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng (nhà xưởng, công trình công nghiệp, tòa nhà) và các hệ thống nhiệt
- Thành phần chính có nguồn gốc từ khoáng sản được nung chảy và se sợi
- Không chứa Amiang – chất gây hại cho sức khỏe
- Đều có các dạng tấm, cuộn, ống phù hợp với từng nhu cầu sử dụng
Điểm khác nhau
| Đặc điểm | Bông Khoáng (Rockwool) | Bông Thủy Tinh (Glasswool) |
|---|---|---|
| Thành phần | Đá Bazan, Dolomite, quặng xỉ núi lửa | Sợi thủy tinh tổng hợp từ cát, xỉ kính, đất sét |
| Kết cấu sợi | Ngắn, nhỏ, liên kết chặt | Dài, liên kết lỏng |
| Màu sắc | Xám/nâu/xanh lá cây | Vàng tươi/đậm/nhạt |
| Tỷ trọng | Cao hơn (40-180 kg/m³) | Thấp hơn (12-96 kg/m³) |
| Khả năng chịu nhiệt làm việc tối đa | ~750-850°C | ~350°C (không bạc), ~120°C (có bạc) |
| Nhiệt độ nóng chảy | >1000°C | ~700°C |
| Khả năng kháng nước/ẩm | Tốt | Không tốt bằng |
| Hệ số cách nhiệt (R-value) | 3.0-3.3 | 2.2-2.7 |
| Khả năng hấp thụ âm thanh | Lớn | Có, nhưng kém hơn Rockwool |
| Khả năng chịu áp lực | Cao | Thấp |
| Độ đàn hồi | Thấp | Cao |
| Độ bền kéo | Thấp | Cao |
| Dễ hư hại khi thi công | Dễ hơn | Khó hơn |
| Khả năng phát tán sợi | Thấp | Cao |
| Giá thành | Cao hơn 10-15% | Thấp hơn |
| Xuất xứ phổ biến | Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan | Trung Quốc, Ấn Độ |
Bông Khoáng và Bông Thủy Tinh Có Độc Hại Không? Lưu ý khi thi công
Điều quan trọng cần lưu ý là cả bông khoáng và bông thủy tinh đều có thành phần từ tự nhiên và không chứa Amiang, do đó thân thiện với môi trường và không độc hại với con người/động vật trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, trong quá trình thi công, sợi bông có thể gây ngứa da hoặc khó chịu nếu hít phải bụi bông. Để khắc phục những ảnh hưởng nhỏ này, cần lưu ý:
- Sử dụng đồ bảo hộ khi thi công: bao tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ dày
- Bọc lót vật liệu đúng cách (thường bọc ở giữa cấu trúc) để tránh bông bay ra ngoài
- Lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại (ép nhiệt) giúp các sợi liên kết tốt, khó tan rã
- Ưu tiên loại có phủ bạc hoặc phủ vải để giảm phát tán sợi
Công ty Tiến Phong cam kết cung cấp các sản phẩm bông khoáng thủy tinh chất lượng cao, an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.

Lựa chọn Giữa Bông Khoáng và Bông Thủy Tinh
Để lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy xem xét các yếu tố sau:
Chọn Bông Khoáng khi:
- Cần vật liệu chịu nhiệt độ rất cao (lên đến 750°C)
- Yêu cầu khả năng chống cháy lan vượt trội
- Cần khả năng cách âm tốt hơn, đặc biệt với các tần số thấp
- Môi trường làm việc có độ ẩm cao, cần vật liệu kháng ẩm tốt
- Công trình cần vật liệu chịu áp lực cao
Chọn Bông Thủy Tinh khi:
- Cần giải pháp cách nhiệt, cách âm phổ thông với chi phí hợp lý
- Ưu tiên vật liệu nhẹ, dễ thi công, vận chuyển thuận tiện
- Cần vật liệu có độ đàn hồi cao, ít bị hư hỏng trong quá trình lắp đặt
- Ngân sách cho dự án có hạn, cần giải pháp kinh tế hơn
Việc lựa chọn đúng sản phẩm theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tránh lãng phí về chi phí và thời gian. Đội ngũ kỹ thuật của Tiến Phong luôn sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.
Mua Bông Khoáng và Bông Thủy Tinh Chính Hãng, Giá Tốt Ở Đâu?
Hiện nay, thị trường vật liệu xây dựng có nhiều sản phẩm bông khoáng và bông thủy tinh với chất lượng không đồng đều, thậm chí có hàng giả, hàng kém chất lượng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có thông tin rõ ràng, sản phẩm có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh.
Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong (Xopviet.com) tự hào là địa chỉ đáng tin cậy với những ưu điểm vượt trội:
- Kinh nghiệm lâu năm: 15 năm trong ngành sản xuất và cung cấp vật liệu cách nhiệt, cách âm
- Sản phẩm chất lượng: Cung cấp hàng chính hãng, đã qua kiểm định nghiêm ngặt
- Giá cả cạnh tranh: Là nhà phân phối trực tiếp, không qua trung gian
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ thi công trọn gói hoặc hướng dẫn tự thi công, bảo hành sản phẩm
- Thông tin minh bạch: Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, chứng nhận chất lượng
Tiến Phong cung cấp đa dạng các loại bông khoáng và bông thủy tinh:
- Các dạng sản phẩm: Tấm, cuộn, ống
- Các loại phủ bề mặt: Có bạc, không bạc, phủ vải
- Đa dạng tỷ trọng và độ dày theo yêu cầu
Giá sản phẩm bông khoáng và bông thủy tinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, dạng sản phẩm, số lượng mua và địa điểm giao hàng. Để nhận báo giá chính xác và tư vấn miễn phí, hãy liên hệ ngay với chúng tôi!
Liên hệ ngay với Tiến Phong:
- Hotline: 0946953943
- Email: xopviet89@gmail.com
- Website: https://xopviet.com/
- Địa chỉ: Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Tạm kết
Bông khoáng (Rockwool) và bông thủy tinh (Glasswool) đều là giải pháp cách âm, cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Mỗi loại vật liệu đều có đặc tính riêng biệt phù hợp với các nhu cầu khác nhau.
Bông khoáng vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống cháy và cách âm, trong khi bông thủy tinh nổi bật với ưu điểm kinh tế, dễ thi công và độ đàn hồi cao. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ quyết định đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình.
Với 15 năm kinh nghiệm, Công ty Sản xuất Thương mại Tiến Phong tự hào là đơn vị cung cấp các giải pháp cách âm, cách nhiệt, chống cháy uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ với Tiến Phong ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho công trình của bạn!









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.